Xem Lịch Tháng 1 Năm 2001

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2001 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2001 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2001, lịch vạn sự tháng 1 2001 và lịch âm tháng 1 năm 2001. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2001 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 1/2001

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/1/2001(Thứ hai)
  • 7/12/2000
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
28
  • 2/1/2001(Thứ ba)
  • 8/12/2000
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
39
  • 3/1/2001(Thứ tư)
  • 9/12/2000
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
410
  • 4/1/2001(Thứ năm)
  • 10/12/2000
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
511
  • 5/1/2001(Thứ sáu)
  • 11/12/2000
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
612
  • 6/1/2001(Thứ bảy)
  • 12/12/2000
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
713
  • 7/1/2001(Chủ nhật)
  • 13/12/2000
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
814
  • 8/1/2001(Thứ hai)
  • 14/12/2000
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
915
  • 9/1/2001(Thứ ba)
  • 15/12/2000
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1016
  • 10/1/2001(Thứ tư)
  • 16/12/2000
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1117
  • 11/1/2001(Thứ năm)
  • 17/12/2000
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1218
  • 12/1/2001(Thứ sáu)
  • 18/12/2000
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1319
  • 13/1/2001(Thứ bảy)
  • 19/12/2000
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1420
  • 14/1/2001(Chủ nhật)
  • 20/12/2000
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1521
  • 15/1/2001(Thứ hai)
  • 21/12/2000
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1622
  • 16/1/2001(Thứ ba)
  • 22/12/2000
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1723
  • 17/1/2001(Thứ tư)
  • 23/12/2000
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1824
  • 18/1/2001(Thứ năm)
  • 24/12/2000
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1925
  • 19/1/2001(Thứ sáu)
  • 25/12/2000
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2026
  • 20/1/2001(Thứ bảy)
  • 26/12/2000
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2127
  • 21/1/2001(Chủ nhật)
  • 27/12/2000
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2228
  • 22/1/2001(Thứ hai)
  • 28/12/2000
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2329
  • 23/1/2001(Thứ ba)
  • 29/12/2000
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Sửu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
241/1
  • 24/1/2001(Thứ tư)
  • 1/1/2001
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
252/1
  • 25/1/2001(Thứ năm)
  • 2/1/2001
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
263/1
  • 26/1/2001(Thứ sáu)
  • 3/1/2001
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
274
  • 27/1/2001(Thứ bảy)
  • 4/1/2001
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
285
  • 28/1/2001(Chủ nhật)
  • 5/1/2001
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
296
  • 29/1/2001(Thứ hai)
  • 6/1/2001
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
307
  • 30/1/2001(Thứ ba)
  • 7/1/2001
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
318
  • 31/1/2001(Thứ tư)
  • 8/1/2001
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Dần Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2001

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2001

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2001 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2001 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2001 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2001 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2001 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 1/1/2001 nhằm ngày 7/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 2/1/2001 nhằm ngày 8/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 3/1/2001 nhằm ngày 9/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 4/1/2001 nhằm ngày 10/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 5/1/2001 nhằm ngày 11/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 6/1/2001 nhằm ngày 12/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 7/1/2001 nhằm ngày 13/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 8/1/2001 nhằm ngày 14/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 9/1/2001 nhằm ngày 15/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 10/1/2001 nhằm ngày 16/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 11/1/2001 nhằm ngày 17/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 12/1/2001 nhằm ngày 18/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 13/1/2001 nhằm ngày 19/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 14/1/2001 nhằm ngày 20/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 15/1/2001 nhằm ngày 21/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 16/1/2001 nhằm ngày 22/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 17/1/2001 nhằm ngày 23/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 18/1/2001 nhằm ngày 24/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 19/1/2001 nhằm ngày 25/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 20/1/2001 nhằm ngày 26/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 21/1/2001 nhằm ngày 27/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 22/1/2001 nhằm ngày 28/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 23/1/2001 nhằm ngày 29/12/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 24/1/2001 nhằm ngày 1/1/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 25/1/2001 nhằm ngày 2/1/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 26/1/2001 nhằm ngày 3/1/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 27/1/2001 nhằm ngày 4/1/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 28/1/2001 nhằm ngày 5/1/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 29/1/2001 nhằm ngày 6/1/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 30/1/2001 nhằm ngày 7/1/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 31/1/2001 nhằm ngày 8/1/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết