Xem Lịch Tháng 11 Năm 2012

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2012 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 11/2012 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2012, lịch vạn sự tháng 11 2012 và lịch âm tháng 11 năm 2012. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2012 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 11/2012

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/11/2012(Thứ năm)
  • 18/9/2012
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
219
  • 2/11/2012(Thứ sáu)
  • 19/9/2012
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
320
  • 3/11/2012(Thứ bảy)
  • 20/9/2012
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
421
  • 4/11/2012(Chủ nhật)
  • 21/9/2012
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
522
  • 5/11/2012(Thứ hai)
  • 22/9/2012
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
623
  • 6/11/2012(Thứ ba)
  • 23/9/2012
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
724
  • 7/11/2012(Thứ tư)
  • 24/9/2012
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
825
  • 8/11/2012(Thứ năm)
  • 25/9/2012
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
926
  • 9/11/2012(Thứ sáu)
  • 26/9/2012
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1027
  • 10/11/2012(Thứ bảy)
  • 27/9/2012
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1128
  • 11/11/2012(Chủ nhật)
  • 28/9/2012
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1229
  • 12/11/2012(Thứ hai)
  • 29/9/2012
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1330
  • 13/11/2012(Thứ ba)
  • 30/9/2012
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tuất Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
141/10
  • 14/11/2012(Thứ tư)
  • 1/10/2012
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
152/10
  • 15/11/2012(Thứ năm)
  • 2/10/2012
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
163/10
  • 16/11/2012(Thứ sáu)
  • 3/10/2012
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
174
  • 17/11/2012(Thứ bảy)
  • 4/10/2012
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
185
  • 18/11/2012(Chủ nhật)
  • 5/10/2012
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
196
  • 19/11/2012(Thứ hai)
  • 6/10/2012
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
207
  • 20/11/2012(Thứ ba)
  • 7/10/2012
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
218
  • 21/11/2012(Thứ tư)
  • 8/10/2012
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
229
  • 22/11/2012(Thứ năm)
  • 9/10/2012
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2310
  • 23/11/2012(Thứ sáu)
  • 10/10/2012
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2411
  • 24/11/2012(Thứ bảy)
  • 11/10/2012
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/11/2012(Chủ nhật)
  • 12/10/2012
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2613
  • 26/11/2012(Thứ hai)
  • 13/10/2012
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2714
  • 27/11/2012(Thứ ba)
  • 14/10/2012
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/11/2012(Thứ tư)
  • 15/10/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2916
  • 29/11/2012(Thứ năm)
  • 16/10/2012
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3017
  • 30/11/2012(Thứ sáu)
  • 17/10/2012
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Hợi Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2012

Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2012

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2012 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2012 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2012 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2012 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2012 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 1/11/2012 nhằm ngày 18/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 2/11/2012 nhằm ngày 19/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 3/11/2012 nhằm ngày 20/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 4/11/2012 nhằm ngày 21/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 5/11/2012 nhằm ngày 22/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 6/11/2012 nhằm ngày 23/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 7/11/2012 nhằm ngày 24/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 8/11/2012 nhằm ngày 25/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 9/11/2012 nhằm ngày 26/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 10/11/2012 nhằm ngày 27/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 11/11/2012 nhằm ngày 28/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 12/11/2012 nhằm ngày 29/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 13/11/2012 nhằm ngày 30/9/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 14/11/2012 nhằm ngày 1/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 15/11/2012 nhằm ngày 2/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 16/11/2012 nhằm ngày 3/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 17/11/2012 nhằm ngày 4/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 18/11/2012 nhằm ngày 5/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 19/11/2012 nhằm ngày 6/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 20/11/2012 nhằm ngày 7/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 21/11/2012 nhằm ngày 8/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 22/11/2012 nhằm ngày 9/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 23/11/2012 nhằm ngày 10/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 24/11/2012 nhằm ngày 11/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 25/11/2012 nhằm ngày 12/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 26/11/2012 nhằm ngày 13/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 27/11/2012 nhằm ngày 14/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 28/11/2012 nhằm ngày 15/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 29/11/2012 nhằm ngày 16/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 30/11/2012 nhằm ngày 17/10/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết