Xem Lịch Tháng 4 Năm 2017

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 4 năm 2017 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 4 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 4/2017 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 4 năm 2017, lịch vạn sự tháng 4 2017 và lịch âm tháng 4 năm 2017. Khi tra cứu lịch tháng 4 năm 2017 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 4 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 4/2017

T2T3T4T5T6T7CN
15
  • 1/4/2017(Thứ bảy)
  • 5/3/2017
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
26
  • 2/4/2017(Chủ nhật)
  • 6/3/2017
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
37
  • 3/4/2017(Thứ hai)
  • 7/3/2017
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
48
  • 4/4/2017(Thứ ba)
  • 8/3/2017
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
59
  • 5/4/2017(Thứ tư)
  • 9/3/2017
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
610
  • 6/4/2017(Thứ năm)
  • 10/3/2017
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
711
  • 7/4/2017(Thứ sáu)
  • 11/3/2017
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
812
  • 8/4/2017(Thứ bảy)
  • 12/3/2017
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
913
  • 9/4/2017(Chủ nhật)
  • 13/3/2017
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1014
  • 10/4/2017(Thứ hai)
  • 14/3/2017
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1115
  • 11/4/2017(Thứ ba)
  • 15/3/2017
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1216
  • 12/4/2017(Thứ tư)
  • 16/3/2017
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1317
  • 13/4/2017(Thứ năm)
  • 17/3/2017
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1418
  • 14/4/2017(Thứ sáu)
  • 18/3/2017
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1519
  • 15/4/2017(Thứ bảy)
  • 19/3/2017
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1620
  • 16/4/2017(Chủ nhật)
  • 20/3/2017
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1721
  • 17/4/2017(Thứ hai)
  • 21/3/2017
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1822
  • 18/4/2017(Thứ ba)
  • 22/3/2017
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1923
  • 19/4/2017(Thứ tư)
  • 23/3/2017
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
2024
  • 20/4/2017(Thứ năm)
  • 24/3/2017
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
2125
  • 21/4/2017(Thứ sáu)
  • 25/3/2017
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
2226
  • 22/4/2017(Thứ bảy)
  • 26/3/2017
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
2327
  • 23/4/2017(Chủ nhật)
  • 27/3/2017
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
2428
  • 24/4/2017(Thứ hai)
  • 28/3/2017
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
2529
  • 25/4/2017(Thứ ba)
  • 29/3/2017
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
261/4
  • 26/4/2017(Thứ tư)
  • 1/4/2017
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
272/4
  • 27/4/2017(Thứ năm)
  • 2/4/2017
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
283/4
  • 28/4/2017(Thứ sáu)
  • 3/4/2017
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
294
  • 29/4/2017(Thứ bảy)
  • 4/4/2017
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
305
  • 30/4/2017(Chủ nhật)
  • 5/4/2017
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2017

Nguyên tắc tính lịch tháng 4 năm 2017

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 4 năm 2017 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 4 năm 2017 cụ thể là lịch vạn sự tháng 4 năm 2017 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 4, lịch vạn niên tháng 4 năm 2017 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 4 năm 2017 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 1/4/2017 nhằm ngày 5/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 2/4/2017 nhằm ngày 6/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 3/4/2017 nhằm ngày 7/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 4/4/2017 nhằm ngày 8/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 5/4/2017 nhằm ngày 9/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 6/4/2017 nhằm ngày 10/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 7/4/2017 nhằm ngày 11/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 8/4/2017 nhằm ngày 12/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 9/4/2017 nhằm ngày 13/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 10/4/2017 nhằm ngày 14/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 11/4/2017 nhằm ngày 15/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 12/4/2017 nhằm ngày 16/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 13/4/2017 nhằm ngày 17/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 14/4/2017 nhằm ngày 18/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 15/4/2017 nhằm ngày 19/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 16/4/2017 nhằm ngày 20/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 17/4/2017 nhằm ngày 21/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 18/4/2017 nhằm ngày 22/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 19/4/2017 nhằm ngày 23/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 20/4/2017 nhằm ngày 24/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 21/4/2017 nhằm ngày 25/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 22/4/2017 nhằm ngày 26/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 23/4/2017 nhằm ngày 27/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 24/4/2017 nhằm ngày 28/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 25/4/2017 nhằm ngày 29/3/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 26/4/2017 nhằm ngày 1/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 27/4/2017 nhằm ngày 2/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 28/4/2017 nhằm ngày 3/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 29/4/2017 nhằm ngày 4/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 30/4/2017 nhằm ngày 5/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết