Xem Lịch Tháng 1 Năm 2010

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2010 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2010 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2010, lịch vạn sự tháng 1 2010 và lịch âm tháng 1 năm 2010. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2010 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 1/2010

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/1/2010(Thứ sáu)
  • 17/11/2009
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
218
  • 2/1/2010(Thứ bảy)
  • 18/11/2009
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
319
  • 3/1/2010(Chủ nhật)
  • 19/11/2009
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
420
  • 4/1/2010(Thứ hai)
  • 20/11/2009
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
521
  • 5/1/2010(Thứ ba)
  • 21/11/2009
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
622
  • 6/1/2010(Thứ tư)
  • 22/11/2009
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
723
  • 7/1/2010(Thứ năm)
  • 23/11/2009
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
824
  • 8/1/2010(Thứ sáu)
  • 24/11/2009
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
925
  • 9/1/2010(Thứ bảy)
  • 25/11/2009
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1026
  • 10/1/2010(Chủ nhật)
  • 26/11/2009
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1127
  • 11/1/2010(Thứ hai)
  • 27/11/2009
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1228
  • 12/1/2010(Thứ ba)
  • 28/11/2009
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1329
  • 13/1/2010(Thứ tư)
  • 29/11/2009
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1430
  • 14/1/2010(Thứ năm)
  • 30/11/2009
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
151/12
  • 15/1/2010(Thứ sáu)
  • 1/12/2009
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
162/12
  • 16/1/2010(Thứ bảy)
  • 2/12/2009
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
173/12
  • 17/1/2010(Chủ nhật)
  • 3/12/2009
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
184
  • 18/1/2010(Thứ hai)
  • 4/12/2009
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
195
  • 19/1/2010(Thứ ba)
  • 5/12/2009
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
206
  • 20/1/2010(Thứ tư)
  • 6/12/2009
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
217
  • 21/1/2010(Thứ năm)
  • 7/12/2009
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
228
  • 22/1/2010(Thứ sáu)
  • 8/12/2009
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
239
  • 23/1/2010(Thứ bảy)
  • 9/12/2009
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2410
  • 24/1/2010(Chủ nhật)
  • 10/12/2009
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2511
  • 25/1/2010(Thứ hai)
  • 11/12/2009
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2612
  • 26/1/2010(Thứ ba)
  • 12/12/2009
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2713
  • 27/1/2010(Thứ tư)
  • 13/12/2009
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2814
  • 28/1/2010(Thứ năm)
  • 14/12/2009
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2915
  • 29/1/2010(Thứ sáu)
  • 15/12/2009
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
3016
  • 30/1/2010(Thứ bảy)
  • 16/12/2009
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
3117
  • 31/1/2010(Chủ nhật)
  • 17/12/2009
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2010

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2010

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2010 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2010 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2010 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2010 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2010 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 1/1/2010 nhằm ngày 17/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 2/1/2010 nhằm ngày 18/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 3/1/2010 nhằm ngày 19/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 4/1/2010 nhằm ngày 20/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 5/1/2010 nhằm ngày 21/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 6/1/2010 nhằm ngày 22/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 7/1/2010 nhằm ngày 23/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 8/1/2010 nhằm ngày 24/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 9/1/2010 nhằm ngày 25/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 10/1/2010 nhằm ngày 26/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 11/1/2010 nhằm ngày 27/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 12/1/2010 nhằm ngày 28/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 13/1/2010 nhằm ngày 29/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 14/1/2010 nhằm ngày 30/11/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/1/2010 nhằm ngày 1/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 16/1/2010 nhằm ngày 2/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 17/1/2010 nhằm ngày 3/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 18/1/2010 nhằm ngày 4/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 19/1/2010 nhằm ngày 5/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 20/1/2010 nhằm ngày 6/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 21/1/2010 nhằm ngày 7/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 22/1/2010 nhằm ngày 8/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 23/1/2010 nhằm ngày 9/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 24/1/2010 nhằm ngày 10/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 25/1/2010 nhằm ngày 11/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 26/1/2010 nhằm ngày 12/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 27/1/2010 nhằm ngày 13/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 28/1/2010 nhằm ngày 14/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 29/1/2010 nhằm ngày 15/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 30/1/2010 nhằm ngày 16/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 31/1/2010 nhằm ngày 17/12/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết