Xem lịch âm dương 2024
Lịch âm dương 2024 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2024, lịch vạn sự 2024, lịch âm 2024 và lịch dương 2024. Đến với xemsomenh.com, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2024, xem lịch vạn niên năm 2024 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2024 hay lịch âm dương năm 2024 hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2024, ngày tháng theo dương lịch 2024, ngày tháng theo lục thập hoa giáp...
Dưới đây là bảng lịch âm dương năm 2024 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2024
- 1/1/2024(Thứ hai)
- 20/11/2023
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 2/1/2024(Thứ ba)
- 21/11/2023
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 3/1/2024(Thứ tư)
- 22/11/2023
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 4/1/2024(Thứ năm)
- 23/11/2023
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 5/1/2024(Thứ sáu)
- 24/11/2023
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 6/1/2024(Thứ bảy)
- 25/11/2023
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 7/1/2024(Chủ nhật)
- 26/11/2023
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 8/1/2024(Thứ hai)
- 27/11/2023
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 9/1/2024(Thứ ba)
- 28/11/2023
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 10/1/2024(Thứ tư)
- 29/11/2023
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 11/1/2024(Thứ năm)
- 1/12/2023
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 12/1/2024(Thứ sáu)
- 2/12/2023
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 13/1/2024(Thứ bảy)
- 3/12/2023
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 14/1/2024(Chủ nhật)
- 4/12/2023
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 15/1/2024(Thứ hai)
- 5/12/2023
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 16/1/2024(Thứ ba)
- 6/12/2023
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 17/1/2024(Thứ tư)
- 7/12/2023
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 18/1/2024(Thứ năm)
- 8/12/2023
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 19/1/2024(Thứ sáu)
- 9/12/2023
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 20/1/2024(Thứ bảy)
- 10/12/2023
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 21/1/2024(Chủ nhật)
- 11/12/2023
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 22/1/2024(Thứ hai)
- 12/12/2023
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 23/1/2024(Thứ ba)
- 13/12/2023
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 24/1/2024(Thứ tư)
- 14/12/2023
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 25/1/2024(Thứ năm)
- 15/12/2023
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 26/1/2024(Thứ sáu)
- 16/12/2023
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 27/1/2024(Thứ bảy)
- 17/12/2023
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 28/1/2024(Chủ nhật)
- 18/12/2023
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 29/1/2024(Thứ hai)
- 19/12/2023
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 30/1/2024(Thứ ba)
- 20/12/2023
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 31/1/2024(Thứ tư)
- 21/12/2023
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2024
- 1/2/2024(Thứ năm)
- 22/12/2023
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 2/2/2024(Thứ sáu)
- 23/12/2023
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 3/2/2024(Thứ bảy)
- 24/12/2023
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 4/2/2024(Chủ nhật)
- 25/12/2023
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 5/2/2024(Thứ hai)
- 26/12/2023
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 6/2/2024(Thứ ba)
- 27/12/2023
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 7/2/2024(Thứ tư)
- 28/12/2023
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hắc đạo
- 8/2/2024(Thứ năm)
- 29/12/2023
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 9/2/2024(Thứ sáu)
- 30/12/2023
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Mão
- Hoàng đạo
- 10/2/2024(Thứ bảy)
- 1/1/2024
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 11/2/2024(Chủ nhật)
- 2/1/2024
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 12/2/2024(Thứ hai)
- 3/1/2024
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 13/2/2024(Thứ ba)
- 4/1/2024
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 14/2/2024(Thứ tư)
- 5/1/2024
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 15/2/2024(Thứ năm)
- 6/1/2024
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 16/2/2024(Thứ sáu)
- 7/1/2024
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 17/2/2024(Thứ bảy)
- 8/1/2024
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 18/2/2024(Chủ nhật)
- 9/1/2024
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 19/2/2024(Thứ hai)
- 10/1/2024
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 20/2/2024(Thứ ba)
- 11/1/2024
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 21/2/2024(Thứ tư)
- 12/1/2024
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 22/2/2024(Thứ năm)
- 13/1/2024
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 23/2/2024(Thứ sáu)
- 14/1/2024
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 24/2/2024(Thứ bảy)
- 15/1/2024
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 25/2/2024(Chủ nhật)
- 16/1/2024
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 26/2/2024(Thứ hai)
- 17/1/2024
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 27/2/2024(Thứ ba)
- 18/1/2024
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 28/2/2024(Thứ tư)
- 19/1/2024
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 29/2/2024(Thứ năm)
- 20/1/2024
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2024
- 1/3/2024(Thứ sáu)
- 21/1/2024
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 2/3/2024(Thứ bảy)
- 22/1/2024
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 3/3/2024(Chủ nhật)
- 23/1/2024
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 4/3/2024(Thứ hai)
- 24/1/2024
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 5/3/2024(Thứ ba)
- 25/1/2024
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 6/3/2024(Thứ tư)
- 26/1/2024
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 7/3/2024(Thứ năm)
- 27/1/2024
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 8/3/2024(Thứ sáu)
- 28/1/2024
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 9/3/2024(Thứ bảy)
- 29/1/2024
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 10/3/2024(Chủ nhật)
- 1/2/2024
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 11/3/2024(Thứ hai)
- 2/2/2024
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 12/3/2024(Thứ ba)
- 3/2/2024
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 13/3/2024(Thứ tư)
- 4/2/2024
- Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 14/3/2024(Thứ năm)
- 5/2/2024
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 15/3/2024(Thứ sáu)
- 6/2/2024
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 16/3/2024(Thứ bảy)
- 7/2/2024
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 17/3/2024(Chủ nhật)
- 8/2/2024
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 18/3/2024(Thứ hai)
- 9/2/2024
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 19/3/2024(Thứ ba)
- 10/2/2024
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 20/3/2024(Thứ tư)
- 11/2/2024
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 21/3/2024(Thứ năm)
- 12/2/2024
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 22/3/2024(Thứ sáu)
- 13/2/2024
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 23/3/2024(Thứ bảy)
- 14/2/2024
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 24/3/2024(Chủ nhật)
- 15/2/2024
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 25/3/2024(Thứ hai)
- 16/2/2024
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 26/3/2024(Thứ ba)
- 17/2/2024
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 27/3/2024(Thứ tư)
- 18/2/2024
- Ngày:Canh Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 28/3/2024(Thứ năm)
- 19/2/2024
- Ngày:Tân Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 29/3/2024(Thứ sáu)
- 20/2/2024
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 30/3/2024(Thứ bảy)
- 21/2/2024
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 31/3/2024(Chủ nhật)
- 22/2/2024
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2024
- 1/4/2024(Thứ hai)
- 23/2/2024
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 2/4/2024(Thứ ba)
- 24/2/2024
- Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 3/4/2024(Thứ tư)
- 25/2/2024
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 4/4/2024(Thứ năm)
- 26/2/2024
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 5/4/2024(Thứ sáu)
- 27/2/2024
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 6/4/2024(Thứ bảy)
- 28/2/2024
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 7/4/2024(Chủ nhật)
- 29/2/2024
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 8/4/2024(Thứ hai)
- 30/2/2024
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 9/4/2024(Thứ ba)
- 1/3/2024
- Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 10/4/2024(Thứ tư)
- 2/3/2024
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 11/4/2024(Thứ năm)
- 3/3/2024
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 12/4/2024(Thứ sáu)
- 4/3/2024
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 13/4/2024(Thứ bảy)
- 5/3/2024
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 14/4/2024(Chủ nhật)
- 6/3/2024
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 15/4/2024(Thứ hai)
- 7/3/2024
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 16/4/2024(Thứ ba)
- 8/3/2024
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 17/4/2024(Thứ tư)
- 9/3/2024
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 18/4/2024(Thứ năm)
- 10/3/2024
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 19/4/2024(Thứ sáu)
- 11/3/2024
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 20/4/2024(Thứ bảy)
- 12/3/2024
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 21/4/2024(Chủ nhật)
- 13/3/2024
- Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 22/4/2024(Thứ hai)
- 14/3/2024
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 23/4/2024(Thứ ba)
- 15/3/2024
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 24/4/2024(Thứ tư)
- 16/3/2024
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 25/4/2024(Thứ năm)
- 17/3/2024
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 26/4/2024(Thứ sáu)
- 18/3/2024
- Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 27/4/2024(Thứ bảy)
- 19/3/2024
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 28/4/2024(Chủ nhật)
- 20/3/2024
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 29/4/2024(Thứ hai)
- 21/3/2024
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 30/4/2024(Thứ ba)
- 22/3/2024
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2024
- 1/5/2024(Thứ tư)
- 23/3/2024
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 2/5/2024(Thứ năm)
- 24/3/2024
- Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 3/5/2024(Thứ sáu)
- 25/3/2024
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 4/5/2024(Thứ bảy)
- 26/3/2024
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 5/5/2024(Chủ nhật)
- 27/3/2024
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 6/5/2024(Thứ hai)
- 28/3/2024
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 7/5/2024(Thứ ba)
- 29/3/2024
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 8/5/2024(Thứ tư)
- 1/4/2024
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 9/5/2024(Thứ năm)
- 2/4/2024
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 10/5/2024(Thứ sáu)
- 3/4/2024
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 11/5/2024(Thứ bảy)
- 4/4/2024
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 12/5/2024(Chủ nhật)
- 5/4/2024
- Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 13/5/2024(Thứ hai)
- 6/4/2024
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 14/5/2024(Thứ ba)
- 7/4/2024
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 15/5/2024(Thứ tư)
- 8/4/2024
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 16/5/2024(Thứ năm)
- 9/4/2024
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 17/5/2024(Thứ sáu)
- 10/4/2024
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 18/5/2024(Thứ bảy)
- 11/4/2024
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 19/5/2024(Chủ nhật)
- 12/4/2024
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 20/5/2024(Thứ hai)
- 13/4/2024
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 21/5/2024(Thứ ba)
- 14/4/2024
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 22/5/2024(Thứ tư)
- 15/4/2024
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 23/5/2024(Thứ năm)
- 16/4/2024
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 24/5/2024(Thứ sáu)
- 17/4/2024
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 25/5/2024(Thứ bảy)
- 18/4/2024
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 26/5/2024(Chủ nhật)
- 19/4/2024
- Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 27/5/2024(Thứ hai)
- 20/4/2024
- Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 28/5/2024(Thứ ba)
- 21/4/2024
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 29/5/2024(Thứ tư)
- 22/4/2024
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 30/5/2024(Thứ năm)
- 23/4/2024
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 31/5/2024(Thứ sáu)
- 24/4/2024
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2024
- 1/6/2024(Thứ bảy)
- 25/4/2024
- Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 2/6/2024(Chủ nhật)
- 26/4/2024
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 3/6/2024(Thứ hai)
- 27/4/2024
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 4/6/2024(Thứ ba)
- 28/4/2024
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 5/6/2024(Thứ tư)
- 29/4/2024
- Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 6/6/2024(Thứ năm)
- 1/5/2024
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 7/6/2024(Thứ sáu)
- 2/5/2024
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 8/6/2024(Thứ bảy)
- 3/5/2024
- Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 9/6/2024(Chủ nhật)
- 4/5/2024
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 10/6/2024(Thứ hai)
- 5/5/2024
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 11/6/2024(Thứ ba)
- 6/5/2024
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 12/6/2024(Thứ tư)
- 7/5/2024
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 13/6/2024(Thứ năm)
- 8/5/2024
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 14/6/2024(Thứ sáu)
- 9/5/2024
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 15/6/2024(Thứ bảy)
- 10/5/2024
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 16/6/2024(Chủ nhật)
- 11/5/2024
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 17/6/2024(Thứ hai)
- 12/5/2024
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 18/6/2024(Thứ ba)
- 13/5/2024
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 19/6/2024(Thứ tư)
- 14/5/2024
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 20/6/2024(Thứ năm)
- 15/5/2024
- Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 21/6/2024(Thứ sáu)
- 16/5/2024
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 22/6/2024(Thứ bảy)
- 17/5/2024
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 23/6/2024(Chủ nhật)
- 18/5/2024
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 24/6/2024(Thứ hai)
- 19/5/2024
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 25/6/2024(Thứ ba)
- 20/5/2024
- Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 26/6/2024(Thứ tư)
- 21/5/2024
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 27/6/2024(Thứ năm)
- 22/5/2024
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 28/6/2024(Thứ sáu)
- 23/5/2024
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 29/6/2024(Thứ bảy)
- 24/5/2024
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 30/6/2024(Chủ nhật)
- 25/5/2024
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2024
- 1/7/2024(Thứ hai)
- 26/5/2024
- Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 2/7/2024(Thứ ba)
- 27/5/2024
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 3/7/2024(Thứ tư)
- 28/5/2024
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 4/7/2024(Thứ năm)
- 29/5/2024
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 5/7/2024(Thứ sáu)
- 30/5/2024
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 6/7/2024(Thứ bảy)
- 1/6/2024
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 7/7/2024(Chủ nhật)
- 2/6/2024
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 8/7/2024(Thứ hai)
- 3/6/2024
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 9/7/2024(Thứ ba)
- 4/6/2024
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 10/7/2024(Thứ tư)
- 5/6/2024
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 11/7/2024(Thứ năm)
- 6/6/2024
- Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 12/7/2024(Thứ sáu)
- 7/6/2024
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 13/7/2024(Thứ bảy)
- 8/6/2024
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 14/7/2024(Chủ nhật)
- 9/6/2024
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 15/7/2024(Thứ hai)
- 10/6/2024
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 16/7/2024(Thứ ba)
- 11/6/2024
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 17/7/2024(Thứ tư)
- 12/6/2024
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 18/7/2024(Thứ năm)
- 13/6/2024
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 19/7/2024(Thứ sáu)
- 14/6/2024
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 20/7/2024(Thứ bảy)
- 15/6/2024
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 21/7/2024(Chủ nhật)
- 16/6/2024
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 22/7/2024(Thứ hai)
- 17/6/2024
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 23/7/2024(Thứ ba)
- 18/6/2024
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 24/7/2024(Thứ tư)
- 19/6/2024
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 25/7/2024(Thứ năm)
- 20/6/2024
- Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 26/7/2024(Thứ sáu)
- 21/6/2024
- Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 27/7/2024(Thứ bảy)
- 22/6/2024
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 28/7/2024(Chủ nhật)
- 23/6/2024
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 29/7/2024(Thứ hai)
- 24/6/2024
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 30/7/2024(Thứ ba)
- 25/6/2024
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 31/7/2024(Thứ tư)
- 26/6/2024
- Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2024
- 1/8/2024(Thứ năm)
- 27/6/2024
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 2/8/2024(Thứ sáu)
- 28/6/2024
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 3/8/2024(Thứ bảy)
- 29/6/2024
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 4/8/2024(Chủ nhật)
- 1/7/2024
- Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 5/8/2024(Thứ hai)
- 2/7/2024
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 6/8/2024(Thứ ba)
- 3/7/2024
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 7/8/2024(Thứ tư)
- 4/7/2024
- Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 8/8/2024(Thứ năm)
- 5/7/2024
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 9/8/2024(Thứ sáu)
- 6/7/2024
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 10/8/2024(Thứ bảy)
- 7/7/2024
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 11/8/2024(Chủ nhật)
- 8/7/2024
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 12/8/2024(Thứ hai)
- 9/7/2024
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 13/8/2024(Thứ ba)
- 10/7/2024
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 14/8/2024(Thứ tư)
- 11/7/2024
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 15/8/2024(Thứ năm)
- 12/7/2024
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 16/8/2024(Thứ sáu)
- 13/7/2024
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 17/8/2024(Thứ bảy)
- 14/7/2024
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 18/8/2024(Chủ nhật)
- 15/7/2024
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 19/8/2024(Thứ hai)
- 16/7/2024
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 20/8/2024(Thứ ba)
- 17/7/2024
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 21/8/2024(Thứ tư)
- 18/7/2024
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 22/8/2024(Thứ năm)
- 19/7/2024
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 23/8/2024(Thứ sáu)
- 20/7/2024
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 24/8/2024(Thứ bảy)
- 21/7/2024
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 25/8/2024(Chủ nhật)
- 22/7/2024
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 26/8/2024(Thứ hai)
- 23/7/2024
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 27/8/2024(Thứ ba)
- 24/7/2024
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 28/8/2024(Thứ tư)
- 25/7/2024
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 29/8/2024(Thứ năm)
- 26/7/2024
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 30/8/2024(Thứ sáu)
- 27/7/2024
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 31/8/2024(Thứ bảy)
- 28/7/2024
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2024
- 1/9/2024(Chủ nhật)
- 29/7/2024
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 2/9/2024(Thứ hai)
- 30/7/2024
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 3/9/2024(Thứ ba)
- 1/8/2024
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 4/9/2024(Thứ tư)
- 2/8/2024
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 5/9/2024(Thứ năm)
- 3/8/2024
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 6/9/2024(Thứ sáu)
- 4/8/2024
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 7/9/2024(Thứ bảy)
- 5/8/2024
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 8/9/2024(Chủ nhật)
- 6/8/2024
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 9/9/2024(Thứ hai)
- 7/8/2024
- Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 10/9/2024(Thứ ba)
- 8/8/2024
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 11/9/2024(Thứ tư)
- 9/8/2024
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 12/9/2024(Thứ năm)
- 10/8/2024
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 13/9/2024(Thứ sáu)
- 11/8/2024
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 14/9/2024(Thứ bảy)
- 12/8/2024
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 15/9/2024(Chủ nhật)
- 13/8/2024
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 16/9/2024(Thứ hai)
- 14/8/2024
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 17/9/2024(Thứ ba)
- 15/8/2024
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 18/9/2024(Thứ tư)
- 16/8/2024
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 19/9/2024(Thứ năm)
- 17/8/2024
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 20/9/2024(Thứ sáu)
- 18/8/2024
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 21/9/2024(Thứ bảy)
- 19/8/2024
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 22/9/2024(Chủ nhật)
- 20/8/2024
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 23/9/2024(Thứ hai)
- 21/8/2024
- Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 24/9/2024(Thứ ba)
- 22/8/2024
- Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 25/9/2024(Thứ tư)
- 23/8/2024
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 26/9/2024(Thứ năm)
- 24/8/2024
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 27/9/2024(Thứ sáu)
- 25/8/2024
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 28/9/2024(Thứ bảy)
- 26/8/2024
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 29/9/2024(Chủ nhật)
- 27/8/2024
- Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 30/9/2024(Thứ hai)
- 28/8/2024
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2024
- 1/10/2024(Thứ ba)
- 29/8/2024
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 2/10/2024(Thứ tư)
- 30/8/2024
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 3/10/2024(Thứ năm)
- 1/9/2024
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 4/10/2024(Thứ sáu)
- 2/9/2024
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 5/10/2024(Thứ bảy)
- 3/9/2024
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 6/10/2024(Chủ nhật)
- 4/9/2024
- Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 7/10/2024(Thứ hai)
- 5/9/2024
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 8/10/2024(Thứ ba)
- 6/9/2024
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 9/10/2024(Thứ tư)
- 7/9/2024
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 10/10/2024(Thứ năm)
- 8/9/2024
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 11/10/2024(Thứ sáu)
- 9/9/2024
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 12/10/2024(Thứ bảy)
- 10/9/2024
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 13/10/2024(Chủ nhật)
- 11/9/2024
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 14/10/2024(Thứ hai)
- 12/9/2024
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 15/10/2024(Thứ ba)
- 13/9/2024
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 16/10/2024(Thứ tư)
- 14/9/2024
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 17/10/2024(Thứ năm)
- 15/9/2024
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 18/10/2024(Thứ sáu)
- 16/9/2024
- Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 19/10/2024(Thứ bảy)
- 17/9/2024
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 20/10/2024(Chủ nhật)
- 18/9/2024
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 21/10/2024(Thứ hai)
- 19/9/2024
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 22/10/2024(Thứ ba)
- 20/9/2024
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 23/10/2024(Thứ tư)
- 21/9/2024
- Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 24/10/2024(Thứ năm)
- 22/9/2024
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 25/10/2024(Thứ sáu)
- 23/9/2024
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 26/10/2024(Thứ bảy)
- 24/9/2024
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 27/10/2024(Chủ nhật)
- 25/9/2024
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 28/10/2024(Thứ hai)
- 26/9/2024
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 29/10/2024(Thứ ba)
- 27/9/2024
- Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 30/10/2024(Thứ tư)
- 28/9/2024
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 31/10/2024(Thứ năm)
- 29/9/2024
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2024
- 1/11/2024(Thứ sáu)
- 1/10/2024
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 2/11/2024(Thứ bảy)
- 2/10/2024
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 3/11/2024(Chủ nhật)
- 3/10/2024
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 4/11/2024(Thứ hai)
- 4/10/2024
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 5/11/2024(Thứ ba)
- 5/10/2024
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 6/11/2024(Thứ tư)
- 6/10/2024
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 7/11/2024(Thứ năm)
- 7/10/2024
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 8/11/2024(Thứ sáu)
- 8/10/2024
- Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 9/11/2024(Thứ bảy)
- 9/10/2024
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 10/11/2024(Chủ nhật)
- 10/10/2024
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 11/11/2024(Thứ hai)
- 11/10/2024
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 12/11/2024(Thứ ba)
- 12/10/2024
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 13/11/2024(Thứ tư)
- 13/10/2024
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 14/11/2024(Thứ năm)
- 14/10/2024
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 15/11/2024(Thứ sáu)
- 15/10/2024
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 16/11/2024(Thứ bảy)
- 16/10/2024
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 17/11/2024(Chủ nhật)
- 17/10/2024
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 18/11/2024(Thứ hai)
- 18/10/2024
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 19/11/2024(Thứ ba)
- 19/10/2024
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 20/11/2024(Thứ tư)
- 20/10/2024
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 21/11/2024(Thứ năm)
- 21/10/2024
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 22/11/2024(Thứ sáu)
- 22/10/2024
- Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 23/11/2024(Thứ bảy)
- 23/10/2024
- Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 24/11/2024(Chủ nhật)
- 24/10/2024
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 25/11/2024(Thứ hai)
- 25/10/2024
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 26/11/2024(Thứ ba)
- 26/10/2024
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 27/11/2024(Thứ tư)
- 27/10/2024
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 28/11/2024(Thứ năm)
- 28/10/2024
- Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 29/11/2024(Thứ sáu)
- 29/10/2024
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 30/11/2024(Thứ bảy)
- 30/10/2024
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2024
- 1/12/2024(Chủ nhật)
- 1/11/2024
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 2/12/2024(Thứ hai)
- 2/11/2024
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 3/12/2024(Thứ ba)
- 3/11/2024
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 4/12/2024(Thứ tư)
- 4/11/2024
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 5/12/2024(Thứ năm)
- 5/11/2024
- Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 6/12/2024(Thứ sáu)
- 6/11/2024
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 7/12/2024(Thứ bảy)
- 7/11/2024
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 8/12/2024(Chủ nhật)
- 8/11/2024
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 9/12/2024(Thứ hai)
- 9/11/2024
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 10/12/2024(Thứ ba)
- 10/11/2024
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 11/12/2024(Thứ tư)
- 11/11/2024
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 12/12/2024(Thứ năm)
- 12/11/2024
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 13/12/2024(Thứ sáu)
- 13/11/2024
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 14/12/2024(Thứ bảy)
- 14/11/2024
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 15/12/2024(Chủ nhật)
- 15/11/2024
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 16/12/2024(Thứ hai)
- 16/11/2024
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 17/12/2024(Thứ ba)
- 17/11/2024
- Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 18/12/2024(Thứ tư)
- 18/11/2024
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 19/12/2024(Thứ năm)
- 19/11/2024
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 20/12/2024(Thứ sáu)
- 20/11/2024
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 21/12/2024(Thứ bảy)
- 21/11/2024
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 22/12/2024(Chủ nhật)
- 22/11/2024
- Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 23/12/2024(Thứ hai)
- 23/11/2024
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 24/12/2024(Thứ ba)
- 24/11/2024
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 25/12/2024(Thứ tư)
- 25/11/2024
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 26/12/2024(Thứ năm)
- 26/11/2024
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 27/12/2024(Thứ sáu)
- 27/11/2024
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 28/12/2024(Thứ bảy)
- 28/11/2024
- Ngày:Bính Dần Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 29/12/2024(Chủ nhật)
- 29/11/2024
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
- 30/12/2024(Thứ hai)
- 30/11/2024
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Giáp Thìn
- Hắc đạo
- 31/12/2024(Thứ ba)
- 1/12/2024
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Sửu Năm:Giáp Thìn
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết 3 loại lịch năm 2024 hiện có
Lịch vạn niên 2024
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư... Lịch vạn niên năm 2024 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2024 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2024.
Lịch vạn sự 2024
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2024, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2024 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2024 hay còn gọi là Âm lịch năm 2024
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2024 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2024 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2024 (lịch Việt Nam 2024). Trong đó, lịch Âm lịch 2024 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2024.Các bạn có thể Xem ngày tốt xấu tại đây.