Xem Lịch Tháng 1 Năm 2044

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2044 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2044 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2044, lịch vạn sự tháng 1 2044 và lịch âm tháng 1 năm 2044. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2044 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 1/2044

T2T3T4T5T6T7CN
12/12
  • 1/1/2044(Thứ sáu)
  • 2/12/2043
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
23/12
  • 2/1/2044(Thứ bảy)
  • 3/12/2043
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
34
  • 3/1/2044(Chủ nhật)
  • 4/12/2043
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
45
  • 4/1/2044(Thứ hai)
  • 5/12/2043
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
56
  • 5/1/2044(Thứ ba)
  • 6/12/2043
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
67
  • 6/1/2044(Thứ tư)
  • 7/12/2043
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
78
  • 7/1/2044(Thứ năm)
  • 8/12/2043
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
89
  • 8/1/2044(Thứ sáu)
  • 9/12/2043
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
910
  • 9/1/2044(Thứ bảy)
  • 10/12/2043
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1011
  • 10/1/2044(Chủ nhật)
  • 11/12/2043
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1112
  • 11/1/2044(Thứ hai)
  • 12/12/2043
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1213
  • 12/1/2044(Thứ ba)
  • 13/12/2043
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1314
  • 13/1/2044(Thứ tư)
  • 14/12/2043
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1415
  • 14/1/2044(Thứ năm)
  • 15/12/2043
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1516
  • 15/1/2044(Thứ sáu)
  • 16/12/2043
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/1/2044(Thứ bảy)
  • 17/12/2043
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1718
  • 17/1/2044(Chủ nhật)
  • 18/12/2043
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
1819
  • 18/1/2044(Thứ hai)
  • 19/12/2043
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
1920
  • 19/1/2044(Thứ ba)
  • 20/12/2043
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2021
  • 20/1/2044(Thứ tư)
  • 21/12/2043
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2122
  • 21/1/2044(Thứ năm)
  • 22/12/2043
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2223
  • 22/1/2044(Thứ sáu)
  • 23/12/2043
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2324
  • 23/1/2044(Thứ bảy)
  • 24/12/2043
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2425
  • 24/1/2044(Chủ nhật)
  • 25/12/2043
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2526
  • 25/1/2044(Thứ hai)
  • 26/12/2043
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2627
  • 26/1/2044(Thứ ba)
  • 27/12/2043
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2728
  • 27/1/2044(Thứ tư)
  • 28/12/2043
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/1/2044(Thứ năm)
  • 29/12/2043
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
2930
  • 29/1/2044(Thứ sáu)
  • 30/12/2043
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Quý Hợi
  • Hắc đạo
301/1
  • 30/1/2044(Thứ bảy)
  • 1/1/2044
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
  • Hắc đạo
312/1
  • 31/1/2044(Chủ nhật)
  • 2/1/2044
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Dần Năm:Giáp Tý
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2044

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2044

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2044 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2044 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2044 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2044 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2044 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 1/1/2044 nhằm ngày 2/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 2/1/2044 nhằm ngày 3/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 3/1/2044 nhằm ngày 4/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 4/1/2044 nhằm ngày 5/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 5/1/2044 nhằm ngày 6/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 6/1/2044 nhằm ngày 7/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 7/1/2044 nhằm ngày 8/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 8/1/2044 nhằm ngày 9/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 9/1/2044 nhằm ngày 10/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 10/1/2044 nhằm ngày 11/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 11/1/2044 nhằm ngày 12/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 12/1/2044 nhằm ngày 13/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 13/1/2044 nhằm ngày 14/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 14/1/2044 nhằm ngày 15/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 15/1/2044 nhằm ngày 16/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 16/1/2044 nhằm ngày 17/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 17/1/2044 nhằm ngày 18/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 18/1/2044 nhằm ngày 19/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 19/1/2044 nhằm ngày 20/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 20/1/2044 nhằm ngày 21/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 21/1/2044 nhằm ngày 22/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 22/1/2044 nhằm ngày 23/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 23/1/2044 nhằm ngày 24/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 24/1/2044 nhằm ngày 25/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 25/1/2044 nhằm ngày 26/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 26/1/2044 nhằm ngày 27/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 27/1/2044 nhằm ngày 28/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 28/1/2044 nhằm ngày 29/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 29/1/2044 nhằm ngày 30/12/2043 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 30/1/2044 nhằm ngày 1/1/2044 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 31/1/2044 nhằm ngày 2/1/2044 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết