Xem Lịch Tháng 9 Năm 2011

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 9 năm 2011 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 9 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 9/2011 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 9 năm 2011, lịch vạn sự tháng 9 2011 và lịch âm tháng 9 năm 2011. Khi tra cứu lịch tháng 9 năm 2011 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 9 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 9/2011

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/9/2011(Thứ năm)
  • 4/8/2011
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
25
  • 2/9/2011(Thứ sáu)
  • 5/8/2011
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
36
  • 3/9/2011(Thứ bảy)
  • 6/8/2011
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
47
  • 4/9/2011(Chủ nhật)
  • 7/8/2011
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
58
  • 5/9/2011(Thứ hai)
  • 8/8/2011
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
69
  • 6/9/2011(Thứ ba)
  • 9/8/2011
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
710
  • 7/9/2011(Thứ tư)
  • 10/8/2011
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
811
  • 8/9/2011(Thứ năm)
  • 11/8/2011
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
912
  • 9/9/2011(Thứ sáu)
  • 12/8/2011
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1013
  • 10/9/2011(Thứ bảy)
  • 13/8/2011
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1114
  • 11/9/2011(Chủ nhật)
  • 14/8/2011
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1215
  • 12/9/2011(Thứ hai)
  • 15/8/2011
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1316
  • 13/9/2011(Thứ ba)
  • 16/8/2011
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1417
  • 14/9/2011(Thứ tư)
  • 17/8/2011
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1518
  • 15/9/2011(Thứ năm)
  • 18/8/2011
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1619
  • 16/9/2011(Thứ sáu)
  • 19/8/2011
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1720
  • 17/9/2011(Thứ bảy)
  • 20/8/2011
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
1821
  • 18/9/2011(Chủ nhật)
  • 21/8/2011
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
1922
  • 19/9/2011(Thứ hai)
  • 22/8/2011
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2023
  • 20/9/2011(Thứ ba)
  • 23/8/2011
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2124
  • 21/9/2011(Thứ tư)
  • 24/8/2011
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2225
  • 22/9/2011(Thứ năm)
  • 25/8/2011
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2326
  • 23/9/2011(Thứ sáu)
  • 26/8/2011
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
2427
  • 24/9/2011(Thứ bảy)
  • 27/8/2011
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2528
  • 25/9/2011(Chủ nhật)
  • 28/8/2011
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
2629
  • 26/9/2011(Thứ hai)
  • 29/8/2011
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Dậu Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
271/9
  • 27/9/2011(Thứ ba)
  • 1/9/2011
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
282/9
  • 28/9/2011(Thứ tư)
  • 2/9/2011
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo
293/9
  • 29/9/2011(Thứ năm)
  • 3/9/2011
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hoàng đạo
304
  • 30/9/2011(Thứ sáu)
  • 4/9/2011
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tuất Năm:Tân Mão
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2011

Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2011

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2011 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 9 năm 2011 cụ thể là lịch vạn sự tháng 9 năm 2011 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 9, lịch vạn niên tháng 9 năm 2011 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 9 năm 2011 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 1/9/2011 nhằm ngày 4/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 2/9/2011 nhằm ngày 5/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 3/9/2011 nhằm ngày 6/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 4/9/2011 nhằm ngày 7/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 5/9/2011 nhằm ngày 8/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 6/9/2011 nhằm ngày 9/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 7/9/2011 nhằm ngày 10/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 8/9/2011 nhằm ngày 11/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 9/9/2011 nhằm ngày 12/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 10/9/2011 nhằm ngày 13/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 11/9/2011 nhằm ngày 14/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 12/9/2011 nhằm ngày 15/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 13/9/2011 nhằm ngày 16/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 14/9/2011 nhằm ngày 17/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 15/9/2011 nhằm ngày 18/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 16/9/2011 nhằm ngày 19/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 17/9/2011 nhằm ngày 20/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 18/9/2011 nhằm ngày 21/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 19/9/2011 nhằm ngày 22/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 20/9/2011 nhằm ngày 23/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 21/9/2011 nhằm ngày 24/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 22/9/2011 nhằm ngày 25/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 23/9/2011 nhằm ngày 26/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 24/9/2011 nhằm ngày 27/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 25/9/2011 nhằm ngày 28/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 26/9/2011 nhằm ngày 29/8/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 27/9/2011 nhằm ngày 1/9/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 28/9/2011 nhằm ngày 2/9/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 29/9/2011 nhằm ngày 3/9/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 30/9/2011 nhằm ngày 4/9/2011 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết