Xem Lịch Tháng 2 Năm 2038

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 2 năm 2038 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 2 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 2/2038 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 2 năm 2038, lịch vạn sự tháng 2 2038 và lịch âm tháng 2 năm 2038. Khi tra cứu lịch tháng 2 năm 2038 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 2 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 2/2038

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/2/2038(Thứ hai)
  • 28/12/2037
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hắc đạo
229
  • 2/2/2038(Thứ ba)
  • 29/12/2037
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
330
  • 3/2/2038(Thứ tư)
  • 30/12/2037
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Tỵ
  • Hoàng đạo
41/1
  • 4/2/2038(Thứ năm)
  • 1/1/2038
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
52/1
  • 5/2/2038(Thứ sáu)
  • 2/1/2038
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
63/1
  • 6/2/2038(Thứ bảy)
  • 3/1/2038
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
74
  • 7/2/2038(Chủ nhật)
  • 4/1/2038
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
85
  • 8/2/2038(Thứ hai)
  • 5/1/2038
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
96
  • 9/2/2038(Thứ ba)
  • 6/1/2038
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
107
  • 10/2/2038(Thứ tư)
  • 7/1/2038
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
118
  • 11/2/2038(Thứ năm)
  • 8/1/2038
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
129
  • 12/2/2038(Thứ sáu)
  • 9/1/2038
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1310
  • 13/2/2038(Thứ bảy)
  • 10/1/2038
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1411
  • 14/2/2038(Chủ nhật)
  • 11/1/2038
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1512
  • 15/2/2038(Thứ hai)
  • 12/1/2038
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1613
  • 16/2/2038(Thứ ba)
  • 13/1/2038
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1714
  • 17/2/2038(Thứ tư)
  • 14/1/2038
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
1815
  • 18/2/2038(Thứ năm)
  • 15/1/2038
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
1916
  • 19/2/2038(Thứ sáu)
  • 16/1/2038
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2017
  • 20/2/2038(Thứ bảy)
  • 17/1/2038
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2118
  • 21/2/2038(Chủ nhật)
  • 18/1/2038
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2219
  • 22/2/2038(Thứ hai)
  • 19/1/2038
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2320
  • 23/2/2038(Thứ ba)
  • 20/1/2038
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2421
  • 24/2/2038(Thứ tư)
  • 21/1/2038
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2522
  • 25/2/2038(Thứ năm)
  • 22/1/2038
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2623
  • 26/2/2038(Thứ sáu)
  • 23/1/2038
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo
2724
  • 27/2/2038(Thứ bảy)
  • 24/1/2038
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hắc đạo
2825
  • 28/2/2038(Chủ nhật)
  • 25/1/2038
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Dần Năm:Mậu Ngọ
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2038

Nguyên tắc tính lịch tháng 2 năm 2038

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 2 năm 2038 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 2 năm 2038 cụ thể là lịch vạn sự tháng 2 năm 2038 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 2, lịch vạn niên tháng 2 năm 2038 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 2 năm 2038 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 1/2/2038 nhằm ngày 28/12/2037 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 2/2/2038 nhằm ngày 29/12/2037 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 3/2/2038 nhằm ngày 30/12/2037 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 4/2/2038 nhằm ngày 1/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 5/2/2038 nhằm ngày 2/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 6/2/2038 nhằm ngày 3/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 7/2/2038 nhằm ngày 4/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 8/2/2038 nhằm ngày 5/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 9/2/2038 nhằm ngày 6/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 10/2/2038 nhằm ngày 7/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 11/2/2038 nhằm ngày 8/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 12/2/2038 nhằm ngày 9/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 13/2/2038 nhằm ngày 10/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 14/2/2038 nhằm ngày 11/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 15/2/2038 nhằm ngày 12/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 16/2/2038 nhằm ngày 13/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 17/2/2038 nhằm ngày 14/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 18/2/2038 nhằm ngày 15/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 19/2/2038 nhằm ngày 16/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 20/2/2038 nhằm ngày 17/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 21/2/2038 nhằm ngày 18/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 22/2/2038 nhằm ngày 19/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 23/2/2038 nhằm ngày 20/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 24/2/2038 nhằm ngày 21/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 25/2/2038 nhằm ngày 22/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 26/2/2038 nhằm ngày 23/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 27/2/2038 nhằm ngày 24/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 28/2/2038 nhằm ngày 25/1/2038 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết