Xem Lịch Tháng 8 Năm 2048

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 8 năm 2048 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 8 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 8/2048 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 8 năm 2048, lịch vạn sự tháng 8 2048 và lịch âm tháng 8 năm 2048. Khi tra cứu lịch tháng 8 năm 2048 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 8 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 8/2048

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/8/2048(Thứ bảy)
  • 22/6/2048
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
223
  • 2/8/2048(Chủ nhật)
  • 23/6/2048
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
324
  • 3/8/2048(Thứ hai)
  • 24/6/2048
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
425
  • 4/8/2048(Thứ ba)
  • 25/6/2048
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
526
  • 5/8/2048(Thứ tư)
  • 26/6/2048
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
627
  • 6/8/2048(Thứ năm)
  • 27/6/2048
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
728
  • 7/8/2048(Thứ sáu)
  • 28/6/2048
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
829
  • 8/8/2048(Thứ bảy)
  • 29/6/2048
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
930
  • 9/8/2048(Chủ nhật)
  • 30/6/2048
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Mùi Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
101/7
  • 10/8/2048(Thứ hai)
  • 1/7/2048
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
112/7
  • 11/8/2048(Thứ ba)
  • 2/7/2048
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
123/7
  • 12/8/2048(Thứ tư)
  • 3/7/2048
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
134
  • 13/8/2048(Thứ năm)
  • 4/7/2048
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
145
  • 14/8/2048(Thứ sáu)
  • 5/7/2048
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
156
  • 15/8/2048(Thứ bảy)
  • 6/7/2048
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
167
  • 16/8/2048(Chủ nhật)
  • 7/7/2048
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
178
  • 17/8/2048(Thứ hai)
  • 8/7/2048
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
189
  • 18/8/2048(Thứ ba)
  • 9/7/2048
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
1910
  • 19/8/2048(Thứ tư)
  • 10/7/2048
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2011
  • 20/8/2048(Thứ năm)
  • 11/7/2048
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2112
  • 21/8/2048(Thứ sáu)
  • 12/7/2048
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2213
  • 22/8/2048(Thứ bảy)
  • 13/7/2048
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2314
  • 23/8/2048(Chủ nhật)
  • 14/7/2048
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2415
  • 24/8/2048(Thứ hai)
  • 15/7/2048
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2516
  • 25/8/2048(Thứ ba)
  • 16/7/2048
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2617
  • 26/8/2048(Thứ tư)
  • 17/7/2048
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/8/2048(Thứ năm)
  • 18/7/2048
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
2819
  • 28/8/2048(Thứ sáu)
  • 19/7/2048
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
2920
  • 29/8/2048(Thứ bảy)
  • 20/7/2048
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hoàng đạo
3021
  • 30/8/2048(Chủ nhật)
  • 21/7/2048
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo
3122
  • 31/8/2048(Thứ hai)
  • 22/7/2048
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Thân Năm:Mậu Thìn
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2048

Nguyên tắc tính lịch tháng 8 năm 2048

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 8 năm 2048 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 8 năm 2048 cụ thể là lịch vạn sự tháng 8 năm 2048 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 8, lịch vạn niên tháng 8 năm 2048 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 8 năm 2048 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 1/8/2048 nhằm ngày 22/6/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 2/8/2048 nhằm ngày 23/6/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 3/8/2048 nhằm ngày 24/6/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 4/8/2048 nhằm ngày 25/6/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 5/8/2048 nhằm ngày 26/6/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 6/8/2048 nhằm ngày 27/6/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 7/8/2048 nhằm ngày 28/6/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 8/8/2048 nhằm ngày 29/6/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 9/8/2048 nhằm ngày 30/6/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 10/8/2048 nhằm ngày 1/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 11/8/2048 nhằm ngày 2/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 12/8/2048 nhằm ngày 3/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 13/8/2048 nhằm ngày 4/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 14/8/2048 nhằm ngày 5/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 15/8/2048 nhằm ngày 6/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 16/8/2048 nhằm ngày 7/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 17/8/2048 nhằm ngày 8/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 18/8/2048 nhằm ngày 9/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 19/8/2048 nhằm ngày 10/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 20/8/2048 nhằm ngày 11/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 21/8/2048 nhằm ngày 12/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 22/8/2048 nhằm ngày 13/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 23/8/2048 nhằm ngày 14/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 24/8/2048 nhằm ngày 15/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 25/8/2048 nhằm ngày 16/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 26/8/2048 nhằm ngày 17/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 27/8/2048 nhằm ngày 18/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 28/8/2048 nhằm ngày 19/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 29/8/2048 nhằm ngày 20/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 30/8/2048 nhằm ngày 21/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 31/8/2048 nhằm ngày 22/7/2048 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết