Xem Lịch Tháng 9 Năm 2012

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 9 năm 2012 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 9 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 9/2012 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 9 năm 2012, lịch vạn sự tháng 9 2012 và lịch âm tháng 9 năm 2012. Khi tra cứu lịch tháng 9 năm 2012 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 9 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 9/2012

T2T3T4T5T6T7CN
116
  • 1/9/2012(Thứ bảy)
  • 16/7/2012
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
217
  • 2/9/2012(Chủ nhật)
  • 17/7/2012
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
318
  • 3/9/2012(Thứ hai)
  • 18/7/2012
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
419
  • 4/9/2012(Thứ ba)
  • 19/7/2012
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
520
  • 5/9/2012(Thứ tư)
  • 20/7/2012
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
621
  • 6/9/2012(Thứ năm)
  • 21/7/2012
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
722
  • 7/9/2012(Thứ sáu)
  • 22/7/2012
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
823
  • 8/9/2012(Thứ bảy)
  • 23/7/2012
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
924
  • 9/9/2012(Chủ nhật)
  • 24/7/2012
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1025
  • 10/9/2012(Thứ hai)
  • 25/7/2012
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1126
  • 11/9/2012(Thứ ba)
  • 26/7/2012
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1227
  • 12/9/2012(Thứ tư)
  • 27/7/2012
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1328
  • 13/9/2012(Thứ năm)
  • 28/7/2012
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1429
  • 14/9/2012(Thứ sáu)
  • 29/7/2012
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1530
  • 15/9/2012(Thứ bảy)
  • 30/7/2012
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thân Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
161/8
  • 16/9/2012(Chủ nhật)
  • 1/8/2012
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
172/8
  • 17/9/2012(Thứ hai)
  • 2/8/2012
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
183/8
  • 18/9/2012(Thứ ba)
  • 3/8/2012
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
194
  • 19/9/2012(Thứ tư)
  • 4/8/2012
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
205
  • 20/9/2012(Thứ năm)
  • 5/8/2012
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
216
  • 21/9/2012(Thứ sáu)
  • 6/8/2012
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
227
  • 22/9/2012(Thứ bảy)
  • 7/8/2012
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
238
  • 23/9/2012(Chủ nhật)
  • 8/8/2012
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
249
  • 24/9/2012(Thứ hai)
  • 9/8/2012
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2510
  • 25/9/2012(Thứ ba)
  • 10/8/2012
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2611
  • 26/9/2012(Thứ tư)
  • 11/8/2012
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2712
  • 27/9/2012(Thứ năm)
  • 12/8/2012
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2813
  • 28/9/2012(Thứ sáu)
  • 13/8/2012
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2914
  • 29/9/2012(Thứ bảy)
  • 14/8/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
3015
  • 30/9/2012(Chủ nhật)
  • 15/8/2012
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Dậu Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2012

Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2012

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2012 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 9 năm 2012 cụ thể là lịch vạn sự tháng 9 năm 2012 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 9, lịch vạn niên tháng 9 năm 2012 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 9 năm 2012 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 1/9/2012 nhằm ngày 16/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 2/9/2012 nhằm ngày 17/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 3/9/2012 nhằm ngày 18/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 4/9/2012 nhằm ngày 19/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 5/9/2012 nhằm ngày 20/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 6/9/2012 nhằm ngày 21/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 7/9/2012 nhằm ngày 22/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 8/9/2012 nhằm ngày 23/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 9/9/2012 nhằm ngày 24/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 10/9/2012 nhằm ngày 25/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 11/9/2012 nhằm ngày 26/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 12/9/2012 nhằm ngày 27/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 13/9/2012 nhằm ngày 28/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 14/9/2012 nhằm ngày 29/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 15/9/2012 nhằm ngày 30/7/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 16/9/2012 nhằm ngày 1/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 17/9/2012 nhằm ngày 2/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 18/9/2012 nhằm ngày 3/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 19/9/2012 nhằm ngày 4/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 20/9/2012 nhằm ngày 5/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 21/9/2012 nhằm ngày 6/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 22/9/2012 nhằm ngày 7/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 23/9/2012 nhằm ngày 8/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 24/9/2012 nhằm ngày 9/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 25/9/2012 nhằm ngày 10/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 26/9/2012 nhằm ngày 11/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 27/9/2012 nhằm ngày 12/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 28/9/2012 nhằm ngày 13/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 29/9/2012 nhằm ngày 14/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 30/9/2012 nhằm ngày 15/8/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết