Xem Lịch Tháng 7 Năm 2008

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 7 năm 2008 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 7 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 7/2008 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 7 năm 2008, lịch vạn sự tháng 7 2008 và lịch âm tháng 7 năm 2008. Khi tra cứu lịch tháng 7 năm 2008 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 7 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 7/2008

T2T3T4T5T6T7CN
128
  • 1/7/2008(Thứ ba)
  • 28/5/2008
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
229
  • 2/7/2008(Thứ tư)
  • 29/5/2008
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
31/6
  • 3/7/2008(Thứ năm)
  • 1/6/2008
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
42/6
  • 4/7/2008(Thứ sáu)
  • 2/6/2008
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
53/6
  • 5/7/2008(Thứ bảy)
  • 3/6/2008
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
64
  • 6/7/2008(Chủ nhật)
  • 4/6/2008
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
75
  • 7/7/2008(Thứ hai)
  • 5/6/2008
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
86
  • 8/7/2008(Thứ ba)
  • 6/6/2008
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
97
  • 9/7/2008(Thứ tư)
  • 7/6/2008
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
108
  • 10/7/2008(Thứ năm)
  • 8/6/2008
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
119
  • 11/7/2008(Thứ sáu)
  • 9/6/2008
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1210
  • 12/7/2008(Thứ bảy)
  • 10/6/2008
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1311
  • 13/7/2008(Chủ nhật)
  • 11/6/2008
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1412
  • 14/7/2008(Thứ hai)
  • 12/6/2008
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1513
  • 15/7/2008(Thứ ba)
  • 13/6/2008
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1614
  • 16/7/2008(Thứ tư)
  • 14/6/2008
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
1715
  • 17/7/2008(Thứ năm)
  • 15/6/2008
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1816
  • 18/7/2008(Thứ sáu)
  • 16/6/2008
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
1917
  • 19/7/2008(Thứ bảy)
  • 17/6/2008
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2018
  • 20/7/2008(Chủ nhật)
  • 18/6/2008
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2119
  • 21/7/2008(Thứ hai)
  • 19/6/2008
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2220
  • 22/7/2008(Thứ ba)
  • 20/6/2008
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2321
  • 23/7/2008(Thứ tư)
  • 21/6/2008
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2422
  • 24/7/2008(Thứ năm)
  • 22/6/2008
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2523
  • 25/7/2008(Thứ sáu)
  • 23/6/2008
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2624
  • 26/7/2008(Thứ bảy)
  • 24/6/2008
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2725
  • 27/7/2008(Chủ nhật)
  • 25/6/2008
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
2826
  • 28/7/2008(Thứ hai)
  • 26/6/2008
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo
2927
  • 29/7/2008(Thứ ba)
  • 27/6/2008
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
3028
  • 30/7/2008(Thứ tư)
  • 28/6/2008
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hắc đạo
3129
  • 31/7/2008(Thứ năm)
  • 29/6/2008
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Tý
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2008

Nguyên tắc tính lịch tháng 7 năm 2008

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 7 năm 2008 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 7 năm 2008 cụ thể là lịch vạn sự tháng 7 năm 2008 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 7, lịch vạn niên tháng 7 năm 2008 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 7 năm 2008 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 1/7/2008 nhằm ngày 28/5/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 2/7/2008 nhằm ngày 29/5/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 3/7/2008 nhằm ngày 1/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 4/7/2008 nhằm ngày 2/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 5/7/2008 nhằm ngày 3/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 6/7/2008 nhằm ngày 4/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 7/7/2008 nhằm ngày 5/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 8/7/2008 nhằm ngày 6/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 9/7/2008 nhằm ngày 7/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 10/7/2008 nhằm ngày 8/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 11/7/2008 nhằm ngày 9/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/7/2008 nhằm ngày 10/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 13/7/2008 nhằm ngày 11/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 14/7/2008 nhằm ngày 12/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 15/7/2008 nhằm ngày 13/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 16/7/2008 nhằm ngày 14/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 17/7/2008 nhằm ngày 15/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 18/7/2008 nhằm ngày 16/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 19/7/2008 nhằm ngày 17/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 20/7/2008 nhằm ngày 18/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 21/7/2008 nhằm ngày 19/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 22/7/2008 nhằm ngày 20/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 23/7/2008 nhằm ngày 21/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 24/7/2008 nhằm ngày 22/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 25/7/2008 nhằm ngày 23/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 26/7/2008 nhằm ngày 24/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 27/7/2008 nhằm ngày 25/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 28/7/2008 nhằm ngày 26/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 29/7/2008 nhằm ngày 27/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 30/7/2008 nhằm ngày 28/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 31/7/2008 nhằm ngày 29/6/2008 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết