Xem Lịch Tháng 6 Năm 2049

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 6 năm 2049 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 6 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 6/2049 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 6 năm 2049, lịch vạn sự tháng 6 2049 và lịch âm tháng 6 năm 2049. Khi tra cứu lịch tháng 6 năm 2049 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 6 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 6/2049

T2T3T4T5T6T7CN
12/5
  • 1/6/2049(Thứ ba)
  • 2/5/2049
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
23/5
  • 2/6/2049(Thứ tư)
  • 3/5/2049
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
34
  • 3/6/2049(Thứ năm)
  • 4/5/2049
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
45
  • 4/6/2049(Thứ sáu)
  • 5/5/2049
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
56
  • 5/6/2049(Thứ bảy)
  • 6/5/2049
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
67
  • 6/6/2049(Chủ nhật)
  • 7/5/2049
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
78
  • 7/6/2049(Thứ hai)
  • 8/5/2049
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
89
  • 8/6/2049(Thứ ba)
  • 9/5/2049
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
910
  • 9/6/2049(Thứ tư)
  • 10/5/2049
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1011
  • 10/6/2049(Thứ năm)
  • 11/5/2049
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1112
  • 11/6/2049(Thứ sáu)
  • 12/5/2049
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1213
  • 12/6/2049(Thứ bảy)
  • 13/5/2049
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1314
  • 13/6/2049(Chủ nhật)
  • 14/5/2049
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1415
  • 14/6/2049(Thứ hai)
  • 15/5/2049
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1516
  • 15/6/2049(Thứ ba)
  • 16/5/2049
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1617
  • 16/6/2049(Thứ tư)
  • 17/5/2049
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1718
  • 17/6/2049(Thứ năm)
  • 18/5/2049
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
1819
  • 18/6/2049(Thứ sáu)
  • 19/5/2049
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
1920
  • 19/6/2049(Thứ bảy)
  • 20/5/2049
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2021
  • 20/6/2049(Chủ nhật)
  • 21/5/2049
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2122
  • 21/6/2049(Thứ hai)
  • 22/5/2049
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2223
  • 22/6/2049(Thứ ba)
  • 23/5/2049
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2324
  • 23/6/2049(Thứ tư)
  • 24/5/2049
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2425
  • 24/6/2049(Thứ năm)
  • 25/5/2049
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2526
  • 25/6/2049(Thứ sáu)
  • 26/5/2049
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2627
  • 26/6/2049(Thứ bảy)
  • 27/5/2049
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2728
  • 27/6/2049(Chủ nhật)
  • 28/5/2049
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hoàng đạo
2829
  • 28/6/2049(Thứ hai)
  • 29/5/2049
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
2930
  • 29/6/2049(Thứ ba)
  • 30/5/2049
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo
301/6
  • 30/6/2049(Thứ tư)
  • 1/6/2049
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Tỵ
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2049

Nguyên tắc tính lịch tháng 6 năm 2049

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 6 năm 2049 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 6 năm 2049 cụ thể là lịch vạn sự tháng 6 năm 2049 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 6, lịch vạn niên tháng 6 năm 2049 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 6 năm 2049 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 1/6/2049 nhằm ngày 2/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 2/6/2049 nhằm ngày 3/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 3/6/2049 nhằm ngày 4/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 4/6/2049 nhằm ngày 5/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 5/6/2049 nhằm ngày 6/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 6/6/2049 nhằm ngày 7/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 7/6/2049 nhằm ngày 8/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 8/6/2049 nhằm ngày 9/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 9/6/2049 nhằm ngày 10/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 10/6/2049 nhằm ngày 11/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 11/6/2049 nhằm ngày 12/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 12/6/2049 nhằm ngày 13/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 13/6/2049 nhằm ngày 14/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 14/6/2049 nhằm ngày 15/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 15/6/2049 nhằm ngày 16/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 16/6/2049 nhằm ngày 17/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 17/6/2049 nhằm ngày 18/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 18/6/2049 nhằm ngày 19/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 19/6/2049 nhằm ngày 20/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 20/6/2049 nhằm ngày 21/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 21/6/2049 nhằm ngày 22/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 22/6/2049 nhằm ngày 23/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 23/6/2049 nhằm ngày 24/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 24/6/2049 nhằm ngày 25/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 25/6/2049 nhằm ngày 26/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 26/6/2049 nhằm ngày 27/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 27/6/2049 nhằm ngày 28/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 28/6/2049 nhằm ngày 29/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 29/6/2049 nhằm ngày 30/5/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 30/6/2049 nhằm ngày 1/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết