Can Chi Là Gì? Toàn Bộ Kiến Thức Về 10 Thiên Can & 12 Địa Chi
Trong đời sống văn hóa phương Đông, thuật ngữ "Can Chi" vô cùng quen thuộc, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như lịch pháp, tử vi, phong thủy và dự đoán vận mệnh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về bản chất và ý nghĩa của Can Chi, cũng như vai trò quan trọng của nó trong việc luận đoán thời gian và số mệnh con người. Trên thực tế, hệ thống Can Chi không chỉ đơn thuần là một phương pháp tính thời gian mà còn phản ánh sâu sắc mối quan hệ giữa con người với vũ trụ, thiên nhiên theo nguyên lý âm dương ngũ hành.
Can Chi được hình thành từ hai yếu tố chính: Thiên Can và Địa Chi. Thiên Can gồm 10 đơn vị (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý), tượng trưng cho những yếu tố căn bản của trời và gắn liền với ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Trong khi đó, Địa Chi gồm 12 đơn vị (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi), liên kết chặt chẽ với chu kỳ vận hành của mặt trăng và được gán với 12 con giáp. Sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi tạo thành chu kỳ 60 năm (Lục Thập Hoa Giáp), dùng để xác định năm, tháng, ngày, giờ theo hệ thống lịch cổ truyền.
Không chỉ dừng lại ở việc tính toán thời gian, Can Chi còn được ứng dụng rộng rãi trong dự đoán vận mệnh. Theo quan niệm tử vi và phong thủy, mỗi Thiên Can và Địa Chi đều có tính chất riêng, ảnh hưởng đến cuộc đời, tính cách và số phận của mỗi người tùy theo năm sinh, tháng sinh và giờ sinh. Nhờ vào hệ thống này, các thầy tử vi có thể luận đoán về bản mệnh, vận hạn, thậm chí cả sự nghiệp, tài lộc và tình duyên của một người.
Vậy cụ thể Can Chi được tính như thế nào và có ứng dụng gì trong đời sống? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây.
1. Tìm hiểu Can Chi là gì?
Can Chi là gì? Đây là cách gọi rút gọn của Thiên Can Địa Chi hoặc Thập Thiên Can, Thập Nhị Địa Chi.
Đây vốn là những đơn vị rất quen thuộc và gần gũi đối với người dân Á Đông, thường được sử dụng trong việc tính hệ thống lịch pháp cũng như các ngành học thuật khác.
1.1 Thập Thiên Can
Số lượng: Thập Thiên Can (tức 10 Thiên Can) gồm có: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý
Ý nghĩa 10 Thiên Can:
- Giáp: Có nghĩa là mở, ý chỉ dấu hiệu vạn vật được tách ra, bắt nguồn sự sống.
- Ất: Có nghĩa là kéo, ý chỉ quá trình vạn vật bắt đầu quá trình nhú mầm, sinh trưởng
- Bính: Có nghĩa là sự đột ngột, khi vạn vật bắt đầu lộ ra trên mặt đất
- Đinh: Có nghĩa là mạnh mẽ, khi vạn vật bước vào quá trình phát triển mạnh mẽ
- Mậu: Có nghĩa là rậm rạp, tức chỉ giai đoạn vạn vật bắt đầu xanh tốt
- Kỷ: Có nghĩa là ghi nhớ, chỉ giai đoạn vạn vật bắt đầu thành hình để phân biệt được.
- Canh: Có nghĩa là chắc lại, khi vạn vật bắt đầu kết quả.
- Tân: Có nghĩa là mới, vạn vật bước vào thời kỳ thu hoạch.
- Nhâm: Có nghĩa là gánh vác, ý chỉ dương khí có tác dụng nuôi dưỡng vạn vật.
- Quý: Có nghĩa là đo, chỉ sự vật khi đã có thể đo lường được.
Quan hệ giữa 10 Thiên Can gồm:
- Giáp hợp Kỷ, khắc Canh
- Ất hợp Canh, khắc Tân
- Bính hợp Tân, khắc Nhâm
- Đinh hợp Nhâm, khắc Quý
- Mậu hợp Quý, khắc Giáp
- Kỷ hợp Giáp, khắc Ất
- Canh hợp Ất, khắc Bính
- Tân hợp Bính, khắc Đinh
- Nhâm hợp Đinh, khắc Mậu
- Quý hợp Mậu, khắc Kỷ
1.2 Thập nhị Địa chi
Thập nhị Địa Chi (tức 12 Địa Chi) gồm có: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi Ý nghĩa 12 Địa chi:
- Tý: Là nuôi dưỡng, tu bổ, tức vạn vật bắt đầu nảy nở nhờ có dương khí.
- Sửu: Là kết lại, khi các mầm non tiếp tục quá trình lớn lên.
- Dần: Là sự thay đổi, dẫn dắt, khi các mầm non bắt đầu vươn lên khỏi mặt đất.
- Mão: Là đội, khi tất cả vạn vật đã nứt khỏi mặt đất để vươn lên.
- Thìn: Là chấn động, chỉ quá trình phát triển của vạn vật sau khi trải qua biến động.
- Tị: Là bắt đầu, khi vạn vật đã có sự khởi đầu.
- Ngọ: Là tỏa ra, khi vạn vậy đã bắt đầu mọc cành lá.
- Mùi: Là ám muội, khi khí âm bắt đầu xuất hiện, khiến vạn vật có chiều hướng phát triển yếu đi.
- Thân: Là thân thể, khi vạn vật đều đã trưởng thành.
- Dậu: Là sự già cỗi, khi vạn vật đã già đi.
- Tuất: Là diệt, tức chỉ đến một thời điểm nào đó, vạt vật sẽ đều suy yếu và diệt vong.
- Hợi: Là hạt, khi vạn vật lại quay trở về hình hài hạt cứng.
Quan hệ giữa 12 Địa chi gồm:
- Quan hệ Tam Hợp (Tốt): Thân - Tý - Thìn, Dần - Ngọ - Tuất, Tị - Sửu - Dậu, Hợi - Mão - Mùi.
- Quan hệ Lục Hợp (Nhị hợp - Tốt): Tý Sửu, Dần Hợi, Mão Tuất, Thìn Dậu, Tị Thân, Ngọ Mùi.
- Quan hệ Tứ hành xung (Xấu): Tý - Ngọ - Mão - Dậu, Dần - Thân - Tị - Hợi, Thìn - Tuất - Sửu - Mùi. Trong đó có các cặp Tương xung (còn gọi là Lục Xung, rất xung, Xấu): Tý xung Ngọ, Sửu xung Mùi, Dần xung Thân, Mão xung Dậu, Thìn xung Tuất, Tị xung Hợi.
- Quan hệ Tương Hại (Xấu): Tý - Mùi, Sửu - Ngọ, Dần - Tị, Mão - Thìn, Thân - Hợi, Dậu - Tuất.
- Quan hệ Tương Phá (Xấu): Tý - Dậu, Mão - Ngọ, Sửu - Thìn, Thân - Tị, Mùi - Tuất.
- Quan hệ Tương hình (Xấu): Dần, Tị, Thân - Hình hại vô ơn; Sửu, Mùi, Tuất - Hình hại đặc quyền; Tý, Mão - Hình hại vô lễ.
- Quan hệ Tự hình (Xấu): Thìn - Thìn, Dậu - Dậu, Ngọ - Ngọ, Hợi - Hợi.
Khi đã xây dựng được 10 Thiên Can và 12 Địa Chi thì người ta phối hợp 2 yếu tố này lại để tính năm, tháng, ngày, giờ cũng như hình thành Lục thập hoa giáp dự đoán vận mệnh con người.
2. Cơ sở hình thành Can và Chi
Theo Sử ký Luật Thư, 10 Thiên Can và 12 Địa Chi được hình thành dựa trên ý nghĩa và nguyên lý hoạt động âm dương – ngũ hành, và từ đó được lưu hành rộng rãi trong văn hóa phương Đông. Thiên Can và Địa Chi không chỉ là ký hiệu thời gian mà còn phản ánh mối quan hệ giữa con người, tự nhiên và vũ trụ.
3. Quy tắc kết hợp Can và Chi
Thiên Can và Địa Chi được kết hợp theo nguyên tắc âm dương tương hợp. Cụ thể, chỉ có can dương kết hợp với chi dương và can âm kết hợp với chi âm.
-
5 Can dương (Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm) kết hợp với 6 Chi dương (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất) tạo ra 30 cặp Can-Chi dương. Ví dụ: Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý, Canh Tý, Nhâm Tý; Giáp Dần, Bính Dần… đến Nhâm Tuất.
-
5 Can âm (Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quí) kết hợp với 6 Chi âm (Sửu, Mão, Tị, Mùi, Dậu, Hợi) tạo ra 30 cặp Can-Chi âm. Ví dụ: Ất Sửu, Đinh Sửu, Kỷ Sửu… đến Quí Hợi.
Tổng cộng có 60 cách kết hợp Thiên Can và Địa Chi, được gọi là Lục Thập Hoa Giáp hay Lục Thập Giáp Tý, bắt đầu từ Giáp Tý. Qua hệ thống này, mỗi tuổi trong 12 Địa Chi chỉ có 5 mệnh nạp âm. Ví dụ, tuổi Tý gồm: Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý, Canh Tý, Nhâm Tý.
4. Can và Chi đại diện cho những gì?
Thiên Can và Địa Chi đại diện cho nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống, bao gồm âm dương, ngũ hành, màu sắc, phương vị, mùa vượng và các đặc tính cơ thể cũng như nghề nghiệp.
Âm dương và Ngũ hành:
-
Giáp (Dương) kết hợp với Dần (Dương) thuộc Mộc, màu xanh, phương Đông, mùa xuân.
-
Ất (Âm) kết hợp với Mão (Âm) thuộc Mộc, màu xanh, phương Đông, mùa xuân.
-
Bính (Dương) kết hợp với Tị (Âm) thuộc Hỏa, màu đỏ, phương Nam, mùa hạ.
-
Đinh (Âm) kết hợp với Ngọ (Dương) thuộc Hỏa, màu đỏ, phương Nam, mùa hạ.
-
Mậu (Dương) kết hợp với Thìn, Tuất (Dương) thuộc Thổ, màu vàng, trung cung, tháng cuối mùa.
-
Kỷ (Âm) kết hợp với Sửu, Mùi (Âm) thuộc Thổ, màu vàng, trung cung, tháng cuối mùa.
-
Canh (Dương) kết hợp với Thân, Dậu (Dương) thuộc Kim, màu trắng, phương Tây, mùa thu.
-
Tân (Âm) kết hợp với Dậu (Âm) thuộc Kim, màu trắng, phương Tây, mùa thu.
-
Nhâm (Dương) kết hợp với Hợi, Tý (Dương) thuộc Thủy, màu đen, phương Bắc, mùa đông.
-
Quí (Âm) kết hợp với Tý (Âm) thuộc Thủy, màu đen, phương Bắc, mùa đông.
Bộ phận cơ thể và nghề nghiệp:
-
Mộc (Giáp, Ất và Dần, Mão): Gan, mật, thần kinh, đầu, vai, tay, ngón tay. Nghề nghiệp liên quan: chế biến gỗ, sơn lâm, giấy, sách báo, đóng thuyền, làm vườn, trồng cây cảnh, nghề dệt, may mặc.
-
Hỏa (Bính, Đinh và Tị, Ngọ): Tim, máu, ruột non, trán, răng, lưỡi, mặt, yết hầu, mắt. Nghề nghiệp: nhiệt năng, quang học, xăng dầu, sản phẩm điện, cao su, hóa học, luyện kim.
-
Thổ (Mậu, Kỷ và Thìn, Tuất, Sửu, Mùi): Dạ dày, lá lách, ruột già, bụng, ngực, tỳ vị, sườn. Nghề nghiệp: nông nghiệp, chăn nuôi, khai hoang, bất động sản, sản xuất phân bón, thức ăn gia súc, vật liệu xây dựng, gạch ngói, xi măng, đồ cổ, xây dựng.
-
Kim (Canh, Tân và Thân, Dậu): Phổi, gân, bắp, ngực, khí quản. Nghề nghiệp: khai thác và buôn bán vàng bạc, khoáng sản, kim loại, sản xuất máy móc, thiết bị nghiên cứu hóa học, thủy tinh, công cụ giao thông.
-
Thủy (Nhâm, Quí và Hợi, Tý): Thận, bàng quang, đầu, bắp chân, bàn chân, âm hộ, tử cung, hệ tiêu hóa. Nghề nghiệp: nước giải khát, hoa quả, đồ trang sức mỹ nghệ, hóa mỹ phẩm, giao thông vận tải, vận chuyển hàng hóa, thủy sản, mậu dịch, du lịch, khách sạn, buôn bán.
5. Cách phối Can Chi vào 12 cung tử vi
Nếu biết cách phối Can, Chi, Ngũ hành và Phương vị vào 12 cung tử vi, ta có thể ghi nhớ một cách nhanh chóng, không cần phải tốn thời gian tra cứu hoặc ghi nhớ máy móc, dễ xảy ra nhầm lẫn.
Cách phối những đơn vị này vào 12 cung tử vi có thể được thực hiện một cách rất đơn giản nếu biết lập Thiên bàn Tử vi trên giấy, chi tiết xem ở bài viết:
6. Cách tính Can Chi trên bàn tay
Ta có thể nhanh chóng nhẩm tính được Can và Chi của 1 năm bất kỳ chỉ dựa theo cách bấm các đốt ngón tay. Trong đó có một vài nguyên tắc cần nhớ như sau:
Tính Thiên Can: Dựa vào chữ số cuối cùng của 1 năm, trong đó: Giáp = 4, Ất = 5, Bính = 6, Đinh = 7, Mậu = 8, Kỷ = 9, Canh = 0, Tân = 1, Nhâm = 2, Quý = 3.
Tính Địa Chi: Dựa vào 2 chữ số cuối cùng của 1 năm so sánh với các bội số của 12 (do Địa Chi có 12 cung nên cứ sau 12 năm thì quay lại vị trí ban đầu), trong đó: Cung khởi đầu của các năm từ 1900 đến 1999 là Tý Cung khởi đầu của các năm từ 2000 đến 2099 là Thìn Nếu 2 chữ số cuối cùng của năm lớn hơn bội số của 12 thì ta đếm thuận, còn nếu 2 chữ số cuối cùng của năm nhỏ hơn bội số của 12 thì ta đếm nghịch.
Chi tiết về cách tính nhẩm Thiên Can Địa Chi trên bàn tay và những ví dụ minh họa tham khảo trong bài viết:
7. Cách nhẩm mệnh Ngũ hành theo năm sinh
Công thức để tính nhẩm mệnh Ngũ hành theo năm sinh như sau: Mệnh Ngũ hành = Can + Chi, trong đó, giá trị của Can được quy đổi tương ứng như sau:
Giáp - Ất = 1, Bính - Đinh = 2, Mậu - Kỷ = 3, Canh – Tân = 4, Nhâm – Quý = 5
Còn giá trị của 12 chi lần lượt là: Tý, Sửu, Ngọ, Mùi = 0
Dần, Mão, Thân, Dậu = 1
Thìn, Tị, Tuất, Hợi = 2
Sau khi cộng giá trị của Can và Chi, nếu kết quả lớn hơn 5, ta trừ đi 5 để ra mệnh.
Cụ thể giá trị các mệnh: Kim = 1, Thủy = 2, Hỏa = 3, Thổ = 4, Mộc = 5 Để biết chi tiết về cách nhẩm mệnh Ngũ hành, xem tại bài viết:
Trong Tử Vi và Tứ Trụ, Can ngày và Can giờ là hai yếu tố quan trọng để xác định trụ ngày và trụ giờ của mỗi người. Khi đã xác định chính xác Can ngày và Can giờ, chúng ta có thể luận đoán vận mệnh, tài lộc, sức khỏe, tính cách và các sự kiện trong đời một cách tương đối chính xác.
Thông thường, việc tra cứu Can ngày khá đơn giản, vì nó có thể dựa vào ngày sinh dương lịch hoặc âm lịch và bảng tra Can ngày. Tuy nhiên, Can giờ lại thường bị bỏ qua hoặc khó xác định, vì giờ sinh có nhiều Can khác nhau phụ thuộc vào Can ngày. Do đó, cần có một phương pháp tính Can giờ qua Can ngày dựa trên bảng quy luật kết hợp Can – Chi.
Nguyên tắc tính Can giờ
Mỗi giờ trong ngày được chia theo 12 Địa Chi, cụ thể: Tý (23h–1h), Sửu (1h–3h), Dần (3h–5h), Mão (5h–7h), Thìn (7h–9h), Tị (9h–11h), Ngọ (11h–13h), Mùi (13h–15h), Thân (15h–17h), Dậu (17h–19h), Tuất (19h–21h), Hợi (21h–23h).
Mỗi Địa Chi giờ lại kết hợp với 5 Can dựa theo Can ngày. Công thức này giúp xác định Can giờ chuẩn xác:
Nếu Can ngày là Giáp hoặc Kỷ, Can giờ theo từng giờ sẽ lần lượt là: Tý – Giáp Tý, Sửu – Ất Sửu, Dần – Bính Dần, Mão – Đinh Mão, Thìn – Mậu Thìn, Tị – Kỷ Tị, Ngọ – Canh Ngọ, Mùi – Tân Mùi, Thân – Nhâm Thân, Dậu – Quý Dậu, Tuất – Giáp Tuất, Hợi – Ất Hợi.
Nếu Can ngày là Ất hoặc Canh, Can giờ theo từng giờ sẽ lần lượt là: Tý – Bính Tý, Sửu – Đinh Sửu, Dần – Mậu Dần, Mão – Kỷ Mão, Thìn – Canh Thìn, Tị – Tân Tị, Ngọ – Nhâm Ngọ, Mùi – Quý Mùi, Thân – Giáp Thân, Dậu – Ất Dậu, Tuất – Bính Tuất, Hợi – Đinh Hợi.
Nếu Can ngày là Bính hoặc Tân, Can giờ theo từng giờ sẽ lần lượt là: Tý – Mậu Tý, Sửu – Kỷ Sửu, Dần – Canh Dần, Mão – Tân Mão, Thìn – Nhâm Thìn, Tị – Quý Tị, Ngọ – Giáp Ngọ, Mùi – Ất Mùi, Thân – Bính Thân, Dậu – Đinh Dậu, Tuất – Mậu Tuất, Hợi – Kỷ Hợi.
Nếu Can ngày là Đinh hoặc Nhâm, Can giờ theo từng giờ sẽ lần lượt là: Tý – Canh Tý, Sửu – Tân Sửu, Dần – Nhâm Dần, Mão – Quý Mão, Thìn – Giáp Thìn, Tị – Ất Tị, Ngọ – Bính Ngọ, Mùi – Đinh Mùi, Thân – Mậu Thân, Dậu – Kỷ Dậu, Tuất – Canh Tuất, Hợi – Tân Hợi.
Nếu Can ngày là Mậu hoặc Quý, Can giờ theo từng giờ sẽ lần lượt là: Tý – Nhâm Tý, Sửu – Quý Sửu, Dần – Giáp Dần, Mão – Ất Mão, Thìn – Bính Thìn, Tị – Đinh Tị, Ngọ – Mậu Ngọ, Mùi – Kỷ Mùi, Thân – Canh Thân, Dậu – Tân Dậu, Tuất – Nhâm Tuất, Hợi – Quý Hợi.
Giải thích ý nghĩa
Nguyên tắc này đảm bảo rằng mỗi Can ngày sẽ tương hợp với một chuỗi Can giờ trong 12 Địa Chi giờ, tạo thành trụ giờ đúng âm dương, phù hợp ngũ hành. Khi đã xác định đúng Can giờ, người ta có thể:
-
Xác định Tứ Trụ (trụ năm, tháng, ngày, giờ) đầy đủ.
-
Luận đoán vận hạn, tuổi thọ, sức khỏe, sự nghiệp, tình duyên, và các yếu tố phong thủy cá nhân.
-
Xác định mối quan hệ âm dương, tương khắc và hỗ trợ giữa các trụ.
Như vậy, việc tính Can giờ qua Can ngày không chỉ giúp xác định giờ sinh chính xác mà còn là bước nền tảng để vận dụng Tứ Trụ vào đời sống và phong thủy cá nhân.
9. Ứng dụng của Thiên Can và Địa Chi
Ứng dụng của Thiên Can trong dự đoán vận mệnh
Dựa vào ngày sinh do Can ngày và Chi ngày hợp thành, ta có thể xem Can ngày có vượng tướng hoặc bị khắc hại hay không. Nếu không thì bản tính của can ngày sẽ rất rõ ràng, có thể dùng làm tiêu chí dự đoán tính cách của một người.
- Giáp (Mộc) thuộc Dương: Tượng trưng cho tính cương trực, kỷ luật cao.
- Ất (Mộc) thuộc Âm: Tượng trưng cho tính cách cẩn thận và cố chấp.
- Bính (Hỏa) thuộc Dương: Tượng trưng cho tính cách nhiệt tình, hào phóng nhưng nông nổi, hiếu thắng.
- Đinh (Hỏa) thuộc Âm: Tượng trưng cho tính cách trầm tĩnh bề ngoài, sôi nổi bên trong.
- Mậu (Thổ) thuộc Dương: Tượng trưng cho tính cách giỏi xã giao, trọng vẻ bề ngoài nhưng thiếu chính kiến.
- Kỷ (Thổ) thuộc Âm: Tượng trưng cho tính cách cẩn thận, tỉ mỉ nhưng không rộng lượng.
- Canh (Kim) thuộc Dương: Tượng trưng có tính cách tài hoa, thích hợp làm kinh tế hoặc văn học.
- Tân (Kim) thuộc Âm: Tượng trưng cho tính cách kiên trì nhưng cũng đầy ngoan cố.
- Nhâm (Thủy) thuộc Dương: Tượng trưng cho tính cách khoan dung nhưng cũng ỷ lại, chậm chạp.
- Quý (Thủy) thuộc Âm: Tượng trưng cho tính chính trực, dù gặp khó khăn cũng không lùi bước.
Ứng dụng của Địa Chi trong xác định tháng âm
12 địa chi ứng với 12 tháng âm lịch, và tháng âm lịch được tính bắt đầu từ Dần, cụ thể như sau: Tháng 1 – Dần, Tháng 2 – Mão, Tháng 3 – Thìn, Tháng 4 – Tị, Tháng 5 – Ngọ, Tháng 6 – Mùi, Tháng 7 – Thân, Tháng 8 – Dậu, Tháng 9 – Tuất, Tháng 10 – Hợi, Tháng 11 – Tý, Tháng 12 – Sửu.
Trong đó:
- Dần, Mão, Thìn theo lịch âm là tháng 1, 2, 3 tức mùa Xuân, vạn vật nảy mầm sinh sôi nên là Tam hợp Mộc cục.
- Tỵ, Ngọ, Mùi theo âm lịch là tháng 4, 5, 6 tức mùa Hạ, thời điểm vạn vật tươi tốt, thời tiết nóng bức, tức Tam hợp Hỏa cục.
- Thân, Dậu, Tuất theo âm lịch là tháng 7, 8, 9 tức mùa Thu, thời điểm vạn vật xơ xác tiêu điều, tức Tam hợp Kim cục.
- Hợi, Tý, Sửu theo âm lịch là tháng 10, 11, 12 tức mùa Đông, thời điểm vạn vật cất chứa, băng tuyết bao trùm mặt đất, tức Tam hợp Thủy cục.
Ứng dụng của Can, Chi trong xác định giờ âm lịch
Người xưa có cách tính giờ dựa vào 12 cung Địa Chi, căn cứ để sắp xếp là dựa vào tập tính sinh hoạt của 12 con vật trong từng khoảng thời gian trong ngày. Cụ thể cách tính giờ theo Can Chi như sau:
- Giờ Tý (23h-1h): Thời gian chuột kiếm ăn
- Giờ Sửu (1h-3h): Thời gian trâu bò nhai lại thức ăn
- Giờ Dần (3h-5h): Thời gian hổ trở về hang sau khi đi săn mồi
- Giờ Mão (5h-7h): Thời điểm mèo nghỉ ngơi sau khi bắt chuột
- Giờ Thìn (7h-9h): Rồng là hình ảnh biểu tượng cho con người, đây là khoảng thời gian con người làm việc năng suất nhất
- Giờ Tỵ (9h-11h): Thời gian rắn ẩn mình trong hang
- Giờ Ngọ (11h-1h): Thời gian ngựa phải vận chuyển hàng hóa
- Giờ Mùi (13h-15h): Giờ dê ăn cỏ
- Giờ Thân (15h-17h): Thời gian khỉ về hang sau khi kiếm ăn
- Giờ Dậu (17h-19h): Thời gian gà lên chuồng
- Giờ Tuất (19h-21h): Thời điểm chó nhà sủa nhiều nhất trong ngày
- Giờ Hợi (21h-23h): Thời điểm lợn bắt đầu ngủ
Trên đây là những chia sẻ của Xem Số Mệnh về các kiến thức liên quan đến Can chi cũng như ứng dụng của nó vào đời sống con người. Mong rằng những thông tin này hữu ích với bạn!
Giải Đáp Cùng thầy Tâm Huệ Minh
Can Chi là gì và vì sao người xưa dùng hệ thống này để ghi thời gian thay cho con số như hiện nay?
Can Chi (Thiên Can – Địa Chi) là hệ thống ghi thời gian cổ xưa của phương Đông, được sáng tạo dựa trên học thuyết Âm Dương – Ngũ Hành. Thiên Can gồm 10 yếu tố: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý – tượng trưng cho trời, biểu trưng cho động lực, sự phát khởi. Địa Chi gồm 12 yếu tố: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi – tượng trưng cho đất, biểu trưng cho chu kỳ vận hành. Người xưa phối hợp 10 Can với 12 Chi tạo thành 60 tổ hợp khác nhau (Lục Thập Hoa Giáp) để chỉ năm, tháng, ngày, giờ. Cách tính này không chỉ nhằm đánh dấu thời gian mà còn phản ánh dòng chảy khí Âm Dương của vũ trụ, nên được ứng dụng rộng rãi trong Tử Vi, Phong Thủy, Lịch Pháp, Đông Y, và Đạo Học.
Nguồn gốc của hệ thống Can Chi xuất phát từ đâu?
Theo các thư tịch cổ như “Hoài Nam Tử”, “Thượng Thư”, và “Lễ Ký”, hệ thống Can Chi đã xuất hiện từ thời nhà Hạ – Thương ở Trung Hoa cổ đại, hơn 4000 năm trước. Người xưa quan sát thấy quy luật 5 hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) luôn vận hành tương sinh – tương khắc, đồng thời Mặt Trời – Mặt Trăng – Ngũ Tinh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) luân phiên chi phối thời gian. Từ đó, họ tạo ra Thiên Can để biểu trưng cho Ngũ Hành của Trời, và Địa Chi để biểu trưng cho vòng quay 12 tháng (12 chu kỳ Mặt Trăng). Khi kết hợp 10 Can với 12 Chi, họ tạo nên chu kỳ 60 năm, phản ánh một vòng vận động hoàn chỉnh của thiên địa khí trường.
Mối quan hệ giữa Thiên Can và Ngũ Hành được thể hiện như thế nào?
Mỗi Thiên Can mang một hành trong Ngũ Hành và một tính chất Âm – Dương riêng: Giáp (Dương Mộc), Ất (Âm Mộc) Bính (Dương Hỏa), Đinh (Âm Hỏa) Mậu (Dương Thổ), Kỷ (Âm Thổ) Canh (Dương Kim), Tân (Âm Kim) Nhâm (Dương Thủy), Quý (Âm Thủy) Nhờ sự phân biệt này, khi Can phối với Chi sẽ tạo nên sự quân bình hoặc xung khắc khí trường, ví dụ: Giáp Tý (Mộc sinh Thủy – thuận hòa) Đinh Dậu (Hỏa khắc Kim – bất thuận) Trong Tử Vi, Can của năm, tháng, ngày, giờ được dùng để phân định hành khí của mệnh, xác định người đó thuộc hành nào, khí vượng hay suy – từ đó luận đoán cát hung.
Địa Chi có liên hệ thế nào với con giáp và Ngũ Hành?
12 Địa Chi được dân gian hóa thành 12 con giáp để dễ nhớ và ứng dụng: Tý (Chuột) – Thủy, Sửu (Trâu) – Thổ, Dần (Hổ) – Mộc, Mão (Mèo) – Mộc, Thìn (Rồng) – Thổ, Tỵ (Rắn) – Hỏa, Ngọ (Ngựa) – Hỏa, Mùi (Dê) – Thổ, Thân (Khỉ) – Kim, Dậu (Gà) – Kim, Tuất (Chó) – Thổ, Hợi (Heo) – Thủy. Mỗi Chi ứng với một hướng, một mùa, một tiết khí và một tạng phủ trong cơ thể con người. Chính nhờ sự tương ứng này mà Địa Chi không chỉ dùng để tính thời gian mà còn giúp luận giải tính cách, vận mệnh, sức khỏe và tương hợp giữa con người với vũ trụ.
Vì sao 10 Can và 12 Chi phối hợp tạo thành đúng 60 cặp, và ý nghĩa của “Lục Thập Hoa Giáp” là gì?
10 Can và 12 Chi có chu kỳ riêng biệt: 10 Can tuần hoàn sau 10 năm, 12 Chi tuần hoàn sau 12 năm. Bội chung nhỏ nhất của 10 và 12 là 60, nên sau 60 năm, tổ hợp Can Chi mới lặp lại một lần. Chu kỳ 60 năm ấy được gọi là Lục Thập Hoa Giáp, tượng trưng cho một vòng sinh – trưởng – hóa – diệt của khí trời đất. Trong Tử Vi và lịch pháp, người ta xem mỗi Hoa Giáp là một sinh mệnh độc lập của trời đất, nên người sinh năm nào sẽ mang “khí” của Hoa Giáp đó. Ví dụ: người sinh năm 1984 là Giáp Tý, đến 2044 mới gặp lại đúng Hoa Giáp ấy. Do vậy, hiểu Lục Thập Hoa Giáp chính là hiểu vòng đời của thiên khí, từ đó nắm bắt vận hành của nhân mệnh.