Xem Lịch Tháng 12 Năm 2011

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2011 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 12/2011 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2011, lịch vạn sự tháng 12 2011 và lịch âm tháng 12 năm 2011. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2011 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 12/2011

T2T3T4T5T6T7CN
17
  • 1/12/2011(Thứ năm)
  • 7/11/2011
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
28
  • 2/12/2011(Thứ sáu)
  • 8/11/2011
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
39
  • 3/12/2011(Thứ bảy)
  • 9/11/2011
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
410
  • 4/12/2011(Chủ nhật)
  • 10/11/2011
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
511
  • 5/12/2011(Thứ hai)
  • 11/11/2011
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
612
  • 6/12/2011(Thứ ba)
  • 12/11/2011
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
713
  • 7/12/2011(Thứ tư)
  • 13/11/2011
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
814
  • 8/12/2011(Thứ năm)
  • 14/11/2011
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
915
  • 9/12/2011(Thứ sáu)
  • 15/11/2011
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1016
  • 10/12/2011(Thứ bảy)
  • 16/11/2011
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1117
  • 11/12/2011(Chủ nhật)
  • 17/11/2011
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1218
  • 12/12/2011(Thứ hai)
  • 18/11/2011
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1319
  • 13/12/2011(Thứ ba)
  • 19/11/2011
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1420
  • 14/12/2011(Thứ tư)
  • 20/11/2011
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1521
  • 15/12/2011(Thứ năm)
  • 21/11/2011
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1622
  • 16/12/2011(Thứ sáu)
  • 22/11/2011
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1723
  • 17/12/2011(Thứ bảy)
  • 23/11/2011
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1824
  • 18/12/2011(Chủ nhật)
  • 24/11/2011
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1925
  • 19/12/2011(Thứ hai)
  • 25/11/2011
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2026
  • 20/12/2011(Thứ ba)
  • 26/11/2011
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2127
  • 21/12/2011(Thứ tư)
  • 27/11/2011
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2228
  • 22/12/2011(Thứ năm)
  • 28/11/2011
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2329
  • 23/12/2011(Thứ sáu)
  • 29/11/2011
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2430
  • 24/12/2011(Thứ bảy)
  • 30/11/2011
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
251/12
  • 25/12/2011(Chủ nhật)
  • 1/12/2011
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
262/12
  • 26/12/2011(Thứ hai)
  • 2/12/2011
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
273/12
  • 27/12/2011(Thứ ba)
  • 3/12/2011
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
284
  • 28/12/2011(Thứ tư)
  • 4/12/2011
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
295
  • 29/12/2011(Thứ năm)
  • 5/12/2011
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
306
  • 30/12/2011(Thứ sáu)
  • 6/12/2011
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
317
  • 31/12/2011(Thứ bảy)
  • 7/12/2011
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2011

Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2011

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2011 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2011 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2011 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2011 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2011 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 1/12/2011 nhằm ngày 7/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 2/12/2011 nhằm ngày 8/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 3/12/2011 nhằm ngày 9/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 4/12/2011 nhằm ngày 10/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 5/12/2011 nhằm ngày 11/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 6/12/2011 nhằm ngày 12/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 7/12/2011 nhằm ngày 13/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 8/12/2011 nhằm ngày 14/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 9/12/2011 nhằm ngày 15/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 10/12/2011 nhằm ngày 16/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 11/12/2011 nhằm ngày 17/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 12/12/2011 nhằm ngày 18/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 13/12/2011 nhằm ngày 19/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 14/12/2011 nhằm ngày 20/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 15/12/2011 nhằm ngày 21/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 16/12/2011 nhằm ngày 22/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 17/12/2011 nhằm ngày 23/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 18/12/2011 nhằm ngày 24/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 19/12/2011 nhằm ngày 25/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 20/12/2011 nhằm ngày 26/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 21/12/2011 nhằm ngày 27/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 22/12/2011 nhằm ngày 28/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 23/12/2011 nhằm ngày 29/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 24/12/2011 nhằm ngày 30/11/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 25/12/2011 nhằm ngày 1/12/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 26/12/2011 nhằm ngày 2/12/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 27/12/2011 nhằm ngày 3/12/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 28/12/2011 nhằm ngày 4/12/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 29/12/2011 nhằm ngày 5/12/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 30/12/2011 nhằm ngày 6/12/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 31/12/2011 nhằm ngày 7/12/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết