Xem Lịch Tháng 11 Năm 2015

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2015 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 11/2015 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2015, lịch vạn sự tháng 11 2015 và lịch âm tháng 11 năm 2015. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2015 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 11/2015

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/11/2015(Chủ nhật)
  • 20/9/2015
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
221
  • 2/11/2015(Thứ hai)
  • 21/9/2015
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
322
  • 3/11/2015(Thứ ba)
  • 22/9/2015
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
423
  • 4/11/2015(Thứ tư)
  • 23/9/2015
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
524
  • 5/11/2015(Thứ năm)
  • 24/9/2015
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
625
  • 6/11/2015(Thứ sáu)
  • 25/9/2015
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
726
  • 7/11/2015(Thứ bảy)
  • 26/9/2015
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
827
  • 8/11/2015(Chủ nhật)
  • 27/9/2015
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
928
  • 9/11/2015(Thứ hai)
  • 28/9/2015
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
1029
  • 10/11/2015(Thứ ba)
  • 29/9/2015
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
1130
  • 11/11/2015(Thứ tư)
  • 30/9/2015
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
121/10
  • 12/11/2015(Thứ năm)
  • 1/10/2015
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
132/10
  • 13/11/2015(Thứ sáu)
  • 2/10/2015
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
143/10
  • 14/11/2015(Thứ bảy)
  • 3/10/2015
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
154
  • 15/11/2015(Chủ nhật)
  • 4/10/2015
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
165
  • 16/11/2015(Thứ hai)
  • 5/10/2015
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
176
  • 17/11/2015(Thứ ba)
  • 6/10/2015
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
187
  • 18/11/2015(Thứ tư)
  • 7/10/2015
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
198
  • 19/11/2015(Thứ năm)
  • 8/10/2015
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
209
  • 20/11/2015(Thứ sáu)
  • 9/10/2015
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2110
  • 21/11/2015(Thứ bảy)
  • 10/10/2015
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2211
  • 22/11/2015(Chủ nhật)
  • 11/10/2015
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2312
  • 23/11/2015(Thứ hai)
  • 12/10/2015
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2413
  • 24/11/2015(Thứ ba)
  • 13/10/2015
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2514
  • 25/11/2015(Thứ tư)
  • 14/10/2015
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2615
  • 26/11/2015(Thứ năm)
  • 15/10/2015
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2716
  • 27/11/2015(Thứ sáu)
  • 16/10/2015
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
2817
  • 28/11/2015(Thứ bảy)
  • 17/10/2015
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
2918
  • 29/11/2015(Chủ nhật)
  • 18/10/2015
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
3019
  • 30/11/2015(Thứ hai)
  • 19/10/2015
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2015

Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2015

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2015 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2015 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2015 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2015 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2015 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 1/11/2015 nhằm ngày 20/9/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 2/11/2015 nhằm ngày 21/9/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 3/11/2015 nhằm ngày 22/9/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 4/11/2015 nhằm ngày 23/9/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 5/11/2015 nhằm ngày 24/9/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 6/11/2015 nhằm ngày 25/9/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 7/11/2015 nhằm ngày 26/9/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 8/11/2015 nhằm ngày 27/9/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 9/11/2015 nhằm ngày 28/9/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 10/11/2015 nhằm ngày 29/9/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 11/11/2015 nhằm ngày 30/9/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 12/11/2015 nhằm ngày 1/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 13/11/2015 nhằm ngày 2/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 14/11/2015 nhằm ngày 3/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 15/11/2015 nhằm ngày 4/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 16/11/2015 nhằm ngày 5/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 17/11/2015 nhằm ngày 6/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 18/11/2015 nhằm ngày 7/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 19/11/2015 nhằm ngày 8/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 20/11/2015 nhằm ngày 9/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 21/11/2015 nhằm ngày 10/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 22/11/2015 nhằm ngày 11/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 23/11/2015 nhằm ngày 12/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 24/11/2015 nhằm ngày 13/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 25/11/2015 nhằm ngày 14/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 26/11/2015 nhằm ngày 15/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 27/11/2015 nhằm ngày 16/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 28/11/2015 nhằm ngày 17/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 29/11/2015 nhằm ngày 18/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 30/11/2015 nhằm ngày 19/10/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết