Xem Lịch Tháng 1 Năm 2032

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2032 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2032 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2032, lịch vạn sự tháng 1 2032 và lịch âm tháng 1 năm 2032. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2032 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 1/2032

T2T3T4T5T6T7CN
119
  • 1/1/2032(Thứ năm)
  • 19/11/2031
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
220
  • 2/1/2032(Thứ sáu)
  • 20/11/2031
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
321
  • 3/1/2032(Thứ bảy)
  • 21/11/2031
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
422
  • 4/1/2032(Chủ nhật)
  • 22/11/2031
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
523
  • 5/1/2032(Thứ hai)
  • 23/11/2031
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
624
  • 6/1/2032(Thứ ba)
  • 24/11/2031
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
725
  • 7/1/2032(Thứ tư)
  • 25/11/2031
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
826
  • 8/1/2032(Thứ năm)
  • 26/11/2031
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
927
  • 9/1/2032(Thứ sáu)
  • 27/11/2031
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1028
  • 10/1/2032(Thứ bảy)
  • 28/11/2031
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
1129
  • 11/1/2032(Chủ nhật)
  • 29/11/2031
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
1230
  • 12/1/2032(Thứ hai)
  • 30/11/2031
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
131/12
  • 13/1/2032(Thứ ba)
  • 1/12/2031
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
142/12
  • 14/1/2032(Thứ tư)
  • 2/12/2031
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
153/12
  • 15/1/2032(Thứ năm)
  • 3/12/2031
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
164
  • 16/1/2032(Thứ sáu)
  • 4/12/2031
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
175
  • 17/1/2032(Thứ bảy)
  • 5/12/2031
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
186
  • 18/1/2032(Chủ nhật)
  • 6/12/2031
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
197
  • 19/1/2032(Thứ hai)
  • 7/12/2031
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
208
  • 20/1/2032(Thứ ba)
  • 8/12/2031
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
219
  • 21/1/2032(Thứ tư)
  • 9/12/2031
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2210
  • 22/1/2032(Thứ năm)
  • 10/12/2031
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2311
  • 23/1/2032(Thứ sáu)
  • 11/12/2031
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2412
  • 24/1/2032(Thứ bảy)
  • 12/12/2031
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2513
  • 25/1/2032(Chủ nhật)
  • 13/12/2031
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2614
  • 26/1/2032(Thứ hai)
  • 14/12/2031
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2715
  • 27/1/2032(Thứ ba)
  • 15/12/2031
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
2816
  • 28/1/2032(Thứ tư)
  • 16/12/2031
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo
2917
  • 29/1/2032(Thứ năm)
  • 17/12/2031
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
3018
  • 30/1/2032(Thứ sáu)
  • 18/12/2031
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hoàng đạo
3119
  • 31/1/2032(Thứ bảy)
  • 19/12/2031
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Hợi
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2032

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2032

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2032 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2032 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2032 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2032 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2032 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 1/1/2032 nhằm ngày 19/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 2/1/2032 nhằm ngày 20/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 3/1/2032 nhằm ngày 21/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 4/1/2032 nhằm ngày 22/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 5/1/2032 nhằm ngày 23/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 6/1/2032 nhằm ngày 24/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 7/1/2032 nhằm ngày 25/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 8/1/2032 nhằm ngày 26/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 9/1/2032 nhằm ngày 27/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 10/1/2032 nhằm ngày 28/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 11/1/2032 nhằm ngày 29/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 12/1/2032 nhằm ngày 30/11/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 13/1/2032 nhằm ngày 1/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 14/1/2032 nhằm ngày 2/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 15/1/2032 nhằm ngày 3/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 16/1/2032 nhằm ngày 4/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 17/1/2032 nhằm ngày 5/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 18/1/2032 nhằm ngày 6/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 19/1/2032 nhằm ngày 7/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 20/1/2032 nhằm ngày 8/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 21/1/2032 nhằm ngày 9/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 22/1/2032 nhằm ngày 10/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 23/1/2032 nhằm ngày 11/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 24/1/2032 nhằm ngày 12/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 25/1/2032 nhằm ngày 13/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 26/1/2032 nhằm ngày 14/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 27/1/2032 nhằm ngày 15/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 28/1/2032 nhằm ngày 16/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 29/1/2032 nhằm ngày 17/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 30/1/2032 nhằm ngày 18/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 31/1/2032 nhằm ngày 19/12/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết