Xem Lịch Tháng 3 Năm 2005

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 3 năm 2005 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 3 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 3/2005 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 3 năm 2005, lịch vạn sự tháng 3 2005 và lịch âm tháng 3 năm 2005. Khi tra cứu lịch tháng 3 năm 2005 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 3 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 3/2005

T2T3T4T5T6T7CN
121
  • 1/3/2005(Thứ ba)
  • 21/1/2005
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
222
  • 2/3/2005(Thứ tư)
  • 22/1/2005
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
323
  • 3/3/2005(Thứ năm)
  • 23/1/2005
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
424
  • 4/3/2005(Thứ sáu)
  • 24/1/2005
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
525
  • 5/3/2005(Thứ bảy)
  • 25/1/2005
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
626
  • 6/3/2005(Chủ nhật)
  • 26/1/2005
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
727
  • 7/3/2005(Thứ hai)
  • 27/1/2005
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
828
  • 8/3/2005(Thứ ba)
  • 28/1/2005
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
929
  • 9/3/2005(Thứ tư)
  • 29/1/2005
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
101/2
  • 10/3/2005(Thứ năm)
  • 1/2/2005
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
112/2
  • 11/3/2005(Thứ sáu)
  • 2/2/2005
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
123/2
  • 12/3/2005(Thứ bảy)
  • 3/2/2005
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
134
  • 13/3/2005(Chủ nhật)
  • 4/2/2005
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
145
  • 14/3/2005(Thứ hai)
  • 5/2/2005
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
156
  • 15/3/2005(Thứ ba)
  • 6/2/2005
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
167
  • 16/3/2005(Thứ tư)
  • 7/2/2005
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
178
  • 17/3/2005(Thứ năm)
  • 8/2/2005
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
189
  • 18/3/2005(Thứ sáu)
  • 9/2/2005
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
1910
  • 19/3/2005(Thứ bảy)
  • 10/2/2005
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2011
  • 20/3/2005(Chủ nhật)
  • 11/2/2005
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2112
  • 21/3/2005(Thứ hai)
  • 12/2/2005
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2213
  • 22/3/2005(Thứ ba)
  • 13/2/2005
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2314
  • 23/3/2005(Thứ tư)
  • 14/2/2005
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2415
  • 24/3/2005(Thứ năm)
  • 15/2/2005
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2516
  • 25/3/2005(Thứ sáu)
  • 16/2/2005
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2617
  • 26/3/2005(Thứ bảy)
  • 17/2/2005
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/3/2005(Chủ nhật)
  • 18/2/2005
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2819
  • 28/3/2005(Thứ hai)
  • 19/2/2005
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
2920
  • 29/3/2005(Thứ ba)
  • 20/2/2005
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo
3021
  • 30/3/2005(Thứ tư)
  • 21/2/2005
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hắc đạo
3122
  • 31/3/2005(Thứ năm)
  • 22/2/2005
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Ất Dậu
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2005

Nguyên tắc tính lịch tháng 3 năm 2005

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 3 năm 2005 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 3 năm 2005 cụ thể là lịch vạn sự tháng 3 năm 2005 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 3, lịch vạn niên tháng 3 năm 2005 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 3 năm 2005 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 1/3/2005 nhằm ngày 21/1/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 2/3/2005 nhằm ngày 22/1/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 3/3/2005 nhằm ngày 23/1/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 4/3/2005 nhằm ngày 24/1/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 5/3/2005 nhằm ngày 25/1/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 6/3/2005 nhằm ngày 26/1/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 7/3/2005 nhằm ngày 27/1/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 8/3/2005 nhằm ngày 28/1/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 9/3/2005 nhằm ngày 29/1/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 10/3/2005 nhằm ngày 1/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 11/3/2005 nhằm ngày 2/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 12/3/2005 nhằm ngày 3/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 13/3/2005 nhằm ngày 4/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 14/3/2005 nhằm ngày 5/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 15/3/2005 nhằm ngày 6/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 16/3/2005 nhằm ngày 7/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 17/3/2005 nhằm ngày 8/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 18/3/2005 nhằm ngày 9/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 19/3/2005 nhằm ngày 10/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 20/3/2005 nhằm ngày 11/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 21/3/2005 nhằm ngày 12/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 22/3/2005 nhằm ngày 13/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 23/3/2005 nhằm ngày 14/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 24/3/2005 nhằm ngày 15/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 25/3/2005 nhằm ngày 16/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 26/3/2005 nhằm ngày 17/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 27/3/2005 nhằm ngày 18/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 28/3/2005 nhằm ngày 19/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 29/3/2005 nhằm ngày 20/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 30/3/2005 nhằm ngày 21/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 31/3/2005 nhằm ngày 22/2/2005 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết