Xem Lịch Tháng 6 Năm 2028

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 6 năm 2028 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 6 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 6/2028 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 6 năm 2028, lịch vạn sự tháng 6 2028 và lịch âm tháng 6 năm 2028. Khi tra cứu lịch tháng 6 năm 2028 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 6 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 6/2028

T2T3T4T5T6T7CN
19
  • 1/6/2028(Thứ năm)
  • 9/5/2028
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
210
  • 2/6/2028(Thứ sáu)
  • 10/5/2028
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
311
  • 3/6/2028(Thứ bảy)
  • 11/5/2028
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
412
  • 4/6/2028(Chủ nhật)
  • 12/5/2028
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
513
  • 5/6/2028(Thứ hai)
  • 13/5/2028
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
614
  • 6/6/2028(Thứ ba)
  • 14/5/2028
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
715
  • 7/6/2028(Thứ tư)
  • 15/5/2028
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
816
  • 8/6/2028(Thứ năm)
  • 16/5/2028
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
917
  • 9/6/2028(Thứ sáu)
  • 17/5/2028
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
1018
  • 10/6/2028(Thứ bảy)
  • 18/5/2028
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
1119
  • 11/6/2028(Chủ nhật)
  • 19/5/2028
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
1220
  • 12/6/2028(Thứ hai)
  • 20/5/2028
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
1321
  • 13/6/2028(Thứ ba)
  • 21/5/2028
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
1422
  • 14/6/2028(Thứ tư)
  • 22/5/2028
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
1523
  • 15/6/2028(Thứ năm)
  • 23/5/2028
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
1624
  • 16/6/2028(Thứ sáu)
  • 24/5/2028
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
1725
  • 17/6/2028(Thứ bảy)
  • 25/5/2028
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
1826
  • 18/6/2028(Chủ nhật)
  • 26/5/2028
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
1927
  • 19/6/2028(Thứ hai)
  • 27/5/2028
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
2028
  • 20/6/2028(Thứ ba)
  • 28/5/2028
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
2129
  • 21/6/2028(Thứ tư)
  • 29/5/2028
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
2230
  • 22/6/2028(Thứ năm)
  • 30/5/2028
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
231/5
  • 23/6/2028(Thứ sáu)
  • 1/5/2028
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
242/5
  • 24/6/2028(Thứ bảy)
  • 2/5/2028
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
253/5
  • 25/6/2028(Chủ nhật)
  • 3/5/2028
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
264
  • 26/6/2028(Thứ hai)
  • 4/5/2028
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
275
  • 27/6/2028(Thứ ba)
  • 5/5/2028
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
286
  • 28/6/2028(Thứ tư)
  • 6/5/2028
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
297
  • 29/6/2028(Thứ năm)
  • 7/5/2028
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
308
  • 30/6/2028(Thứ sáu)
  • 8/5/2028
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Ngọ Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2028

Nguyên tắc tính lịch tháng 6 năm 2028

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 6 năm 2028 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 6 năm 2028 cụ thể là lịch vạn sự tháng 6 năm 2028 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 6, lịch vạn niên tháng 6 năm 2028 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 6 năm 2028 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 1/6/2028 nhằm ngày 9/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 2/6/2028 nhằm ngày 10/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 3/6/2028 nhằm ngày 11/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 4/6/2028 nhằm ngày 12/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 5/6/2028 nhằm ngày 13/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 6/6/2028 nhằm ngày 14/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 7/6/2028 nhằm ngày 15/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 8/6/2028 nhằm ngày 16/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 9/6/2028 nhằm ngày 17/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 10/6/2028 nhằm ngày 18/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 11/6/2028 nhằm ngày 19/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 12/6/2028 nhằm ngày 20/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 13/6/2028 nhằm ngày 21/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 14/6/2028 nhằm ngày 22/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 15/6/2028 nhằm ngày 23/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 16/6/2028 nhằm ngày 24/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 17/6/2028 nhằm ngày 25/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 18/6/2028 nhằm ngày 26/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 19/6/2028 nhằm ngày 27/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 20/6/2028 nhằm ngày 28/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 21/6/2028 nhằm ngày 29/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 22/6/2028 nhằm ngày 30/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 23/6/2028 nhằm ngày 1/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 24/6/2028 nhằm ngày 2/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 25/6/2028 nhằm ngày 3/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 26/6/2028 nhằm ngày 4/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 27/6/2028 nhằm ngày 5/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 28/6/2028 nhằm ngày 6/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 29/6/2028 nhằm ngày 7/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 6

Lịch âm

Tháng 5

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 30/6/2028 nhằm ngày 8/5/2028 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết