Xem Lịch Tháng 2 Năm 2016

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 2 năm 2016 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 2 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 2/2016 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 2 năm 2016, lịch vạn sự tháng 2 2016 và lịch âm tháng 2 năm 2016. Khi tra cứu lịch tháng 2 năm 2016 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 2 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 2/2016

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/2/2016(Thứ hai)
  • 23/12/2015
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
224
  • 2/2/2016(Thứ ba)
  • 24/12/2015
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
325
  • 3/2/2016(Thứ tư)
  • 25/12/2015
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
426
  • 4/2/2016(Thứ năm)
  • 26/12/2015
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
527
  • 5/2/2016(Thứ sáu)
  • 27/12/2015
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hoàng đạo
628
  • 6/2/2016(Thứ bảy)
  • 28/12/2015
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
729
  • 7/2/2016(Chủ nhật)
  • 29/12/2015
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Ất Mùi
  • Hắc đạo
81/1
  • 8/2/2016(Thứ hai)
  • 1/1/2016
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
92/1
  • 9/2/2016(Thứ ba)
  • 2/1/2016
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
103/1
  • 10/2/2016(Thứ tư)
  • 3/1/2016
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
114
  • 11/2/2016(Thứ năm)
  • 4/1/2016
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
125
  • 12/2/2016(Thứ sáu)
  • 5/1/2016
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
136
  • 13/2/2016(Thứ bảy)
  • 6/1/2016
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
147
  • 14/2/2016(Chủ nhật)
  • 7/1/2016
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
158
  • 15/2/2016(Thứ hai)
  • 8/1/2016
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
169
  • 16/2/2016(Thứ ba)
  • 9/1/2016
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1710
  • 17/2/2016(Thứ tư)
  • 10/1/2016
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
1811
  • 18/2/2016(Thứ năm)
  • 11/1/2016
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
1912
  • 19/2/2016(Thứ sáu)
  • 12/1/2016
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2013
  • 20/2/2016(Thứ bảy)
  • 13/1/2016
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2114
  • 21/2/2016(Chủ nhật)
  • 14/1/2016
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2215
  • 22/2/2016(Thứ hai)
  • 15/1/2016
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2316
  • 23/2/2016(Thứ ba)
  • 16/1/2016
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2417
  • 24/2/2016(Thứ tư)
  • 17/1/2016
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2518
  • 25/2/2016(Thứ năm)
  • 18/1/2016
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2619
  • 26/2/2016(Thứ sáu)
  • 19/1/2016
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2720
  • 27/2/2016(Thứ bảy)
  • 20/1/2016
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hắc đạo
2821
  • 28/2/2016(Chủ nhật)
  • 21/1/2016
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo
2922
  • 29/2/2016(Thứ hai)
  • 22/1/2016
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Bính Thân
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2016

Nguyên tắc tính lịch tháng 2 năm 2016

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 2 năm 2016 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 2 năm 2016 cụ thể là lịch vạn sự tháng 2 năm 2016 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 2, lịch vạn niên tháng 2 năm 2016 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 2 năm 2016 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 1/2/2016 nhằm ngày 23/12/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 2/2/2016 nhằm ngày 24/12/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 3/2/2016 nhằm ngày 25/12/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 4/2/2016 nhằm ngày 26/12/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 5/2/2016 nhằm ngày 27/12/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 6/2/2016 nhằm ngày 28/12/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 7/2/2016 nhằm ngày 29/12/2015 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 8/2/2016 nhằm ngày 1/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 9/2/2016 nhằm ngày 2/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 10/2/2016 nhằm ngày 3/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 11/2/2016 nhằm ngày 4/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 12/2/2016 nhằm ngày 5/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 13/2/2016 nhằm ngày 6/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 14/2/2016 nhằm ngày 7/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 15/2/2016 nhằm ngày 8/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 16/2/2016 nhằm ngày 9/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 17/2/2016 nhằm ngày 10/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 18/2/2016 nhằm ngày 11/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 19/2/2016 nhằm ngày 12/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 20/2/2016 nhằm ngày 13/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 21/2/2016 nhằm ngày 14/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 22/2/2016 nhằm ngày 15/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 23/2/2016 nhằm ngày 16/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 24/2/2016 nhằm ngày 17/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 25/2/2016 nhằm ngày 18/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 26/2/2016 nhằm ngày 19/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 27/2/2016 nhằm ngày 20/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 28/2/2016 nhằm ngày 21/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 29/2/2016 nhằm ngày 22/1/2016 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết