Xem Lịch Tháng 6 Năm 2012

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 6 năm 2012 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 6 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 6/2012 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 6 năm 2012, lịch vạn sự tháng 6 2012 và lịch âm tháng 6 năm 2012. Khi tra cứu lịch tháng 6 năm 2012 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 6 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 6/2012

T2T3T4T5T6T7CN
112
  • 1/6/2012(Thứ sáu)
  • 12/4/2012
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
213
  • 2/6/2012(Thứ bảy)
  • 13/4/2012
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
314
  • 3/6/2012(Chủ nhật)
  • 14/4/2012
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
415
  • 4/6/2012(Thứ hai)
  • 15/4/2012
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
516
  • 5/6/2012(Thứ ba)
  • 16/4/2012
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
617
  • 6/6/2012(Thứ tư)
  • 17/4/2012
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
718
  • 7/6/2012(Thứ năm)
  • 18/4/2012
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
819
  • 8/6/2012(Thứ sáu)
  • 19/4/2012
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
920
  • 9/6/2012(Thứ bảy)
  • 20/4/2012
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1021
  • 10/6/2012(Chủ nhật)
  • 21/4/2012
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1122
  • 11/6/2012(Thứ hai)
  • 22/4/2012
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1223
  • 12/6/2012(Thứ ba)
  • 23/4/2012
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1324
  • 13/6/2012(Thứ tư)
  • 24/4/2012
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1425
  • 14/6/2012(Thứ năm)
  • 25/4/2012
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1526
  • 15/6/2012(Thứ sáu)
  • 26/4/2012
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
1627
  • 16/6/2012(Thứ bảy)
  • 27/4/2012
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1728
  • 17/6/2012(Chủ nhật)
  • 28/4/2012
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
1829
  • 18/6/2012(Thứ hai)
  • 29/4/2012
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
191/5
  • 19/6/2012(Thứ ba)
  • 1/5/2012
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
202/5
  • 20/6/2012(Thứ tư)
  • 2/5/2012
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
213/5
  • 21/6/2012(Thứ năm)
  • 3/5/2012
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
224
  • 22/6/2012(Thứ sáu)
  • 4/5/2012
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
235
  • 23/6/2012(Thứ bảy)
  • 5/5/2012
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
246
  • 24/6/2012(Chủ nhật)
  • 6/5/2012
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
257
  • 25/6/2012(Thứ hai)
  • 7/5/2012
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
268
  • 26/6/2012(Thứ ba)
  • 8/5/2012
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
279
  • 27/6/2012(Thứ tư)
  • 9/5/2012
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo
2810
  • 28/6/2012(Thứ năm)
  • 10/5/2012
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
2911
  • 29/6/2012(Thứ sáu)
  • 11/5/2012
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hoàng đạo
3012
  • 30/6/2012(Thứ bảy)
  • 12/5/2012
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Bính Ngọ Năm:Nhâm Thìn
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2012

Nguyên tắc tính lịch tháng 6 năm 2012

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 6 năm 2012 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 6 năm 2012 cụ thể là lịch vạn sự tháng 6 năm 2012 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 6, lịch vạn niên tháng 6 năm 2012 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 6 năm 2012 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 1/6/2012 nhằm ngày 12/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 2/6/2012 nhằm ngày 13/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 3/6/2012 nhằm ngày 14/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 4/6/2012 nhằm ngày 15/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 5/6/2012 nhằm ngày 16/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 6/6/2012 nhằm ngày 17/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 7/6/2012 nhằm ngày 18/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 8/6/2012 nhằm ngày 19/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 9/6/2012 nhằm ngày 20/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 10/6/2012 nhằm ngày 21/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 11/6/2012 nhằm ngày 22/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 12/6/2012 nhằm ngày 23/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 13/6/2012 nhằm ngày 24/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 14/6/2012 nhằm ngày 25/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 15/6/2012 nhằm ngày 26/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 16/6/2012 nhằm ngày 27/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 17/6/2012 nhằm ngày 28/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 18/6/2012 nhằm ngày 29/4/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 19/6/2012 nhằm ngày 1/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 20/6/2012 nhằm ngày 2/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 21/6/2012 nhằm ngày 3/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 22/6/2012 nhằm ngày 4/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 23/6/2012 nhằm ngày 5/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 24/6/2012 nhằm ngày 6/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 25/6/2012 nhằm ngày 7/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 26/6/2012 nhằm ngày 8/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 27/6/2012 nhằm ngày 9/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 28/6/2012 nhằm ngày 10/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 29/6/2012 nhằm ngày 11/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 30/6/2012 nhằm ngày 12/5/2012 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết