Xem Lịch Tháng 5 Năm 2036

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 5 năm 2036 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 5 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 5/2036 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 5 năm 2036, lịch vạn sự tháng 5 2036 và lịch âm tháng 5 năm 2036. Khi tra cứu lịch tháng 5 năm 2036 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 5 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 5/2036

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/5/2036(Thứ năm)
  • 6/4/2036
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
27
  • 2/5/2036(Thứ sáu)
  • 7/4/2036
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
38
  • 3/5/2036(Thứ bảy)
  • 8/4/2036
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
49
  • 4/5/2036(Chủ nhật)
  • 9/4/2036
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
510
  • 5/5/2036(Thứ hai)
  • 10/4/2036
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
611
  • 6/5/2036(Thứ ba)
  • 11/4/2036
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
712
  • 7/5/2036(Thứ tư)
  • 12/4/2036
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
813
  • 8/5/2036(Thứ năm)
  • 13/4/2036
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
914
  • 9/5/2036(Thứ sáu)
  • 14/4/2036
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
1015
  • 10/5/2036(Thứ bảy)
  • 15/4/2036
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
1116
  • 11/5/2036(Chủ nhật)
  • 16/4/2036
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
1217
  • 12/5/2036(Thứ hai)
  • 17/4/2036
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
1318
  • 13/5/2036(Thứ ba)
  • 18/4/2036
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
1419
  • 14/5/2036(Thứ tư)
  • 19/4/2036
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
1520
  • 15/5/2036(Thứ năm)
  • 20/4/2036
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
1621
  • 16/5/2036(Thứ sáu)
  • 21/4/2036
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
1722
  • 17/5/2036(Thứ bảy)
  • 22/4/2036
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
1823
  • 18/5/2036(Chủ nhật)
  • 23/4/2036
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
1924
  • 19/5/2036(Thứ hai)
  • 24/4/2036
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
2025
  • 20/5/2036(Thứ ba)
  • 25/4/2036
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
2126
  • 21/5/2036(Thứ tư)
  • 26/4/2036
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
2227
  • 22/5/2036(Thứ năm)
  • 27/4/2036
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
2328
  • 23/5/2036(Thứ sáu)
  • 28/4/2036
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
2429
  • 24/5/2036(Thứ bảy)
  • 29/4/2036
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
2530
  • 25/5/2036(Chủ nhật)
  • 30/4/2036
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
261/5
  • 26/5/2036(Thứ hai)
  • 1/5/2036
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
272/5
  • 27/5/2036(Thứ ba)
  • 2/5/2036
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
283/5
  • 28/5/2036(Thứ tư)
  • 3/5/2036
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo
294
  • 29/5/2036(Thứ năm)
  • 4/5/2036
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
305
  • 30/5/2036(Thứ sáu)
  • 5/5/2036
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
  • Hoàng đạo
316
  • 31/5/2036(Thứ bảy)
  • 6/5/2036
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Thìn
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2036

Nguyên tắc tính lịch tháng 5 năm 2036

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 5 năm 2036 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 5 năm 2036 cụ thể là lịch vạn sự tháng 5 năm 2036 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 5, lịch vạn niên tháng 5 năm 2036 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 5 năm 2036 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 1/5/2036 nhằm ngày 6/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 2/5/2036 nhằm ngày 7/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 3/5/2036 nhằm ngày 8/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 4/5/2036 nhằm ngày 9/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 5/5/2036 nhằm ngày 10/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 6/5/2036 nhằm ngày 11/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 7/5/2036 nhằm ngày 12/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 8/5/2036 nhằm ngày 13/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 9/5/2036 nhằm ngày 14/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 10/5/2036 nhằm ngày 15/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 11/5/2036 nhằm ngày 16/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 12/5/2036 nhằm ngày 17/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 13/5/2036 nhằm ngày 18/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 14/5/2036 nhằm ngày 19/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 15/5/2036 nhằm ngày 20/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 16/5/2036 nhằm ngày 21/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 17/5/2036 nhằm ngày 22/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 18/5/2036 nhằm ngày 23/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 19/5/2036 nhằm ngày 24/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 20/5/2036 nhằm ngày 25/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 21/5/2036 nhằm ngày 26/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 22/5/2036 nhằm ngày 27/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 23/5/2036 nhằm ngày 28/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 24/5/2036 nhằm ngày 29/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 25/5/2036 nhằm ngày 30/4/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 26/5/2036 nhằm ngày 1/5/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 27/5/2036 nhằm ngày 2/5/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 28/5/2036 nhằm ngày 3/5/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 29/5/2036 nhằm ngày 4/5/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 30/5/2036 nhằm ngày 5/5/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 31/5/2036 nhằm ngày 6/5/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết