Xem Lịch Tháng 8 Năm 2003

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 8 năm 2003 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 8 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 8/2003 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 8 năm 2003, lịch vạn sự tháng 8 2003 và lịch âm tháng 8 năm 2003. Khi tra cứu lịch tháng 8 năm 2003 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 8 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 8/2003

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/8/2003(Thứ sáu)
  • 4/7/2003
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
25
  • 2/8/2003(Thứ bảy)
  • 5/7/2003
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
36
  • 3/8/2003(Chủ nhật)
  • 6/7/2003
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
47
  • 4/8/2003(Thứ hai)
  • 7/7/2003
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
58
  • 5/8/2003(Thứ ba)
  • 8/7/2003
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
69
  • 6/8/2003(Thứ tư)
  • 9/7/2003
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
710
  • 7/8/2003(Thứ năm)
  • 10/7/2003
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
811
  • 8/8/2003(Thứ sáu)
  • 11/7/2003
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
912
  • 9/8/2003(Thứ bảy)
  • 12/7/2003
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
1013
  • 10/8/2003(Chủ nhật)
  • 13/7/2003
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
1114
  • 11/8/2003(Thứ hai)
  • 14/7/2003
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
1215
  • 12/8/2003(Thứ ba)
  • 15/7/2003
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
1316
  • 13/8/2003(Thứ tư)
  • 16/7/2003
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
1417
  • 14/8/2003(Thứ năm)
  • 17/7/2003
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
1518
  • 15/8/2003(Thứ sáu)
  • 18/7/2003
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
1619
  • 16/8/2003(Thứ bảy)
  • 19/7/2003
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
1720
  • 17/8/2003(Chủ nhật)
  • 20/7/2003
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
1821
  • 18/8/2003(Thứ hai)
  • 21/7/2003
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
1922
  • 19/8/2003(Thứ ba)
  • 22/7/2003
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
2023
  • 20/8/2003(Thứ tư)
  • 23/7/2003
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
2124
  • 21/8/2003(Thứ năm)
  • 24/7/2003
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
2225
  • 22/8/2003(Thứ sáu)
  • 25/7/2003
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
2326
  • 23/8/2003(Thứ bảy)
  • 26/7/2003
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
2427
  • 24/8/2003(Chủ nhật)
  • 27/7/2003
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
2528
  • 25/8/2003(Thứ hai)
  • 28/7/2003
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
2629
  • 26/8/2003(Thứ ba)
  • 29/7/2003
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
2730
  • 27/8/2003(Thứ tư)
  • 30/7/2003
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thân Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
281/8
  • 28/8/2003(Thứ năm)
  • 1/8/2003
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo
292/8
  • 29/8/2003(Thứ sáu)
  • 2/8/2003
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
303/8
  • 30/8/2003(Thứ bảy)
  • 3/8/2003
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
  • Hắc đạo
314
  • 31/8/2003(Chủ nhật)
  • 4/8/2003
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Tân Dậu Năm:Quý Mùi
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2003

Nguyên tắc tính lịch tháng 8 năm 2003

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 8 năm 2003 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 8 năm 2003 cụ thể là lịch vạn sự tháng 8 năm 2003 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 8, lịch vạn niên tháng 8 năm 2003 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 8 năm 2003 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 1/8/2003 nhằm ngày 4/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 2/8/2003 nhằm ngày 5/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 3/8/2003 nhằm ngày 6/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 4/8/2003 nhằm ngày 7/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 5/8/2003 nhằm ngày 8/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 6/8/2003 nhằm ngày 9/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 7/8/2003 nhằm ngày 10/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 8/8/2003 nhằm ngày 11/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 9/8/2003 nhằm ngày 12/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 10/8/2003 nhằm ngày 13/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 11/8/2003 nhằm ngày 14/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 12/8/2003 nhằm ngày 15/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 13/8/2003 nhằm ngày 16/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 14/8/2003 nhằm ngày 17/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/8/2003 nhằm ngày 18/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 16/8/2003 nhằm ngày 19/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 17/8/2003 nhằm ngày 20/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 18/8/2003 nhằm ngày 21/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 19/8/2003 nhằm ngày 22/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 20/8/2003 nhằm ngày 23/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 21/8/2003 nhằm ngày 24/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 22/8/2003 nhằm ngày 25/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 23/8/2003 nhằm ngày 26/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 24/8/2003 nhằm ngày 27/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 25/8/2003 nhằm ngày 28/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 26/8/2003 nhằm ngày 29/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 27/8/2003 nhằm ngày 30/7/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 28/8/2003 nhằm ngày 1/8/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 29/8/2003 nhằm ngày 2/8/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 30/8/2003 nhằm ngày 3/8/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 31/8/2003 nhằm ngày 4/8/2003 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết