Xem Lịch Tháng 4 Năm 2039

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 4 năm 2039 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 4 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 4/2039 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 4 năm 2039, lịch vạn sự tháng 4 2039 và lịch âm tháng 4 năm 2039. Khi tra cứu lịch tháng 4 năm 2039 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 4 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 4/2039

T2T3T4T5T6T7CN
18
  • 1/4/2039(Thứ sáu)
  • 8/3/2039
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
29
  • 2/4/2039(Thứ bảy)
  • 9/3/2039
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
310
  • 3/4/2039(Chủ nhật)
  • 10/3/2039
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
411
  • 4/4/2039(Thứ hai)
  • 11/3/2039
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
512
  • 5/4/2039(Thứ ba)
  • 12/3/2039
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
613
  • 6/4/2039(Thứ tư)
  • 13/3/2039
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
714
  • 7/4/2039(Thứ năm)
  • 14/3/2039
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
815
  • 8/4/2039(Thứ sáu)
  • 15/3/2039
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
916
  • 9/4/2039(Thứ bảy)
  • 16/3/2039
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
1017
  • 10/4/2039(Chủ nhật)
  • 17/3/2039
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
1118
  • 11/4/2039(Thứ hai)
  • 18/3/2039
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
1219
  • 12/4/2039(Thứ ba)
  • 19/3/2039
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
1320
  • 13/4/2039(Thứ tư)
  • 20/3/2039
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
1421
  • 14/4/2039(Thứ năm)
  • 21/3/2039
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
1522
  • 15/4/2039(Thứ sáu)
  • 22/3/2039
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
1623
  • 16/4/2039(Thứ bảy)
  • 23/3/2039
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
1724
  • 17/4/2039(Chủ nhật)
  • 24/3/2039
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
1825
  • 18/4/2039(Thứ hai)
  • 25/3/2039
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
1926
  • 19/4/2039(Thứ ba)
  • 26/3/2039
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
2027
  • 20/4/2039(Thứ tư)
  • 27/3/2039
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
2128
  • 21/4/2039(Thứ năm)
  • 28/3/2039
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
2229
  • 22/4/2039(Thứ sáu)
  • 29/3/2039
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
231/4
  • 23/4/2039(Thứ bảy)
  • 1/4/2039
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
242/4
  • 24/4/2039(Chủ nhật)
  • 2/4/2039
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
253/4
  • 25/4/2039(Thứ hai)
  • 3/4/2039
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
264
  • 26/4/2039(Thứ ba)
  • 4/4/2039
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
275
  • 27/4/2039(Thứ tư)
  • 5/4/2039
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
286
  • 28/4/2039(Thứ năm)
  • 6/4/2039
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo
297
  • 29/4/2039(Thứ sáu)
  • 7/4/2039
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
  • Hắc đạo
308
  • 30/4/2039(Thứ bảy)
  • 8/4/2039
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Mùi
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2039

Nguyên tắc tính lịch tháng 4 năm 2039

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 4 năm 2039 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 4 năm 2039 cụ thể là lịch vạn sự tháng 4 năm 2039 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 4, lịch vạn niên tháng 4 năm 2039 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 4 năm 2039 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 1/4/2039 nhằm ngày 8/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 2/4/2039 nhằm ngày 9/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 3/4/2039 nhằm ngày 10/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 4/4/2039 nhằm ngày 11/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 5/4/2039 nhằm ngày 12/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 6/4/2039 nhằm ngày 13/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 7/4/2039 nhằm ngày 14/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 8/4/2039 nhằm ngày 15/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 9/4/2039 nhằm ngày 16/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 10/4/2039 nhằm ngày 17/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 11/4/2039 nhằm ngày 18/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 12/4/2039 nhằm ngày 19/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 13/4/2039 nhằm ngày 20/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 14/4/2039 nhằm ngày 21/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/4/2039 nhằm ngày 22/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 16/4/2039 nhằm ngày 23/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 17/4/2039 nhằm ngày 24/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 18/4/2039 nhằm ngày 25/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 19/4/2039 nhằm ngày 26/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 20/4/2039 nhằm ngày 27/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 21/4/2039 nhằm ngày 28/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 22/4/2039 nhằm ngày 29/3/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 23/4/2039 nhằm ngày 1/4/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 24/4/2039 nhằm ngày 2/4/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 25/4/2039 nhằm ngày 3/4/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 26/4/2039 nhằm ngày 4/4/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 27/4/2039 nhằm ngày 5/4/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 28/4/2039 nhằm ngày 6/4/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 29/4/2039 nhằm ngày 7/4/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 30/4/2039 nhằm ngày 8/4/2039 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết