Xem Lịch Tháng 6 Năm 2046

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 6 năm 2046 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 6 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 6/2046 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 6 năm 2046, lịch vạn sự tháng 6 2046 và lịch âm tháng 6 năm 2046. Khi tra cứu lịch tháng 6 năm 2046 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 6 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 6/2046

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/6/2046(Thứ sáu)
  • 27/4/2046
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
228
  • 2/6/2046(Thứ bảy)
  • 28/4/2046
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
329
  • 3/6/2046(Chủ nhật)
  • 29/4/2046
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
41/5
  • 4/6/2046(Thứ hai)
  • 1/5/2046
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
52/5
  • 5/6/2046(Thứ ba)
  • 2/5/2046
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
63/5
  • 6/6/2046(Thứ tư)
  • 3/5/2046
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
74
  • 7/6/2046(Thứ năm)
  • 4/5/2046
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
85
  • 8/6/2046(Thứ sáu)
  • 5/5/2046
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
96
  • 9/6/2046(Thứ bảy)
  • 6/5/2046
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
107
  • 10/6/2046(Chủ nhật)
  • 7/5/2046
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
118
  • 11/6/2046(Thứ hai)
  • 8/5/2046
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
129
  • 12/6/2046(Thứ ba)
  • 9/5/2046
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
1310
  • 13/6/2046(Thứ tư)
  • 10/5/2046
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
1411
  • 14/6/2046(Thứ năm)
  • 11/5/2046
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
1512
  • 15/6/2046(Thứ sáu)
  • 12/5/2046
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
1613
  • 16/6/2046(Thứ bảy)
  • 13/5/2046
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
1714
  • 17/6/2046(Chủ nhật)
  • 14/5/2046
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
1815
  • 18/6/2046(Thứ hai)
  • 15/5/2046
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
1916
  • 19/6/2046(Thứ ba)
  • 16/5/2046
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
2017
  • 20/6/2046(Thứ tư)
  • 17/5/2046
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
2118
  • 21/6/2046(Thứ năm)
  • 18/5/2046
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
2219
  • 22/6/2046(Thứ sáu)
  • 19/5/2046
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
2320
  • 23/6/2046(Thứ bảy)
  • 20/5/2046
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
2421
  • 24/6/2046(Chủ nhật)
  • 21/5/2046
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
2522
  • 25/6/2046(Thứ hai)
  • 22/5/2046
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
2623
  • 26/6/2046(Thứ ba)
  • 23/5/2046
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
2724
  • 27/6/2046(Thứ tư)
  • 24/5/2046
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
2825
  • 28/6/2046(Thứ năm)
  • 25/5/2046
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo
2926
  • 29/6/2046(Thứ sáu)
  • 26/5/2046
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hắc đạo
3027
  • 30/6/2046(Thứ bảy)
  • 27/5/2046
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Ngọ Năm:Bính Dần
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2046

Nguyên tắc tính lịch tháng 6 năm 2046

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 6 năm 2046 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 6 năm 2046 cụ thể là lịch vạn sự tháng 6 năm 2046 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 6, lịch vạn niên tháng 6 năm 2046 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 6 năm 2046 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 1/6/2046 nhằm ngày 27/4/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 2/6/2046 nhằm ngày 28/4/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 3/6/2046 nhằm ngày 29/4/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 4/6/2046 nhằm ngày 1/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 5/6/2046 nhằm ngày 2/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 6/6/2046 nhằm ngày 3/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 7/6/2046 nhằm ngày 4/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 8/6/2046 nhằm ngày 5/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 9/6/2046 nhằm ngày 6/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 10/6/2046 nhằm ngày 7/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 11/6/2046 nhằm ngày 8/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 12/6/2046 nhằm ngày 9/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 13/6/2046 nhằm ngày 10/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 14/6/2046 nhằm ngày 11/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/6/2046 nhằm ngày 12/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 16/6/2046 nhằm ngày 13/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 17/6/2046 nhằm ngày 14/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 18/6/2046 nhằm ngày 15/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 19/6/2046 nhằm ngày 16/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 20/6/2046 nhằm ngày 17/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 21/6/2046 nhằm ngày 18/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 22/6/2046 nhằm ngày 19/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 23/6/2046 nhằm ngày 20/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 24/6/2046 nhằm ngày 21/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 25/6/2046 nhằm ngày 22/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 26/6/2046 nhằm ngày 23/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 27/6/2046 nhằm ngày 24/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 28/6/2046 nhằm ngày 25/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 29/6/2046 nhằm ngày 26/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 30/6/2046 nhằm ngày 27/5/2046 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết