Xem Lịch Tháng 8 Năm 2014

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 8 năm 2014 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 8 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 8/2014 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 8 năm 2014, lịch vạn sự tháng 8 2014 và lịch âm tháng 8 năm 2014. Khi tra cứu lịch tháng 8 năm 2014 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 8 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 8/2014

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/8/2014(Thứ sáu)
  • 6/7/2014
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
27
  • 2/8/2014(Thứ bảy)
  • 7/7/2014
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
38
  • 3/8/2014(Chủ nhật)
  • 8/7/2014
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
49
  • 4/8/2014(Thứ hai)
  • 9/7/2014
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
510
  • 5/8/2014(Thứ ba)
  • 10/7/2014
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
611
  • 6/8/2014(Thứ tư)
  • 11/7/2014
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
712
  • 7/8/2014(Thứ năm)
  • 12/7/2014
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
813
  • 8/8/2014(Thứ sáu)
  • 13/7/2014
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
914
  • 9/8/2014(Thứ bảy)
  • 14/7/2014
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1015
  • 10/8/2014(Chủ nhật)
  • 15/7/2014
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1116
  • 11/8/2014(Thứ hai)
  • 16/7/2014
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1217
  • 12/8/2014(Thứ ba)
  • 17/7/2014
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1318
  • 13/8/2014(Thứ tư)
  • 18/7/2014
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1419
  • 14/8/2014(Thứ năm)
  • 19/7/2014
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1520
  • 15/8/2014(Thứ sáu)
  • 20/7/2014
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1621
  • 16/8/2014(Thứ bảy)
  • 21/7/2014
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
1722
  • 17/8/2014(Chủ nhật)
  • 22/7/2014
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1823
  • 18/8/2014(Thứ hai)
  • 23/7/2014
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
1924
  • 19/8/2014(Thứ ba)
  • 24/7/2014
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2025
  • 20/8/2014(Thứ tư)
  • 25/7/2014
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2126
  • 21/8/2014(Thứ năm)
  • 26/7/2014
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2227
  • 22/8/2014(Thứ sáu)
  • 27/7/2014
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
2328
  • 23/8/2014(Thứ bảy)
  • 28/7/2014
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
2429
  • 24/8/2014(Chủ nhật)
  • 29/7/2014
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
251/8
  • 25/8/2014(Thứ hai)
  • 1/8/2014
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
262/8
  • 26/8/2014(Thứ ba)
  • 2/8/2014
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
273/8
  • 27/8/2014(Thứ tư)
  • 3/8/2014
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
284
  • 28/8/2014(Thứ năm)
  • 4/8/2014
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
295
  • 29/8/2014(Thứ sáu)
  • 5/8/2014
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo
306
  • 30/8/2014(Thứ bảy)
  • 6/8/2014
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hoàng đạo
317
  • 31/8/2014(Chủ nhật)
  • 7/8/2014
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Ngọ
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2014

Nguyên tắc tính lịch tháng 8 năm 2014

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 8 năm 2014 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 8 năm 2014 cụ thể là lịch vạn sự tháng 8 năm 2014 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 8, lịch vạn niên tháng 8 năm 2014 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 8 năm 2014 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 1/8/2014 nhằm ngày 6/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 2/8/2014 nhằm ngày 7/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 3/8/2014 nhằm ngày 8/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 4/8/2014 nhằm ngày 9/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 5/8/2014 nhằm ngày 10/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 6/8/2014 nhằm ngày 11/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 7/8/2014 nhằm ngày 12/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 8/8/2014 nhằm ngày 13/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 9/8/2014 nhằm ngày 14/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 10/8/2014 nhằm ngày 15/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 11/8/2014 nhằm ngày 16/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 12/8/2014 nhằm ngày 17/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 13/8/2014 nhằm ngày 18/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 14/8/2014 nhằm ngày 19/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/8/2014 nhằm ngày 20/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 16/8/2014 nhằm ngày 21/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 17/8/2014 nhằm ngày 22/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 18/8/2014 nhằm ngày 23/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 19/8/2014 nhằm ngày 24/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 20/8/2014 nhằm ngày 25/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 21/8/2014 nhằm ngày 26/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 22/8/2014 nhằm ngày 27/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 23/8/2014 nhằm ngày 28/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 24/8/2014 nhằm ngày 29/7/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 25/8/2014 nhằm ngày 1/8/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 26/8/2014 nhằm ngày 2/8/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 27/8/2014 nhằm ngày 3/8/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 28/8/2014 nhằm ngày 4/8/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 29/8/2014 nhằm ngày 5/8/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 30/8/2014 nhằm ngày 6/8/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 31/8/2014 nhằm ngày 7/8/2014 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết