Xem Lịch Tháng 9 Năm 2009

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 9 năm 2009 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 9 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 9/2009 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 9 năm 2009, lịch vạn sự tháng 9 2009 và lịch âm tháng 9 năm 2009. Khi tra cứu lịch tháng 9 năm 2009 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 9 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 9/2009

T2T3T4T5T6T7CN
113
  • 1/9/2009(Thứ ba)
  • 13/7/2009
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
214
  • 2/9/2009(Thứ tư)
  • 14/7/2009
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
315
  • 3/9/2009(Thứ năm)
  • 15/7/2009
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
416
  • 4/9/2009(Thứ sáu)
  • 16/7/2009
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
517
  • 5/9/2009(Thứ bảy)
  • 17/7/2009
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
618
  • 6/9/2009(Chủ nhật)
  • 18/7/2009
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
719
  • 7/9/2009(Thứ hai)
  • 19/7/2009
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
820
  • 8/9/2009(Thứ ba)
  • 20/7/2009
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
921
  • 9/9/2009(Thứ tư)
  • 21/7/2009
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1022
  • 10/9/2009(Thứ năm)
  • 22/7/2009
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1123
  • 11/9/2009(Thứ sáu)
  • 23/7/2009
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1224
  • 12/9/2009(Thứ bảy)
  • 24/7/2009
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1325
  • 13/9/2009(Chủ nhật)
  • 25/7/2009
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1426
  • 14/9/2009(Thứ hai)
  • 26/7/2009
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1527
  • 15/9/2009(Thứ ba)
  • 27/7/2009
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
1628
  • 16/9/2009(Thứ tư)
  • 28/7/2009
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1729
  • 17/9/2009(Thứ năm)
  • 29/7/2009
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
1830
  • 18/9/2009(Thứ sáu)
  • 30/7/2009
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
191/8
  • 19/9/2009(Thứ bảy)
  • 1/8/2009
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
202/8
  • 20/9/2009(Chủ nhật)
  • 2/8/2009
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
213/8
  • 21/9/2009(Thứ hai)
  • 3/8/2009
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
224
  • 22/9/2009(Thứ ba)
  • 4/8/2009
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
235
  • 23/9/2009(Thứ tư)
  • 5/8/2009
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
246
  • 24/9/2009(Thứ năm)
  • 6/8/2009
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
257
  • 25/9/2009(Thứ sáu)
  • 7/8/2009
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
268
  • 26/9/2009(Thứ bảy)
  • 8/8/2009
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
279
  • 27/9/2009(Chủ nhật)
  • 9/8/2009
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
2810
  • 28/9/2009(Thứ hai)
  • 10/8/2009
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo
2911
  • 29/9/2009(Thứ ba)
  • 11/8/2009
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hắc đạo
3012
  • 30/9/2009(Thứ tư)
  • 12/8/2009
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Sửu
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2009

Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2009

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2009 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 9 năm 2009 cụ thể là lịch vạn sự tháng 9 năm 2009 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 9, lịch vạn niên tháng 9 năm 2009 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 9 năm 2009 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 1/9/2009 nhằm ngày 13/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 2/9/2009 nhằm ngày 14/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 3/9/2009 nhằm ngày 15/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 4/9/2009 nhằm ngày 16/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 5/9/2009 nhằm ngày 17/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 6/9/2009 nhằm ngày 18/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 7/9/2009 nhằm ngày 19/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 8/9/2009 nhằm ngày 20/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 9/9/2009 nhằm ngày 21/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 10/9/2009 nhằm ngày 22/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 11/9/2009 nhằm ngày 23/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/9/2009 nhằm ngày 24/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 13/9/2009 nhằm ngày 25/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 14/9/2009 nhằm ngày 26/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 15/9/2009 nhằm ngày 27/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 16/9/2009 nhằm ngày 28/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 17/9/2009 nhằm ngày 29/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 18/9/2009 nhằm ngày 30/7/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 19/9/2009 nhằm ngày 1/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 20/9/2009 nhằm ngày 2/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 21/9/2009 nhằm ngày 3/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 22/9/2009 nhằm ngày 4/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 23/9/2009 nhằm ngày 5/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 24/9/2009 nhằm ngày 6/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 25/9/2009 nhằm ngày 7/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 26/9/2009 nhằm ngày 8/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 27/9/2009 nhằm ngày 9/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 28/9/2009 nhằm ngày 10/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 29/9/2009 nhằm ngày 11/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 30/9/2009 nhằm ngày 12/8/2009 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết