Xem bói tướng mặt và những điều bạn cần biết

Mục lục
 
Mục lục

Từ ngàn xưa, cổ nhân đã có câu: “Tướng tùy tâm sinh, tướng tùy tâm diệt” – nghĩa là mọi biểu hiện trên khuôn mặt con người đều ẩn chứa dấu tích của tâm tính và nghiệp lực từ quá khứ. Trong kho tàng huyền học phương Đông, xem bói tướng mặt, hay còn gọi là xem tướng mặt, bói tướng mặt, là một trong những hình thái cổ xưa và trọng yếu nhất của thuật xem tướng Trung Hoa. Đây không đơn thuần là việc quan sát dáng mũi, đôi mắt hay đường nét khuôn miệng – mà là quá trình luận giải vận mệnh, cát hung, thọ yểu, phú quý, bần hàn thông qua những đặc điểm bẩm sinh hiện hữu trên gương mặt mỗi người.

Xem tướng mặt được xếp vào thần tướng học, là môn học ứng dụng trực tiếp nguyên lý Thiên – Địa – Nhân để suy đoán số phận. Gương mặt được chia thành nhiều bộ vị, mỗi vị trí đều ứng với một giai đoạn trong cuộc đời – từ tiền vận, trung vận cho đến hậu vận. Thông qua từng chi tiết nhỏ như ấn đường, sơn căn, địa các, nhân trung, gián môn... các bậc tướng gia có thể nhìn ra vận khí, đoán đoan chính, luận quan lộc, thậm chí tiên tri cát hung trước biến cố trọng đại.

Không chỉ là công cụ xem số phận, tướng mặt còn là tấm gương phản chiếu nội tâm, đạo đức, tu dưỡng và cả khí chất mà người ấy tích lũy trong suốt hành trình nhân sinh. Cũng chính vì lẽ đó, xem bói tướng mặt không chỉ dành cho người mong cầu biết vận mệnh, mà còn dành cho bậc thức giả muốn tu thân, tề gia, trị quốc – bởi người biết mình, sửa mình, là người có thể cải vận, chuyển nguy thành an.

1. Xem bói tướng mặt như thế nào?

Xem bói tướng mặt, còn gọi là xem tướng mặt, bói tướng mặt hay ngắn gọn là tướng mặt, là một nhánh quan trọng trong thuật tướng học Đông phương, dùng để luận đoán vận mệnh con người thông qua những đặc điểm hiển lộ trên khuôn mặt. Đây được xem là một trong những hình thức xem tướng cổ xưa và nền tảng nhất của Trung Hoa cổ đại, nơi mà các bậc tướng gia từ hàng nghìn năm trước đã phát triển một hệ thống phân tích khuôn diện hết sức tỉ mỉ, công phu và thâm sâu.

Theo học lý tướng pháp cổ, khuôn mặt con người chính là bản đồ thu nhỏ của trời đất và nhân duyên, là nơi kết tụ Tam tài – gồm Thiên, Địa, Nhân, và chia thành các bộ vị như Ngũ nhạc (trán, cằm, gò má trái – phải và mũi), Tam đình (thượng đình, trung đình, hạ đình), hay Thập nhị cung – mỗi phần đại diện cho một lĩnh vực trong đời sống như quan lộc, phu thê, tài bạch, điền trạch...

Cổ nhân cho rằng, gương mặt không chỉ thể hiện tâm tính, trí tuệ và phúc khí hiện tại, mà còn ẩn chứa dấu tích quá khứ và tiên báo họa – phúc tương lai. Chính vì vậy, việc quan sát tướng mặt được xem là công phu căn bản nhất trong toàn bộ hệ thống tướng học, là chìa khóa để đoán biết giàu – nghèo, sang – hèn, thọ – yểu, hưng – vong của một đời người.

Không giống như bói toán đơn thuần, xem tướng mặt là môn khoa học huyền học đòi hỏi sự tinh tế, trực giác, trí tuệ và cả đạo đức của người xem, bởi mỗi nét tướng không chỉ phản ánh vận mệnh mà còn là biểu hiện của tâm tánh – tu dưỡng. Kẻ thiện tích đức, gương mặt tự sinh quý tướng; kẻ tà tâm ác ý, tướng suy hao bại hiện rõ từng nét.

2. Ngũ quan là gì?

Trong thuật diện tướng học Đông phương, khái niệm Ngũ Quan đóng vai trò vô cùng trọng yếu. Ngũ Quan (五官) nghĩa là năm bộ phận chủ chốt trên gương mặt con người, bao gồm: Mắt, Lông mày, Tai, Mũi và Miệng. Không chỉ là các cơ quan cảm giác sinh lý, Ngũ Quan còn được xem như năm “cửa ngõ” của khí số và vận mệnh, nơi thể hiện rõ rệt nhất cát hung, phúc họa, trí đức và tướng thọ của mỗi người.

Ban hieu the nao ve xem boi tuong mat hinh anh

Trong hệ thống tướng pháp cổ truyền, mỗi Quan trong Ngũ Quan đều có tên gọi riêng phản ánh chức năng đặc biệt mà nó đảm nhiệm trên khuôn diện:

  • Tai được gọi là Thái Thính Quan (太聽官) – tượng trưng cho khả năng tiếp nhận, cảm thụ và cũng là biểu tượng của bẩm chất tiên thiên, sự thông minh và trường thọ.

  • Lông mày được gọi là Bảo Thọ Quan (保壽官) – phản ánh đức hạnh, sức khỏe, ý chí và tuổi thọ. Lông mày thanh tú, mọc đều và hướng lên là biểu tượng của người có chí tiến thủ, trường thọ và nhân hậu.

  • Mắt được gọi là Giám Sát Quan (監察官) – chủ về trí tuệ, tinh thần, tâm địa và phản ứng nội tâm. Đôi mắt là nơi "thần khí quy tụ", mắt sáng, có thần, lòng đen trắng rõ ràng là tướng của người trí đức vẹn toàn.

  • Mũi được gọi là Thẩm Biện Quan (審辨官) – đại diện cho tài lộc, khí lực và năng lực phân định đúng sai. Mũi cao, thẳng, đầy đặn là dấu hiệu của người có vận phú quý, nội lực vững mạnh, sống ngay thẳng.

  • Miệng được gọi là Xuất Nạp Quan (出納官) – chủ về lời ăn tiếng nói, khẩu phúc, phúc khí và nhân duyên. Miệng đoan chính, môi hồng răng trắng là biểu tượng của người có hậu vận tốt, thường được quý nhân phù trợ.

Tướng pháp cổ điển cho rằng: “Ngũ Quan đoan chính, cát vận tương sinh.” Tức là nếu Ngũ Quan hài hòa, sáng sủa, ngay ngắn, thì người đó có số mệnh cát tường, cuộc đời ít gặp sóng gió. Ngược lại, nếu Ngũ Quan lệch lạc, thô kệch, khí sắc u ám thì báo hiệu cuộc đời nhiều truân chuyên, vất vả.

Ngoài việc phân tích riêng lẻ từng Quan, các tướng gia còn đặc biệt coi trọng sự tương quan giữa Ngũ Quan với nhau: sự cân xứng, phân bố hài hòa, và thần khí toát ra từ tổng thể. Bởi lẽ trong tướng pháp, tướng mặt không thể luận đoán rời rạc, mà phải xét trên tổng hòa Thiên – Địa – Nhân khí biểu hiện qua mỗi nét tướng.

3. Tam đình là gì?

Ban hieu the nao ve xem boi tuong mat hinh anh 2

Tam đình: Ý chỉ chia khuôn mặt thành 3 phần theo chiều ngang, bao gồm: Thượng đình, trung đình và hạ đình.

Thượng đình: Tính từ phần chân tóc xuống đến Ấn Đường (khoảng giữa hai lông mày). Chủ quản về vận trình tuổi trẻ, từ 15 đến 30 tuổi.

Trung đình: Tính từ phần lông mày xuống đến đầu mũi. Chủ quản vận trình trung niên, từ 31 đến 50 tuổi.

Hạ đình: Tính từ đầu mũi xuống đến cằm. Chủ quản vận trình về già, từ 51 đến khi chết.

4. Thế nào là 12 cung tướng mặt?

Trong thuật diện tướng học cổ truyền, khuôn mặt con người không chỉ là nơi thể hiện thần sắc hay dung mạo, mà còn ẩn chứa toàn bộ bản đồ vận mệnh của một đời người. Các tướng gia xưa đã phân định 12 cung tướng mặt (còn gọi là 12 cung diện tướng), tương ứng với các phương diện căn bản trong Tử Vi Đẩu Số như mệnh cách, tài lộc, sự nghiệp, hôn nhân, con cái, anh em, cha mẹ…

Mỗi cung trên gương mặt là một "địa bàn số mệnh", từ đó có thể suy đoán được thiên phú, vận trình và hậu vận. Dưới đây là phân tích chi tiết 12 cung tướng mặt theo học thuyết cổ truyền:

Ban hieu the nao ve xem boi tuong mat hinh anh 3

1. Cung Mệnh (命宮)

  • Vị trí: Ấn đường – khoảng giữa hai đầu lông mày.

  • Ý nghĩa: Là trung tâm cốt lõi, thể hiện khí chất tiên thiên, thần thái và tổng thể vận mệnh. Đây là cung "thống soái" của toàn bộ khuôn diện, gắn liền với 7 trạng thái tình cảm căn bản: hỉ, nộ, ai, cụ, ái, ố, dục.

  • Tướng đẹp: Ấn đường rộng, sáng sủa, không có sẹo nốt – báo hiệu vận mệnh hanh thông, khí sắc cát tường.

2. Cung Tài Bạch (財帛宮)

  • Vị trí: Toàn bộ chiếc mũi, đặc biệt là chuẩn đầu và sống mũi.

  • Ý nghĩa: Chủ về tài vận, khả năng tích lũy tiền bạc và sự thịnh vượng. Cũng phản ánh tâm tính trong việc sử dụng tiền của.

  • Tướng đẹp: Mũi đầy đặn, chuẩn đầu tròn, không lệch – báo hiệu người có vận tiền bạc dồi dào, kiếm được và giữ được.

3. Cung Quan Lộc (官祿宮)

  • Vị trí: Khu trung tâm trán, ngay giữa trán.

  • Ý nghĩa: Đại diện cho sự nghiệp, công danh, địa vị xã hội và khả năng thăng tiến.

  • Tướng đẹp: Trán cao, rộng, sáng bóng – tượng trưng trí tuệ minh mẫn, đường quan lộc phát đạt.

4. Cung Phụ Mẫu (父母宮)

  • Vị trí: Hai bên góc trán – trái là “Nhật giác” (cha), phải là “Nguyệt giác” (mẹ).

  • Ý nghĩa: Phản ánh phúc phần từ cha mẹ, sự nâng đỡ của gia đình thời niên thiếu.

  • Tướng đẹp: Sáng sủa, đầy đặn, không nốt ruồi ám – cho thấy được hưởng ân phúc từ song thân, tình cảm gia đình thuận hòa.

5. Cung Huynh Đệ (兄弟宮)

  • Vị trí: Vùng giữa đầu lông mày và xương chân mày (mi cốt).

  • Ý nghĩa: Biểu thị các mối quan hệ với anh chị em trong gia đình, sự hòa hợp hay bất hòa.

  • Tướng đẹp: Hai bên cân xứng, không có sẹo, nốt ruồi – báo hiệu tình thân khăng khít, hỗ trợ lẫn nhau.

6. Cung Thiên Di (遷移宮)

  • Vị trí: Hai bên bìa trán phía trên đuôi lông mày.

  • Ý nghĩa: Phản ánh sự thay đổi, xuất hành, quan hệ xã hội, khả năng lập nghiệp xa quê.

  • Tướng đẹp: Thông thoáng, ít tì vết – báo hiệu dễ lập nghiệp phương xa, hay gặp quý nhân trợ lực khi ra ngoài.

7. Cung Phúc Đức (福德宮)

  • Vị trí: Cuối đuôi lông mày kéo lên bìa trán.

  • Ý nghĩa: Đại diện cho mức độ hưởng phúc, âm đức tổ tiên và sự an nhàn hậu vận.

  • Tướng đẹp: Mượt mà, đầy đặn, sắc khí tốt – thể hiện người có âm phần vững, hậu vận yên ổn, phúc trạch dày.

8. Cung Tật Ách (疾厄宮)

  • Vị trí: Hai bên sống mũi, khu vực Niên thượng – Thọ thượng.

  • Ý nghĩa: Biểu thị sức khỏe, bệnh tật, khả năng kháng bệnh và vận hạn liên quan đến thân thể.

  • Tướng đẹp: Không lồi lõm, không khuyết hãm – cho thấy sức khỏe tốt, ít bệnh nan y, dễ phục hồi.

9. Cung Điền Trạch (田宅宮)

  • Vị trí: Khoảng cách giữa mắt và lông mày.

  • Ý nghĩa: Chủ về bất động sản, nhà cửa, đất đai tổ nghiệp.

  • Tướng đẹp: Khoảng cách vừa phải, bằng phẳng, có sắc khí tươi sáng – cho thấy có khả năng tích lũy nhà đất, đời sống ổn định.

10. Cung Tử Tức (子息宮)

  • Vị trí: Dưới mắt – gọi là Lệ đường.

  • Ý nghĩa: Phản ánh vận con cái, khả năng sinh nở, mối liên kết huyết thống.

  • Tướng đẹp: Lệ đường đầy đặn, không có vết hằn sâu – cho thấy hậu vận đông con cháu, hiếu thuận.

11. Cung Thê Thiếp (夫妻宮 / 妻妾宮)

  • Vị trí: Kế bên đuôi mắt hai bên.

  • Ý nghĩa: Chủ về tình duyên, hôn nhân, mức độ hòa hợp giữa vợ chồng.

  • Tướng đẹp: Mịn màng, không nốt ruồi phá tướng – cho thấy hôn nhân viên mãn, đời sống tình cảm hài hòa.

12. Cung Nô Bộc (奴僕宮)

  • Vị trí: Hai bên khóe miệng, còn gọi là Địa các.

  • Ý nghĩa: Phản ánh khả năng làm chủ, sự tín nhiệm của người khác, mối quan hệ với người dưới hoặc nhân viên cấp dưới.

  • Tướng đẹp: Không lõm, da thịt tươi nhuận – thể hiện khả năng lãnh đạo, thu hút người giúp đỡ, có số làm chủ.

Luận 12 cung tướng mặt là phương pháp hội tụ tinh hoa giữa Nhân tướng học và Tử Vi Đẩu Số, giúp chúng ta không chỉ hiểu rõ hơn về bản thân, mà còn nắm bắt được thiên mệnh, vận hành nhân duyên, sự nghiệp, tài lộc và hậu vận. Trong nghệ thuật xem tướng, không có nét nào là vô nghĩa – mỗi phần trên khuôn mặt đều ẩn chứa dấu tích của số mệnh.