Xem Lịch Tháng 5 Năm 2017

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 5 năm 2017 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 5 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 5/2017 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 5 năm 2017, lịch vạn sự tháng 5 2017 và lịch âm tháng 5 năm 2017. Khi tra cứu lịch tháng 5 năm 2017 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 5 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 5/2017

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/5/2017(Thứ hai)
  • 6/4/2017
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
27
  • 2/5/2017(Thứ ba)
  • 7/4/2017
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
38
  • 3/5/2017(Thứ tư)
  • 8/4/2017
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
49
  • 4/5/2017(Thứ năm)
  • 9/4/2017
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
510
  • 5/5/2017(Thứ sáu)
  • 10/4/2017
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
611
  • 6/5/2017(Thứ bảy)
  • 11/4/2017
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
712
  • 7/5/2017(Chủ nhật)
  • 12/4/2017
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
813
  • 8/5/2017(Thứ hai)
  • 13/4/2017
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
914
  • 9/5/2017(Thứ ba)
  • 14/4/2017
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1015
  • 10/5/2017(Thứ tư)
  • 15/4/2017
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1116
  • 11/5/2017(Thứ năm)
  • 16/4/2017
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1217
  • 12/5/2017(Thứ sáu)
  • 17/4/2017
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1318
  • 13/5/2017(Thứ bảy)
  • 18/4/2017
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1419
  • 14/5/2017(Chủ nhật)
  • 19/4/2017
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1520
  • 15/5/2017(Thứ hai)
  • 20/4/2017
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1621
  • 16/5/2017(Thứ ba)
  • 21/4/2017
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1722
  • 17/5/2017(Thứ tư)
  • 22/4/2017
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1823
  • 18/5/2017(Thứ năm)
  • 23/4/2017
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1924
  • 19/5/2017(Thứ sáu)
  • 24/4/2017
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
2025
  • 20/5/2017(Thứ bảy)
  • 25/4/2017
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
2126
  • 21/5/2017(Chủ nhật)
  • 26/4/2017
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
2227
  • 22/5/2017(Thứ hai)
  • 27/4/2017
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
2328
  • 23/5/2017(Thứ ba)
  • 28/4/2017
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
2429
  • 24/5/2017(Thứ tư)
  • 29/4/2017
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
2530
  • 25/5/2017(Thứ năm)
  • 30/4/2017
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
261/5
  • 26/5/2017(Thứ sáu)
  • 1/5/2017
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
272/5
  • 27/5/2017(Thứ bảy)
  • 2/5/2017
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
283/5
  • 28/5/2017(Chủ nhật)
  • 3/5/2017
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
294
  • 29/5/2017(Thứ hai)
  • 4/5/2017
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
305
  • 30/5/2017(Thứ ba)
  • 5/5/2017
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
316
  • 31/5/2017(Thứ tư)
  • 6/5/2017
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2017

Nguyên tắc tính lịch tháng 5 năm 2017

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 5 năm 2017 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 5 năm 2017 cụ thể là lịch vạn sự tháng 5 năm 2017 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 5, lịch vạn niên tháng 5 năm 2017 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 5 năm 2017 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 1/5/2017 nhằm ngày 6/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 2/5/2017 nhằm ngày 7/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 3/5/2017 nhằm ngày 8/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 4/5/2017 nhằm ngày 9/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 5/5/2017 nhằm ngày 10/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 6/5/2017 nhằm ngày 11/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 7/5/2017 nhằm ngày 12/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 8/5/2017 nhằm ngày 13/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 9/5/2017 nhằm ngày 14/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 10/5/2017 nhằm ngày 15/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 11/5/2017 nhằm ngày 16/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 12/5/2017 nhằm ngày 17/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 13/5/2017 nhằm ngày 18/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 14/5/2017 nhằm ngày 19/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 15/5/2017 nhằm ngày 20/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 16/5/2017 nhằm ngày 21/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 17/5/2017 nhằm ngày 22/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 18/5/2017 nhằm ngày 23/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 19/5/2017 nhằm ngày 24/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 20/5/2017 nhằm ngày 25/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 21/5/2017 nhằm ngày 26/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 22/5/2017 nhằm ngày 27/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 23/5/2017 nhằm ngày 28/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 24/5/2017 nhằm ngày 29/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 25/5/2017 nhằm ngày 30/4/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 26/5/2017 nhằm ngày 1/5/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 27/5/2017 nhằm ngày 2/5/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 28/5/2017 nhằm ngày 3/5/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 29/5/2017 nhằm ngày 4/5/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 30/5/2017 nhằm ngày 5/5/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 31/5/2017 nhằm ngày 6/5/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết