Đền Quan Hoàng Mười (ông Hoàng Mười) ở Nghệ An

Ông Hoàng Mười hay còn gọi là Ông Mười Nghệ An. Ông là con của Vua Cha Bát Hải Động Đình, vốn là thiên quan trên Đế Đình, thần tiên trong chốn Đào Nguyên.

 0  6
Đền Quan Hoàng Mười (ông Hoàng Mười) ở Nghệ An

Giữa miền đất Nghệ An nắng gió, nơi dòng Lam Giang uốn mình hiền hòa qua những cánh đồng xanh mướt, có một ngôi đền từ lâu đã trở thành chốn gửi gắm niềm tin của bao thế hệ người dân – đó chính là đền Quan Hoàng Mười. Tựa lưng vào núi, mặt hướng ra sông, ngôi đền khoác lên mình vẻ trang nghiêm mà vẫn chan hòa hơi thở mộc mạc của làng quê xứ Nghệ. Mỗi bước chân tìm về đền như đang đi vào một vùng linh khí cổ xưa, nơi huyền tích, lịch sử và đời sống tâm linh giao hòa trong sự tĩnh lặng thiêng liêng.

Với người dân Nghệ Tĩnh nói riêng và du khách thập phương nói chung, đền Quan Hoàng Mười không chỉ là một di tích tâm linh nổi tiếng bậc nhất miền Trung, mà còn là biểu tượng của một vị thánh gần gũi, hào hoa, nhân nghĩa – vị công tử xứ Nghệ luôn che chở cho người đời trong những ước nguyện về công danh, tài lộc và bình an. Trải qua bao biến thiên của thời gian, đền vẫn giữ nguyên sức sống bền bỉ, mỗi dịp đầu năm hay mùa lễ hội, nơi đây lại rộn ràng tiếng người, tiếng trống hội, hòa cùng hương khói nghi ngút tạo nên khung cảnh vừa linh thiêng vừa ấm áp tình quê.

Xem thêm: Đền Mẫu Đồng Đăng ở Lạng Sơn

1. Lịch sử hình thành Đền Quan Hoàng Mười- Nghệ An

Tương truyền rằng từ thuở xa xưa, vùng đất Hưng Nguyên vốn là nơi hội tụ linh khí của đất trời. Dòng Lam Giang trước đền chảy êm đềm quanh năm, còn dãy Hùng Sơn phía sau sừng sững như tấm bình phong che chở, tạo thành thế đất phong thủy vững vàng. Người dân tin rằng chính sự giao hòa ấy đã khiến nơi đây trở thành điểm giáng linh của Quan Hoàng Mười – vị thánh thuộc hàng Ông Hoàng trong tín ngưỡng Tứ Phủ, được xem là hóa thân của bậc văn võ song toàn, hết lòng vì dân vì nước.

Theo các ghi chép dân gian, đền được khởi dựng từ thời Hậu Lê, khi triều đình bắt đầu coi trọng việc trùng tu các nơi thờ tự linh thiêng trên khắp cả nước. Ban đầu, đền chỉ là một điện nhỏ dựng bằng gỗ lim, mái lợp ngói mũi hài, nằm nép mình bên bãi đất ven sông. Thế nhưng, nhờ sự linh ứng của Quan Hoàng Mười, người dân trong vùng và khách thập phương tìm đến ngày càng đông, mỗi năm một nhiều hơn. Cũng vì thế, qua từng đời, ngôi đền được mở rộng, thay đổi kiến trúc và được chăm chút bằng tấm lòng thành kính của biết bao thế hệ.

Bước sang thế kỷ XIX, đền ghi dấu một đợt trùng tu lớn dưới triều vua Tự Đức. Khi ấy, nhiều hạng mục được xây mới, các tượng thờ được tạc lại bằng chất liệu gỗ quý, màu sắc và hoa văn trở nên trang trọng hơn. Đặc biệt, hệ thống hoành phi câu đối mang phong cách thư pháp thời Nguyễn được bổ sung, vẫn còn hiện diện đến ngày nay, trở thành minh chứng cho vẻ đẹp văn hóa của một giai đoạn lịch sử.

Đến đầu thế kỷ XX, trải qua biến động xã hội và thiên tai, nhiều phần của đền xuống cấp. Nhưng chính lòng tin của người dân xứ Nghệ đã giữ ngôi đền đứng vững. Sau năm 1990, khi phong trào bảo tồn di tích tâm linh được chú trọng, đền Quan Hoàng Mười được Nhà nước và nhân dân cùng chung tay trùng tu quy mô lớn. Những hạng mục quan trọng như tam quan, nhà tiền tế, trung điện, hậu cung đều được phục dựng theo kiến trúc truyền thống, vừa giữ nguyên tinh thần cổ kính, vừa đảm bảo độ bền vững cho mai sau.

Ngày nay, đền hiện lên khang trang, bề thế nhưng vẫn đậm nét mộc mạc, cổ truyền. Mỗi viên gạch, mỗi khóm cây trong khuôn viên đều dường như thấm đẫm dấu thời gian, gợi lại hình bóng của những người xưa từng dốc lòng tôn tạo, gìn giữ. Và hơn tất thảy, dù trải qua bao thế kỷ, đền Quan Hoàng Mười vẫn giữ nguyên vị thế là một trong những linh từ quan trọng nhất của miền Trung, nơi hương khói không bao giờ ngớt và lòng người lúc nào cũng hướng về với niềm thành kính sâu xa.

Theo lệnh ông giáng trần để giúp dân phù đời. Về thân thế của ông khi hạ phàm thì có rất nhiều dị bản.

2. Sự tích ông Hoàng Mười

Theo như ở vùng Nghệ Tĩnh thì ông được coi là Lê Khôi, vị tướng tài, cháu ruột và là người theo Lê Lợi chinh chiến trong mười năm kháng chiến chống quân Minh, sau làm đến nguyên thần tam triều Lê gia, phong đến chức Khâm Sai Tiết Chế Thủy Lục Chư Dinh Hộ Vệ Thượng Tướng Quân. Lại có một dị bản khác cho rằng ông giáng xuống trần là Uy Minh Vương Lí Nhật Quang, con trai Vua Lí Thái Tổ, cai quản châu Nghệ An.

Nhưng sự tích được lưu truyền nhiều nhất có lẽ là câu chuyện: Ông Mười giáng sinh thành Nguyễn Xí, một tướng giỏi dưới thời Vua Lê Thái Tổ, có công giúp vua dẹp giặc Minh, sau được giao cho trấn giữ đất Nghệ An, Hà Tĩnh (cũng chính là nơi quê nhà). Tại đây ông luôn một lòng chăm lo đến đời sống của nhân dân, truyện kể rằng có một lần xảy ra cơn cuồng phong làm đổ hết nhà cửa, ông liền sai quân lên rừng đốn gỗ về làm nhà cho dân, rồi mở kho lương cứu tế. Trong một lần đi thuyền trên sông, đến đoạn chân núi Hồng Lĩnh, thì lại có đợt phong ba nổi lên, nhấn chìm thuyền của ông và ông đã hóa ngay trên sông Lam. Trong khi mọi người đang thương tiếc cử hành tang lễ, thì trời quang đãng, nổi áng mây vàng, bỗng thấy thi thể của ông nổi trên mặt nước nhẹ tựa như không, sắc mặt vẫn hồng hào tươi tắn như người đang nằm ngủ, khi vào đến bờ, đột nhiên đất xung quanh ùn ùn bao bọc, che lấy di quan của ông. Lúc đó trên trời bỗng nổi mây ngũ sắc, kết thành hình xích mã (có bản nói là xích điểu) và có các thiên binh thiên tướng xuống để rước ông về trời.

Sau này khi hiển ứng, ông được giao cho trấn thủ đất Nghệ Tĩnh, ngự trong phủ Nghệ An. Nhân dân suy tôn ông là Ông Hoàng Mười (hay còn gọi là Ông Mười Củi) không chỉ vì ông là con trai thứ mười của Vua Cha (như một số sách đã nói) mà còn vì ông là người tài đức vẹn toàn, văn võ song toàn (“mười” mang ý nghĩa tròn đầy, viên mãn), không những ông xông pha chinh chiến nơi trận mạc, mà ông còn là người rất hào hoa phong nhã, giỏi thơ phú văn chương, không chỉ nơi trần thế mà các bạn tiên trên Thiên Giới ai cũng mến phục, các nàng tiên nữ thì thầm thương trộm nhớ. Sau các triều đại đã sắc tặng Ông Mười tất cả là 21 sắc phong (tất cả đều còn lưu giữ trong đền thờ ông).

Xem thêm: Đền Cả - Mỏ Hạc Linh Từ

3. Kiến Trúc Và Không Gian Đền Quan Hoàng Mười

Không gian đền Quan Hoàng Mười mang vẻ đẹp hài hòa giữa kiến trúc truyền thống và cảnh quan sông nước đặc trưng của vùng Nghệ Tĩnh. Từ xa nhìn lại, đền nổi bật giữa một vùng đất bằng phẳng, phía trước có dòng sông uốn lượn, phía sau là những dãy núi thấp chạy dài, tạo nên thế phong thủy “tiền thủy – hậu sơn” đầy vượng khí. Chính sự hội tụ của long mạch và cảnh sắc hữu tình khiến bất cứ ai khi bước chân đến đây cũng cảm nhận được sự nhẹ nhõm, thanh sạch và linh thiêng.

Kiến trúc tổng thể của đền được xây dựng theo bố cục truyền thống Tam quan – Tiền tế – Trung điện – Hậu cung, vừa mang tính nghi lễ cổ truyền, vừa thể hiện sự tôn kính đối với vị thánh chủ của đền. Ngay khi đặt chân tới khuôn viên, du khách sẽ bắt gặp cổng Tam quan uy nghiêm với mái đao cong vút, tượng trưng cho sự phân định không gian giữa đời thường và cõi linh thiêng. Tam quan được xây bằng gạch đá vững chãi, mái ngói đỏ tươi, trên đỉnh có khắc họa “lưỡng long chầu nguyệt”, biểu tượng của sự thịnh vượng và bảo hộ. Hai bên cổng là những câu đối được chạm khắc tinh xảo, ca ngợi công đức và linh ứng của Quan Hoàng Mười, tạo nên cảm giác trang nghiêm ngay từ giây phút đầu tiên.

Bước qua Tam quan, du khách tiến vào Tiền tế, còn gọi là nhà bái đường – nơi diễn ra các nghi lễ dâng hương chính yếu. Không gian Tiền tế rộng rãi, thoáng đãng, với hệ thống cột gỗ lim lớn được sơn son thếp vàng, các bức hoành phi – câu đối được bố trí trang trọng, phản ánh nét văn hóa đặc sắc của vùng đất hiếu học. Trần nhà được chạm trổ hoa văn rồng phượng mềm mại, tinh tế, biểu thị khí phách thanh cao và sức mạnh hộ dân của Quan Hoàng. Mỗi dịp lễ hội, nơi đây là điểm hội tụ dòng người dâng lễ, nơi những lời khấn nguyện thành tâm hòa vào tiếng chuông ngân vang, khói hương tỏa quyện thành một không gian thiêng đầy an lạc.

Qua Tiền tế là Trung điện, khu vực thờ các chư vị thần linh trong hệ thống Tứ phủ, đồng thời cũng là nơi quy tụ không khí linh thiêng nhất trước khi bước vào hậu cung chính. Trung điện được trang trí bằng những bức đại tự cổ kính, tượng thờ được sắp đặt trang nghiêm, thể hiện sự tôn kính đối với các bậc thánh thần trợ duyên cho Quan Hoàng Mười trong quá trình trấn giữ phương Nam. Các ban thờ ở đây luôn đầy đủ hoa trái, lễ vật, thể hiện lòng biết ơn và sự thành kính của khách thập phương.

Bên trong đền Ông Hoàng Mười Nghệ An

Hậu cung – nơi an vị tượng Quan Hoàng Mười – là không gian linh thiêng nhất của toàn bộ đền. Tượng ngài được thờ trong trang phục áo vàng truyền thống, gương mặt hiền hòa mà uy nghi, toát lên vẻ trí tuệ và khí phách của một bậc văn võ song toàn. Hậu cung được thiết kế theo lối “tĩnh – sâu – kín”, tạo cảm giác trang trọng, tôn nghiêm, khiến mỗi bước chân bước vào đều phải nhẹ lại, mỗi lời khấn thầm đều trở nên thành kính hơn. Những người dân địa phương thường nói rằng: “Ai đến đền mà chưa vào hậu cung thì coi như chưa gặp ngài”, bởi đây là nơi hội tụ năng lượng linh ứng và là tâm điểm của toàn bộ không gian thờ tự.

Bao quanh các khu điện thờ là khuôn viên rộng lớn, được quy hoạch hài hòa với hồ nước, giếng thiêng, cây cổ thụ hàng chục năm tuổi và những lối đi lát gạch đỏ. Mỗi góc nhỏ trong đền đều được chăm sóc cẩn thận, từ những chậu hoa cúc, hoa mẫu đơn đến dãy đèn lồng treo dưới mái hiên, tất cả tạo nên một không gian vừa cổ kính, vừa gần gũi, mộc mạc nhưng tràn đầy linh khí. Nhờ lợi thế cảnh quan sông nước và cây xanh bao phủ, đền Quan Hoàng Mười luôn mang đến cảm giác thoáng mát, yên bình, rất phù hợp cho những ai muốn tìm lại sự cân bằng trong tâm hồn.

Không chỉ dừng lại ở nét kiến trúc truyền thống, đền còn là nơi giao thoa giữa văn hóa và tâm linh. Mỗi bức tượng, mỗi nếp mái cong, mỗi phiến đá đều mang một câu chuyện riêng, phản ánh tâm tư của người dân Nghệ Tĩnh dành cho vị thánh ông. Đền vừa đẹp theo cách của một di tích cổ, vừa sống động theo hơi thở hiện đại, khi du khách từ khắp mọi miền tụ về gửi gắm niềm tin, lời cầu nguyện và sự tri ân đối với bậc thánh hiền.

4. Lễ Hội Và Dâng Lễ Tại Đền Quan Hoàng Mười

Lễ hội tại đền Quan Hoàng Mười là một trong những hoạt động văn hóa – tâm linh tiêu biểu của người dân xứ Nghệ, nơi hội tụ tín ngưỡng thờ Mẫu, lòng biết ơn đối với bậc thánh nhân và nét đẹp truyền thống của cộng đồng địa phương. Cứ mỗi độ thu về, vào ngày 10 tháng 10 âm lịch, du khách thập phương lại nô nức kéo về xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên để dự lễ. Đây vừa là ngày giỗ thánh của Quan Hoàng Mười, vừa là dịp quan trọng nhất trong năm để người dân thể hiện tấm lòng thành kính với ngài.

Không khí lễ hội diễn ra rộn ràng ngay từ những ngày đầu tháng mười. Con đường dẫn vào đền luôn đông kín người, tiếng trống hội hòa cùng tiếng chuông chùa ngân vọng, tạo nên một bầu không khí thiêng mà náo nhiệt. Nhiều người ví rằng lễ hội đền Quan Hoàng Mười không chỉ là sự kiện của riêng vùng Nghệ Tĩnh, mà còn là cuộc hội ngộ văn hóa của các tỉnh Bắc – Trung – Nam, nơi những người có niềm tin vào Tứ phủ đều tìm về để dâng hương đảnh lễ.

Phần lễ được tổ chức trang trọng, giữ đúng nghi thức cổ truyền. Từ sáng sớm, đoàn rước kiệu với cờ lọng rực rỡ đã di chuyển từ ngoài Tam quan vào sân đền. Tiếng chiêng trống, tiếng nhạc lễ ngân vang theo từng bước chân của đoàn rước, tạo nên một khung cảnh vừa linh thiêng, vừa trang nhã. Các bô lão trong làng, những người có uy tín trong cộng đồng, mặc lễ phục truyền thống dẫn đầu đoàn rước, tiếp đó là đoàn dân chúng cùng hòa lòng thành kính hướng về đức Quan Hoàng. Lễ dâng hương, lễ đọc chúc văn và nghi thức rót rượu cầu thánh đều được thực hiện cẩn trọng, thể hiện lòng biết ơn đối với công đức của ngài – vị thánh được xem là che chở cho vùng đất Nghệ Tĩnh.

Sau phần lễ trang nghiêm là phần hội đầy màu sắc. Sân đền rộn ràng với các hoạt động dân gian truyền thống như múa lân – sư – rồng, trò chơi dân gian, đấu vật, kéo co, trình diễn hát ví – giặm, hát văn hầu đồng… Những màn hầu thánh diễn ra tại điện thờ là điểm nhấn thu hút đông đảo du khách. Trong ánh sáng lung linh của hàng trăm ngọn nến và tiếng đàn, tiếng nguyệt hòa tấu, những giá đồng dâng lên Quan Hoàng Mười thường mang sắc thái uy nghi, hào hoa, đậm chất văn võ của ngài. Người dân tin rằng đây là khoảnh khắc kết nối giữa trần gian và cõi linh thiêng, khi lời khấn cầu của con người dễ dàng được thánh chứng giám.

Một nét đặc biệt khác của lễ hội là phong tục dâng lễ, thể hiện rõ nét văn hóa Tứ phủ. Lễ vật dâng Quan Hoàng Mười thường bao gồm hoa tươi, trái cây, bánh chưng, rượu, vàng hương và các lễ phẩm tượng trưng cho ngũ hành. Người dân xứ Nghệ quan niệm rằng dâng lễ không cần xa hoa, chỉ cần đủ lễ – đủ lòng. Những người đến cầu công danh thường dâng bút, sách hoặc tờ khai báo nguyện; người cầu tài lộc thì dâng trầu cau, xôi gấc, bánh ngọt; người cầu bình an – sức khỏe thì dâng trà, nước, hoa thơm. Mỗi lễ vật mang một ý nghĩa riêng, được chọn cẩn thận để bày tỏ tấm lòng chân thành và kính trọng đối với ngài.

Điều khiến nhiều người ấn tượng nhất là không khí bình yên nhưng đầy linh lực tại đền trong những ngày lễ hội. Giữa dòng người đông đúc, ai cũng giữ thái độ nghiêm trang, trật tự. Những nụ cười hiền hòa, những lời chúc nhau may mắn, những ánh mắt thành kính hướng về hậu cung, tất cả hòa lại tạo thành một bức tranh lễ hội đẹp đẽ và sâu sắc. Với nhiều người, về đền Quan Hoàng Mười không chỉ là một hành trình tâm linh mà còn là một cách để tìm lại sự cân bằng, để buông bỏ muộn phiền và đón nhận năng lượng tích cực.

Lễ hội Quan Hoàng Mười vì thế không chỉ là di sản văn hóa tinh thần, mà còn là minh chứng cho sự gắn kết cộng đồng của vùng đất Nghệ Tĩnh. Mỗi nghi lễ, mỗi khúc hát, mỗi hương trầm nơi đây đều là lời nhắc nhớ về truyền thống, về lòng biết ơn và về niềm tin vào những giá trị nhân văn mà cha ông đã truyền lại từ bao đời.

5. Sắm lễ đền Quan Hoàng Mười

Về cơ bản dù lễ ở bất cứ nơi đâu thì tâm thành vẫn là trên hết, tùy từng hoàn cảnh gia chủ mà sắm lễ Hoàng như nào cho phù hợp, lễ mọn tâm thành thì Hoàng vẫn chứng tâm chứng lễ cho bách gia trăm họ, cái tâm trong sáng, thành kính của người dâng lễ. Không nên nhất nhất phải sắm thật nhiều lễ, hoặc nghĩ rằng tốt lễ dễ kêu, mâm cao cỗ đầy được thánh chứng lễ phù trì nhiều hơn…. hoặc thấy người khác làm sao mình cũng cố gắng theo làm vậy. Tuỳ theo quy mô buổi lễ, công việc làm lễ, người làm lễ sẽ được nhà đền điện hướng dẫn chi tiết cách sắm lễ ví dụ: Lễ trình đồng mở phủ, lễ tiến căn, lễ tôn nhang bản mệnh, lễ trả nợ tào quan, lễ cầu an…

Lễ thông thường ngày tết, các ngày tiệc, ngày rằm mùng một hàng tháng cơ bản bao gồm: Hoa tươi, quả mới, trầu cau, tiền vàng lá, hương thơm, bánh kẹo hoặc có thể có thêm lễ mặn như xôi giò, gà…tuỳ theo từng người, phần này có thể ít nhiều không bắt buộc. Là lòng thành kính của cá nhân, thậm chí chỉ đơn giản là một nén hương một bát nước cũng vẫn đầy đủ linh ứng.
Cũng có nhiều người không sắm lễ mà tuỳ tâm bỏ tiền vào hòm công đức cũng vẫn đầy đủ ý nghĩa.

6. Văn khấn Quan Hoàng Mười (khấn nôm)

Con nam mô A Di Đà Phật

Con nam mô A Di Đà Phật

Con nam mô A Di Đà Phật

Con tấu lạy Tam vị Đức Vua cha.

Con tấu lạy Tam tòa Đức Thánh Mẫu.

Con tấu lạy chư vị đình thần tam tứ phủ.

Con tấu lạy Đức thánh Trần triều, tấu lạy hội đồng nhà Trần

Con tấu lạy Tứ phủ chầu bà, hội đồng Quan hoàng.

Con tấu lạy Quan Hoàng Mười thủ phủ đồng đền nơi đây

Con tấu lạy Tứ phủ thánh cô thánh cậu cùng hạ ban năm dinh 5 tướng, 10 dinh quan ngự tại đền Quan Hoàng Mười Linh Từ.

Xuân thiên (*) cát nhật đương thời, hôm nay là ngày… đệ tử con là….. cùng toàn thề bản hội… ngụ tại địa chỉ….. về bái yết cửa Quan Hoàng Mười, chúng con có cơi trầu bát nước thanh bông trà quả thực, phù lang thanh tiết phù tiết thanh lang, tiền vàng sớ điệp kính dâng lên Quan Hoàng cùng chưa vị tiên thánh.

Cúi xin Hoàng chứng lễ, chứng mã, chứng tâm… độ cho chúng con được ……….

Chúng con lễ mọn tâm thành có thiếu sót gì xin Hoàng tha thứ và hoan hỷ

Con nam mô A Di Đà Phật

Con nam mô A Di Đà Phật

Con nam mô A Di Đà Phật

*Ghi chú: thay Xuân thiên bằng mùa tương ứng Hạ thiên/Thu thiên/ Đông thiên

7. Văn khấn Quan Hoàng Mười (bản đầy đủ)

Nam mô A Di Đà Phật

Nam mô A Di Đà Phật

Nam mô A Di Đà Phật

Con lạy chín phương trời, con lạy mười phương đất, con lạy chư phật mười phương, mười phương chư phật.

Con lạy toàn thể chư phật, chư tiên, chư thánh.

Con lạy Thánh Hoàng Mười tối tú anh linh

Đệ tử con là:…………. tuổi:……….

Ngụ tại:……………………………

Hôm nay là ngày…., nhằm tiết Xuân thiên cát nhật ngày đại cát giờ đại an, Chúng con đầu làm ngai hai vai làm trượng, bắc ghế ông ngồi làm ngôi ông ngự, nhất tâm nhất lễ đến trước cửa đền Quan Hoàng Mười với chút hương hoa, phẩm quả, lễ mặn (*) xin dâng lên các chư tiên, chư thánh cùng Thánh Hoàng Mười trấn thủ Nghệ An. Cúi xin Hoàng về chứng đền chứng phủ, chứng đủ lô nhang, chứng cho đệ tử con lễ mọn tâm thành. Trên Hoàng tấu đế đình, dưới Hoàng hạ trình thoải phủ. Hoàng cho con trước thời được ăn, được nói, học gói, học soi, sau thời con lên danh, lên nghiệp, có của làm ra, cửa nhà làm nên, vẹn thời phê bút mà phút thời phê danh cho con lấy tiếng cho thánh, lấy danh, lấy diện cho trần.

Lạy Hoàng, con tâm thành lễ bạc, tâm có của không, con giàu một bó, con khó một nén, giàu làm hẹp, mà kém làm đơn. Một nén cũng có mà một bó cũng thơm. Hôm nay con mang miệng về tâu, cúi đầu vọng bái, việc âm chưa tường mà việc dương chưa tỏ. Nay cúi xin Hoàng phê chữ đỏ, Hoàng bỏ chữ đen. Hoàng ấn ngón tay, Hoàng xoay ngòi bút. Quyền của Hoàng, phép của Hoàng, gia bản nằm trong tay Hoàng để rồi ông thương cho danh cho diện, cho quyền cho phép để con được công thành danh tiến.

Lạy Hoàng, Hoàng cầm cân nảy mực, đặt bút chữ phê rõ ràng. Cho con được gặp thầy, gặp bạn, gặp vạn sự lành, gặp ông có nhân, gặp bà có đức. Nắn nở chở che, cho con nở cành xanh ngọn.

Trăm tội Hoàng xá, mà vạn tội cúi xin Hoàng thương, Hoàng chỉ đường dẫn lối để thuyền trôi một bến nước chảy xuôi dòng. Sông sâu bến ấy mà đáo lai thọ trường cũng là con Hoàng. Nước sông Lam chưa bao giờ cạn, lời của Hoàng chẳng dám đơn sai.

A di đà phật con kêu thấu nổi lạy Hoàng, để rồi phúc đó lại gần hơn!

Nam mô A Di Đà Phật

Nam mô A Di Đà Phật

Nam mô A Di Đà Phật

Thầy Tâm Huệ Minh Thầy Tâm Huệ Minh là chuyên gia uyên thâm trong lĩnh vực tử vi, phong thủy và tâm linh, với nhiều năm nghiên cứu và thực hành. Những chia sẻ và luận giải của thầy không chỉ dựa trên nền tảng học thuật vững chắc mà còn gắn liền với trải nghiệm thực tế. Thầy luôn hướng đến việc mang lại giá trị thiết thực, giúp người đọc thấu hiểu vận mệnh, cân bằng cuộc sống và khai mở trí tuệ.