Cách tính vận hạn trong tử vi - Cách xem đại vận, lưu đại vận, tiểu vận

Cách tính vận hạn trong tử vi dựa trên Cung Mệnh và Cung Thân, kết hợp với các yếu tố khác như vị trí các sao trong lá số và sự di chuyển của các sao theo từng năm, từng tháng.

 0  1
Cách tính vận hạn trong tử vi - Cách xem đại vận, lưu đại vận, tiểu vận

Trong Tử Vi Đẩu Số, việc luận đoán vận hạn giữ vai trò vô cùng quan trọng, bởi nó giúp người xem hiểu rõ dòng chảy cát – hung trong từng giai đoạn của cuộc đời. Từ những biến động lớn ở các chu kỳ 10 năm, đến những ảnh hưởng ngắn hạn theo từng năm và thậm chí là từng tháng, hệ thống Đại vận – Lưu đại vận – Tiểu vận chính là chìa khóa để giải mã thời vận mỗi người. Tuy cùng thuộc một hệ thống luận đoán, nhưng mỗi loại vận lại phản ánh một tầng ý nghĩa khác nhau: Đại vận cho biết khí số của một thời kỳ dài, Lưu đại vận cho thấy biến động theo từng năm, còn Tiểu vận lại ghi nhận những tác động nhỏ nhưng rất cụ thể trong đời sống. Hiểu đúng cách tính và cách xem vận hạn không chỉ giúp bạn nhìn rõ hướng đi của bản mệnh, mà còn biết cách nắm thời cơ, tránh điều bất lợi để cuộc sống trở nên thuận hòa hơn. Đây chính là hành trình khám phá vận trình theo đúng tinh thần của Tử Vi: thuận thiên thời, hợp nhân sự, an mệnh số.

1. Vận hạn trong tử vi là gì?

Trong Tử Vi Đẩu Số, vận hạn là khái niệm dùng để chỉ các chuyển động cát – hung thay đổi theo từng giai đoạn của đời người. Đây là yếu tố quan trọng giúp luận đoán những cơ hội, thử thách, biến cố hay sự chuyển mình có thể xảy ra trong từng thời điểm nhất định của cuộc sống. Vận hạn phản ánh một cách chi tiết các khía cạnh như sự nghiệp, tài lộc, sức khỏe, tình cảm, gia đình… và cho biết khi nào bản mệnh gặp thuận thời để tiến bước, khi nào cần tiết chế và thận trọng.

Trong hệ thống tử vi, vận hạn được chia làm hai cấp độ chính: Đại vậnTiểu vận. Muốn luận giải chính xác vận hạn, trước tiên phải có một lá số cố định – lá số được lập dựa trên năm, tháng, ngày, giờ sinh âm lịch. Lá số này là nền tảng phản ánh toàn bộ căn cơ, tính cách, phúc phần và toàn cảnh cuộc đời của đương số.

Từ lá số cố định, ta xác định các Đại vận – mỗi đại vận kéo dài 10 năm, thể hiện khí số của một chặng đời. Để biết chi tiết diễn biến của từng năm trong đại vận, ta phải lập lá số lưu niên, theo sự dịch chuyển của các sao theo năm. Tương tự, nếu muốn xem vận hạn theo tháng, tiếp tục lập lá số lưu nguyệt; còn luận giải theo ngày hoặc giờ thì lại dùng hệ thống nhật hạnthời hạn.

Mỗi đơn vị thời gian như giờ – ngày – tháng – năm đều có Can Chi riêng, tạo nên sự biến hóa không ngừng của vận trình. Vì càng đi sâu vào đơn vị thời gian nhỏ, số lượng sao dịch chuyển và yếu tố ảnh hưởng càng nhiều, nên việc luận giải trở nên tinh vi hơn, đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và sự am tường của người nghiên cứu.

Nhờ vậy, hệ thống vận hạn trong tử vi không chỉ cho biết điều gì có thể xảy ra, mà còn giúp con người chủ động nắm bắt thời cơ, giảm thiểu rủi ro và sống thuận theo thiên thời – nhân hòa – mệnh lý.

2. Cách tính vận hạn dựa trên các yếu tố nào?

Vận hạn là một khái niệm quan trọng trong tử vi, cho biết sự may mắn, khó khăn, thành công hay thất bại của một người trong cuộc sống. Cách tính vận hạn được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

  • Thời gian sinh: Năm, tháng, ngày và giờ sinh của một người sẽ quyết định can chi và cung của người đó. Can chi và cung tương sinh, tương khắc hoặc bình hòa với nhau, tạo ra các loại mệnh khác nhau. Mệnh của một người sẽ ảnh hưởng đến tính cách, sức khỏe, tài lộc, tình duyên và vận mệnh của người đó.
  • Cung nhập hạn và bản mệnh: Cung nhập hạn là cung chứa đại vận hoặc lưu niên đại vận của một người, đây là yếu tố không thể thiếu trong cách tính vận hạn trong tử vi. Bản mệnh là cung chứa can chi ngày sinh của một người. Sự tương sinh, tương khắc giữa cung nhập hạn và bản mệnh ảnh hưởng đến vận hạn của người đó.
  • Chính diệu nhập hạn: Đây là một yếu tố phụ thuộc vào cung bản mệnh và cung nhập hạn. Nếu cung bản mệnh và cung nhập hạn thuộc cùng nhóm (đông tứ mệnh hoặc tây tứ mệnh), thì không có chính diệu nhập hạn. Nếu cung bản mệnh và cung nhập hạn thuộc khác nhóm, thì có chính diệu nhập hạn. Chính diệu nhập hạn tăng cường hoặc giảm bớt sức mạnh của cung nhập hạn.

3. Cách tính vận hạn trong tử vi đơn giản nhất

Vận hạn là một khái niệm trong tử vi, chỉ thời kỳ trải qua trong cuộc đời của một người. Vận hạn được tính dựa trên các yếu tố như tuổi, tháng, ngày, giờ và năm sinh của người đó. Vận hạn ảnh hưởng đến sự may mắn, khó khăn, cơ hội và thử thách của một người trong thời gian đó.

3.1. Đại vận

Đại hạn là thời gian 10 năm trong cuộc đời mỗi người, được tính theo lá số tử vi. Khi bạn tra lá số tử vi website, sẽ thấy các đại hạn đã được ghi sẵn trên 12 cung, giúp bạn dễ dàng biết được vận hạn của mình trong từng giai đoạn. Mỗi cung tương ứng với một đại hạn, nghĩa là xem vận mệnh của mình trong 10 năm qua cung đó.

Để xem vận mệnh, ta quan tâm đến 12 cung bao gồm cung Mệnhcung Thâncung Quan Lộc,… Để có cách tính vận hạn trong tử vi đúng, bản mệnh cần xác định đại hạn cho từng cung dựa vào số cục và chiều quay của lá số. Số cục là số đầu tiên được ghi trên cung Mệnh.

Chiều quay tính vận tuân theo chiều kim đồng hồ nếu mệnh là Dương Nam hoặc Âm Nữ và ngược lại với mệnh Âm Nam hoặc Dương Nữ. Từ số cục, ta cộng thêm 10 cho mỗi cung theo chiều quay để biết được đại hạn của cung đó.

Ví dụ:

Giả sử một Nam mệnhThổ ngũ cục (5). Theo quy tắc, Thổ ngũ cục thuộc Dương, nên chiều an đại vận sẽ ngược chiều kim đồng hồ. Trước hết, bạn ghi con số 5 tại cung Mệnh – đây là điểm khởi động đại vận đầu tiên. Sau đó, tiếp tục ghi lần lượt các mốc đại vận 15, 25, 35, 45, 55, 65,… vào các cung kế tiếp theo chiều ngược kim đồng hồ.

Cụ thể:

  • Từ 5 – 14 tuổi ứng với cung Mệnh

  • Từ 15 – 24 tuổi ứng với cung Huynh Đệ

  • Từ 25 – 34 tuổi ứng với cung Phu Thê

  • Từ 35 – 44 tuổi ứng với cung Tử Tức

  • Từ 45 – 54 tuổi ứng với cung Tài Bạch

  • Từ 55 – 64 tuổi ứng với cung Tật Ách, và cứ thế tiếp tục.

Khi luận một đại vận, ta không chỉ xét cung chính của đại vận đó, mà còn xem ba cung chiếu (xung – hợp – giáp) để nắm đầy đủ cát hung, mức độ mạnh yếu và xu hướng vận khí trong suốt 10 năm của giai đoạn ấy.

3.2. Lưu đại vận

Trong khi Đại Vận cho ta cái nhìn tổng quát về vận khí trong suốt một chu kỳ mười năm, thì Lưu Đại Vận lại đóng vai trò như điểm rơi chi tiết của từng tuổi trong giai đoạn ấy. Khi luận hạn theo năm, bắt buộc phải kết hợp cả cung Đại Hạncung Lưu Đại Vận, bởi Lưu Đại Vận cho biết dòng vận khí di chuyển sang đâu theo từng tuổi. Cách xác định vị trí Lưu Đại Vận phụ thuộc vào Âm – Dương giới tính của đương số.

Chẳng hạn, với Dương Nam hoặc Âm Nữ, mỗi khi bước sang tuổi mới ta phải lùi một cung, sau đó di chuyển đến đúng cung đối xung với cung Đại Hạn rồi từ đó tiến thuận theo chiều kim đồng hồ, mỗi cung ứng với một tuổi. Ví dụ, một Dương Nam thuộc Hỏa Lục Cục đang ở Đại Vận 33–42 tại cung Thân, thì năm 33 tuổi Lưu Đại Vận nằm ngay cung Thân; sang 34 tuổi sẽ lùi về cung Mùi; rồi từ đó nhảy sang cung đối xung là Dần và bắt đầu tiến thuận: 35 tuổi ở Dần, 36 tuổi ở Mão, 37 tuổi ở Thìn, 38 tuổi ở Tỵ, 39 tuổi ở Ngọ, 40 tuổi ở Mùi... và cứ thế tiếp tục đến hết chu kỳ mười năm.

Ngược lại, với Dương Nữ hoặc Âm Nam, mỗi khi tăng thêm một tuổi ta tiến một cung, sau đó trở về cung đối xung của cung Đại Hạn và từ đây lùi nghịch chiều kim đồng hồ. Ví dụ, một Âm Nam thuộc Mộc Tam Cục, đang ở Đại Vận 23–32 tại cung Tị, thì năm 23 tuổi Lưu Đại Vận nằm tại cung Tị; bước sang 24 tuổi tiến một cung đến Ngọ; rồi từ đó chuyển về cung xung chiếu là Hợi và bắt đầu lùi nghịch: 25 tuổi ở Hợi, 26 tuổi ở Tuất, 27 tuổi ở Dậu, 28 tuổi ở Thân, 29 tuổi ở Mùi, 30 tuổi ở Ngọ… Tiếp tục như vậy cho đến khi kết thúc Đại Vận. Nhờ nắm rõ quy luật vận hành này, người luận số sẽ xác định được chính xác từng “điểm chạm” vận khí qua mỗi năm trong một chu kỳ Đại Vận.

Bên cạnh đó, khi xét Lưu Niên Tiểu Vận, bản mệnh cũng nên xem xét ảnh hưởng của các sao lưu động vận hành trên các cung theo từng năm xem hạn.

Thông thường, người ta sẽ chú ý đến 9 sao Lưu động gồm: Lưu Thái TuếLưu Tang MônLưu Bạch HổLưu Thiên KhốcLưu Thiên HưLưu Lộc TồnLưu Kình DươngLưu Đà LaLưu Thiên Mã.

3.3. Tiểu vận

Tiểu hạn là một khái niệm trong tử vi, chỉ vận hạn của một người trong một năm cụ thể. Để biết được tiểu hạn của mình theo cách tính vận hạn trong tử vi, đương số cần xác định năm sinh vạn niên (năm can chi) theo âm lịch. Sau đó, bản mệnh tìm cung tương ứng với con giáp đó theo quy tắc:

  • Những người sinh năm Dần, Ngọ hay Tuất đặt con giáp đó vào cung Thìn, ở vòng tròn bên trong.
  • Đương số sinh vào các năm Thân, Tý, Thìn đặt con giáp đó vào cung Tuất.
  • Những người sinh năm Tỵ, Dậu, Sửu đặt con giáp đó vào cung Mùi.
  • Đương số sinh vào các năm Hợi, Mão, Mùi đặt năm giáp của mình vào cung Sửu.

Bước cuối cùng của cách tính vận hạn trong tử vi, đương số cần điền các năm theo thứ tự của 12 con giáp vào các cung còn lại. Theo quy tắc Dương thuận Âm ngược. Tức rằng, nếu bản mệnh là nam giới sẽ điền theo chiều kim đồng hồ, ngược lại là nữ sẽ điền ngược chiều kim đồng hồ.

4. Lời kết

Việc nắm vững cách tính vận hạn trong Tử Vi, từ Đại Vận, Lưu Đại Vận cho đến Tiểu Vận, chính là chìa khóa để nhìn rõ dòng chảy thịnh – suy của mỗi giai đoạn đời người. Đại Vận cho ta bức tranh mười năm, Lưu Đại Vận chỉ rõ từng điểm rơi vận khí theo năm, còn Tiểu Vận giúp soi kỹ biến động trong một chu kỳ ngắn hơn. Khi kết hợp ba tầng vận hạn này với tinh đẩu, cục, mệnh cục và các sao hạn, ta mới có thể luận đoán được một cách toàn diện, tránh rơi vào cách xem phiến diện hoặc cảm tính. Hiểu đúng phương pháp cũng đồng nghĩa biết cách chủ động ứng xử trước thời vận: khi thuận thì nắm bắt, khi nghịch thì giảm trừ rủi ro và dưỡng phúc. 

Cách tính vận hạn trong tử vi là một trong những kiến thức quan trọng để bạn biết được những điều may mắn và khó khăn sẽ xảy ra trong cuộc đời mình. Bằng cách áp dụng những nguyên tắc và công thức cơ bản, bạn tự tính được vận hạn của mình một cách chính xác nhất qua xemsomenh.com ngay hôm nay!

Thầy Tâm Huệ Minh Thầy Tâm Huệ Minh là chuyên gia uyên thâm trong lĩnh vực tử vi, phong thủy và tâm linh, với nhiều năm nghiên cứu và thực hành. Những chia sẻ và luận giải của thầy không chỉ dựa trên nền tảng học thuật vững chắc mà còn gắn liền với trải nghiệm thực tế. Thầy luôn hướng đến việc mang lại giá trị thiết thực, giúp người đọc thấu hiểu vận mệnh, cân bằng cuộc sống và khai mở trí tuệ.