Xem Lịch Tháng 5 Năm 2001

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 5 năm 2001 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 5 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 5/2001 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 5 năm 2001, lịch vạn sự tháng 5 2001 và lịch âm tháng 5 năm 2001. Khi tra cứu lịch tháng 5 năm 2001 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 5 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 5/2001

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/5/2001(Thứ ba)
  • 9/4/2001
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
210
  • 2/5/2001(Thứ tư)
  • 10/4/2001
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
311
  • 3/5/2001(Thứ năm)
  • 11/4/2001
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
412
  • 4/5/2001(Thứ sáu)
  • 12/4/2001
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
513
  • 5/5/2001(Thứ bảy)
  • 13/4/2001
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
614
  • 6/5/2001(Chủ nhật)
  • 14/4/2001
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
715
  • 7/5/2001(Thứ hai)
  • 15/4/2001
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
816
  • 8/5/2001(Thứ ba)
  • 16/4/2001
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
917
  • 9/5/2001(Thứ tư)
  • 17/4/2001
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1018
  • 10/5/2001(Thứ năm)
  • 18/4/2001
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1119
  • 11/5/2001(Thứ sáu)
  • 19/4/2001
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1220
  • 12/5/2001(Thứ bảy)
  • 20/4/2001
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1321
  • 13/5/2001(Chủ nhật)
  • 21/4/2001
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1422
  • 14/5/2001(Thứ hai)
  • 22/4/2001
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1523
  • 15/5/2001(Thứ ba)
  • 23/4/2001
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1624
  • 16/5/2001(Thứ tư)
  • 24/4/2001
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1725
  • 17/5/2001(Thứ năm)
  • 25/4/2001
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1826
  • 18/5/2001(Thứ sáu)
  • 26/4/2001
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1927
  • 19/5/2001(Thứ bảy)
  • 27/4/2001
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2028
  • 20/5/2001(Chủ nhật)
  • 28/4/2001
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2129
  • 21/5/2001(Thứ hai)
  • 29/4/2001
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2230
  • 22/5/2001(Thứ ba)
  • 30/4/2001
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
231/4
  • 23/5/2001(Thứ tư)
  • 1/4/2001
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
242/4
  • 24/5/2001(Thứ năm)
  • 2/4/2001
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
253/4
  • 25/5/2001(Thứ sáu)
  • 3/4/2001
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
264
  • 26/5/2001(Thứ bảy)
  • 4/4/2001
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
275
  • 27/5/2001(Chủ nhật)
  • 5/4/2001
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
286
  • 28/5/2001(Thứ hai)
  • 6/4/2001
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
297
  • 29/5/2001(Thứ ba)
  • 7/4/2001
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
308
  • 30/5/2001(Thứ tư)
  • 8/4/2001
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
319
  • 31/5/2001(Thứ năm)
  • 9/4/2001
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Tỵ Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2001

Nguyên tắc tính lịch tháng 5 năm 2001

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 5 năm 2001 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 5 năm 2001 cụ thể là lịch vạn sự tháng 5 năm 2001 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 5, lịch vạn niên tháng 5 năm 2001 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 5 năm 2001 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 1/5/2001 nhằm ngày 9/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 2/5/2001 nhằm ngày 10/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 3/5/2001 nhằm ngày 11/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 4/5/2001 nhằm ngày 12/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 5/5/2001 nhằm ngày 13/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 6/5/2001 nhằm ngày 14/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 7/5/2001 nhằm ngày 15/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 8/5/2001 nhằm ngày 16/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 9/5/2001 nhằm ngày 17/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 10/5/2001 nhằm ngày 18/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 11/5/2001 nhằm ngày 19/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 12/5/2001 nhằm ngày 20/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 13/5/2001 nhằm ngày 21/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 14/5/2001 nhằm ngày 22/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 15/5/2001 nhằm ngày 23/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 16/5/2001 nhằm ngày 24/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 17/5/2001 nhằm ngày 25/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 18/5/2001 nhằm ngày 26/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 19/5/2001 nhằm ngày 27/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 20/5/2001 nhằm ngày 28/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 21/5/2001 nhằm ngày 29/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 22/5/2001 nhằm ngày 30/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 23/5/2001 nhằm ngày 1/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 24/5/2001 nhằm ngày 2/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 25/5/2001 nhằm ngày 3/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 26/5/2001 nhằm ngày 4/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 27/5/2001 nhằm ngày 5/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 28/5/2001 nhằm ngày 6/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 29/5/2001 nhằm ngày 7/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 30/5/2001 nhằm ngày 8/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 31/5/2001 nhằm ngày 9/4/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết