Lục Hợp là gì ? Ý nghĩa của Lục Hợp trong tử vi

Mục lục
 
Mục lục

Trong vũ trụ quan phương Đông, mọi vật đều chịu sự chi phối của quy luật âm dương, ngũ hành và thiên can – địa chi. Riêng trong địa chi, tức 12 con giáp, các mối quan hệ giữa chúng được chia làm nhiều loại: hợp, xung, hình, hại và phá. Đây là những nguyên lý nền tảng quan trọng giúp người học Tử Vi nắm bắt vận hành của nhân sự trong cõi đời – từ mối quan hệ giữa người với người, đến ảnh hưởng của thiên thời địa lợi trong sự nghiệp, hôn nhân, gia đạo…

Trong đó, “Lục Hợp” – tức sáu cặp đôi trong 12 con giáp tương hợp với nhau một cách đặc biệt – được ví như sự kết giao “âm dương thuận hợp”, mang lại điềm lành, cát tường. Đây không chỉ là bộ nguyên lý để xét tuổi vợ chồng, mà còn có giá trị cao trong luận đoán cung Mệnh, cung Phu Thê, cung Quan Lộc, và các cục diện đại hạn – tiểu hạn trong Tử Vi Đẩu Số.

Khác với Lục Xung đối nhau như nước với lửa, Lục Hợp biểu trưng cho sự hoà giải, tương tác có lợi, giúp gia tăng vận khí, trợ giúp công danh sự nghiệp và đời sống tinh thần. Mỗi cặp Lục Hợp đều ẩn tàng ý nghĩa âm dương phối hợp – không đơn thuần chỉ là hợp tuổi theo tính cách, mà còn là sự giao hội khí chất, sự nâng đỡ tinh thần trong tương quan vận mệnh.

Ví như: Tuổi Tý hợp với tuổi Sửu – tượng trưng cho Thủy sinh Thổ, người mưu trí hợp với người chăm chỉ; Tuổi Dần hợp với tuổi Hợi – Mộc phối Thủy, người mạnh mẽ hợp với người sâu sắc. Khi hiểu đúng về Lục Hợp, người luận Tử Vi sẽ có thêm một “mũi tên” sắc bén để bắn trúng tâm điểm nhân sinh – vận mệnh.

Lục Hợp là gì? Đây là một định nghĩa được sử dụng rất nhiều trong lĩnh vực tử vi, xem tuổi. Vậy Lục hợp trong tử có ảnh hưởng gì tới cuộc sống hôn nhân gia đình, con cái hay không? Hãy cùng chúng tôi đi tìm đáp án qua bài viết sau nhé. Qua bài viết này các bạn sẽ hiểu về lục hợp là gì cũng như cách tính lục hợp như thế nào.

Tam Hợp là gì Tứ Hành Xung là gì Lục Hợp là gì
Lục Hại là gì Lục Xung là gì Tứ Tuyệt là gì

I - Lục Hợp là gì?

Lục Hợp (六合) là khái niệm xuất phát từ tư tưởng Âm Dương – Ngũ Hành và triết lý về sự tương hỗ trong trời đất. Trong vòng 12 Địa Chi – tương ứng với 12 con giáp – có 6 cặp tuổi kết hợp với nhau tạo thành một mối quan hệ mật thiết, bổ trợ cho nhau về khí chất, hành mệnh và năng lực tương sinh.

Cụ thể, sáu cặp Lục Hợp như sau: Tý hợp Sửu, Dần hợp Hợi, Mão hợp Tuất, Thìn hợp Dậu, Tỵ hợp Thân, Ngọ hợp Mùi.

Mỗi cặp Lục Hợp đều ẩn chứa sự phối hợp giữa âm và dương, giữa các hành tương sinh. Thí dụ như:

  • Tý (Dương Thủy) + Sửu (Âm Thổ): Thổ dưỡng Thủy, người trầm ổn hỗ trợ người mưu trí.

  • Dần (Dương Mộc) + Hợi (Âm Thủy): Thủy sinh Mộc, người mềm mại nuôi dưỡng người hành động.

  • Mão (Âm Mộc) + Tuất (Dương Thổ): Mộc sinh Hỏa, có thể luận thành "tương hóa hợp", ý chỉ phát triển hài hòa.

  • Thìn (Dương Thổ) + Dậu (Âm Kim): Thổ sinh Kim, khí vững gặp tinh thần cứng rắn.

  • Tỵ (Âm Hỏa) + Thân (Dương Kim): Hỏa luyện Kim, tượng trưng cho sự mài dũa tài năng.

  • Ngọ (Dương Hỏa) + Mùi (Âm Thổ): Hỏa sinh Thổ, ý nói kết hợp dễ thành đại nghiệp.

Trong các kinh điển cổ thư như "Hoàng Lịch", "Tử Vi Đẩu Số Toàn Thư", các cặp Lục Hợp được miêu tả như là biểu tượng của hòa khí – khi hai yếu tố tưởng chừng không liên quan lại có thể dung hòa, bổ khuyết cho nhau. Lục Hợp còn được gọi là “Âm Dương Hóa Hợp”, tức là mang khí âm dương của hai địa chi phối hợp lại để hóa giải phần thiếu hụt và sinh ra khí mới – cát tường, thuận lợi.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần hiểu là: Lục Hợp không phải lúc nào cũng là đại cát. Trong một vài trường hợp đặc biệt, Lục Hợp có thể biến thành Hình, hoặc chuyển hóa thành cục diện “Hợp Hóa Lục Xung” nếu có thêm địa chi thứ ba tác động. Vậy nên, người luận đoán Tử Vi cần nắm rõ hoàn cảnh, thế cuộc của lá số để luận hợp một cách linh hoạt – chứ không cứng nhắc như máy móc.

Về mặt nhân sinh, Lục Hợp tượng trưng cho thiện chí hòa hợp, sự giao cảm về tâm thức, sự giúp đỡ vô điều kiện. Cho nên, khi thấy các cung Mệnh, Phu Thê, Tử Tức... trong lá số có dấu hiệu Lục Hợp rõ nét, thường là chỉ người có phúc khí tốt về nhân duyên, dễ có quý nhân phù trợ hoặc sống trong môi trường tình cảm hài hòa.

Xem tuổi vợ chồng

II - Phân tích từng cặp Lục Hợp trong 12 con giáp

Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng cặp Lục Hợp để khám phá ý nghĩa biểu tượng, tác động trong nhân sự, ứng dụng trong chọn tuổi, hôn phối cũng như vai trò khi xuất hiện trong lá số Tử Vi.

Lục hợp trong tử vi

1. Tý hợp Sửu – Thủy Thổ tương sinh, vững bền như đá tảng

  • Đặc điểm: Tý (Dương Thủy) là biểu tượng của trí tuệ, lanh lợi, giao tiếp tốt. Sửu (Âm Thổ) tượng trưng cho sự chậm rãi, bền bỉ, chăm chỉ. Hai hành này có sự bổ trợ rõ nét: Thổ dưỡng Thủy – người thực tế nâng đỡ người mưu trí.

  • Ý nghĩa trong hôn phối: Hôn nhân giữa Tý và Sửu thường bền vững, một người lo việc lớn, một người quán xuyến chi tiết. Gia đình có phúc khí ổn định.

  • Trong lá số: Nếu cung Mệnh hoặc Phúc Đức có Tý gặp Sửu, chủ về có người đỡ đầu, mưu sự ổn định, ít trắc trở.

2. Dần hợp Hợi – Mộc Thủy tương sinh, hành động đi cùng cảm xúc

  • Đặc điểm: Dần (Dương Mộc) tượng trưng cho quyết đoán, phiêu lưu. Hợi (Âm Thủy) biểu trưng cho lòng từ bi, trực giác. Cặp này kết hợp thành sự mềm mỏng hỗ trợ cứng cỏi, hành động được tiếp sức bởi tình cảm.

  • Ý nghĩa trong hôn phối: Hợi biết lắng nghe, Dần biết bảo vệ. Hôn nhân tương đối hòa hợp, nhưng cần tiết chế tính bốc đồng của Dần.

  • Trong Tử Vi: Khi Dần – Hợi hiện diện trong cung Tài Bạch hoặc Quan Lộc, chỉ người có trực giác tài chính tốt, thích hợp làm những nghề sáng tạo, tự lập.

3. Mão hợp Tuất – Mộc Thổ hóa Hỏa, đạo nghĩa chân thành

  • Đặc điểm: Mão là biểu tượng của sự nhạy bén, Tuất là hình ảnh của trung thành, cương trực. Khi kết hợp, hai người cùng tôn trọng giá trị đạo đức, nhân nghĩa.

  • Ý nghĩa trong đời sống: Cặp này thường hòa thuận, hay gặp trong mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp thân tín. Tuất giúp Mão bình tĩnh, Mão giúp Tuất cởi mở.

  • Trong lá số: Gặp trong cung Nô Bộc, chủ về có bạn bè trung thành, dễ tìm được cộng sự tốt.

4. Thìn hợp Dậu – Thổ Kim sinh Kim, phát về danh lợi

  • Đặc điểm: Thìn là tượng trưng của quyền lực, Dậu là hình ảnh của sắc bén và kỹ năng. Bộ đôi này hợp lại tạo ra nền tảng vững chắc để phát triển công danh.

  • Ý nghĩa trong sự nghiệp: Gặp nhau dễ thành đối tác, có thể hỗ trợ nhau phát triển sự nghiệp. Dậu tính toán, Thìn xông pha.

  • Trong Tử Vi: Nếu Mệnh có Thìn và Dậu, chủ về có uy tín trong xã hội, có năng lực lãnh đạo và được người khác kính trọng.

5. Tỵ hợp Thân – Hỏa Kim luyện thành khí chất

  • Đặc điểm: Tỵ (Âm Hỏa) ẩn chứa sự sâu sắc, Thân (Dương Kim) biểu hiện sự nhanh trí. Khi gặp nhau, tượng như lửa luyện kim – dù ban đầu khắc nhau nhưng kết quả là tinh luyện, phát sáng.

  • Trong tình cảm: Cặp này nhiều duyên nghiệp. Nếu biết điều tiết, có thể trở thành cặp vợ chồng mạnh mẽ cùng vượt qua thử thách. Tuy nhiên cũng dễ "nóng lạnh bất thường".

  • Trong Tử Vi: Nếu Tỵ – Thân xuất hiện tại cung Thiên Di, chủ về năng lực hoạt động xã hội cao, tài giao tiếp tốt, có thể đi xa làm ăn.

6. Ngọ hợp Mùi – Hỏa sinh Thổ, đại nghiệp vượng phát

  • Đặc điểm: Ngọ là biểu tượng của ánh sáng, hành động và ý chí. Mùi là hiện thân của sự bao dung, nghệ thuật và cảm xúc. Cặp này bổ sung cho nhau sự nhiệt huyết và thấu cảm.

  • Trong công danh: Đây là bộ đôi có thể cùng nhau làm nên nghiệp lớn – Ngọ hành động, Mùi chiến lược.

  • Trong Tử Vi: Xuất hiện tại cung Quan Lộc hay Phúc Đức báo hiệu về đường đời khá bằng phẳng, ít bị xung phá, dễ có quý nhân.

Tuy nhiên, trong Tử Vi Đẩu Số, phải xét toàn cục. Nếu một cặp Lục Hợp bị chen vào bởi sao xung chiếu hoặc tam hình, tam hại, thì Lục Hợp sẽ bị “phá hợp” mà trở nên vô hiệu, thậm chí phản tác dụng.

III - Tác động của Lục Hợp đến vận trình cuộc sống: Gia đạo, tình duyên, công việc, sức khỏe...

Lục Hợp là biểu tượng cho sự kết hợp hài hòa, sinh khí được khơi dậy khi âm dương tương phối, ngũ hành bổ túc. Trong vận trình đời người, khi gặp cặp tuổi Lục Hợp hay bộ sao thể hiện tính “Hợp”, bản mệnh sẽ được gia tăng một phần cát khí. Tùy theo vị trí xuất hiện, ảnh hưởng của Lục Hợp được chia làm nhiều phương diện:

1. Trong gia đạo – hòa khí vượng, nhà cửa an ổn

Một cặp vợ chồng có tuổi nằm trong Lục Hợp thường được xem là "tương sinh hòa hợp", ít cãi vã, dễ nhường nhịn nhau. Nếu thêm sự hỗ trợ từ cung Phu Thê trong lá số có các sao cát như Thiên Hỷ, Hồng Loan, Long Đức, Thiên Đức… thì hôn nhân càng thêm mỹ mãn.

Ví dụ: Chồng tuổi Tý, vợ tuổi Sửu – Lục Hợp giúp hóa giải phần nào sự khác biệt về tính cách. Người chồng thường lo toan, người vợ biết vun vén. Nếu Mệnh chồng có sao Thiên Tướng, vợ có Thiên Phủ thì càng dễ "trong ấm ngoài êm".

Tuy nhiên, Lục Hợp cũng có thể gây nên trạng thái “quá hòa” – nghĩa là thiếu sự va chạm để phát triển. Một cặp đôi quá hợp cũng có thể... nhạt như nước ốc nếu thiếu hành động nuôi dưỡng tình cảm.

2. Trong tình duyên – nhiều duyên lành, dễ kết tóc se tơ

Khi bản mệnh gặp người thuộc tuổi Lục Hợp trong vận hạn hoặc đại vận, rất dễ nảy sinh tình cảm, có cơ hội yêu đương hoặc thành hôn.

  • Trong cung Tử Vi: Nếu cung Phu Thê hoặc cung Di gặp các sao Lộc Tồn, Thiên Khôi, Thiên Việt cùng với tuổi Lục Hợp, chủ về có duyên tình bất ngờ.

  • Lục Hợp cũng có tác dụng “thăng hoa tình cảm” trong giai đoạn kết hôn. Tuy nhiên, nếu bị phá bởi Thiên Hình, Kiếp Sát, Kình Dương – dù là Lục Hợp cũng hóa thành duyên nghiệp lắm đoạn trường.

3. Trong công việc – dễ tìm quý nhân, vận mệnh hanh thông

Trong môi trường làm ăn, gặp được người hợp tuổi theo Lục Hợp sẽ giúp công việc trôi chảy. Người này có thể là sếp, là đối tác, là cộng sự – tất cả đều đóng vai trò trợ lực, bổ khuyết những thiếu sót của bản mệnh.

Ví dụ thực tiễn: Người tuổi Dần làm việc với người tuổi Hợi – Hợi sẽ bổ sung sự điềm đạm, linh hoạt giúp Dần kiềm chế bản tính bốc đồng, giúp công việc ổn định hơn.

Trong Tử Vi, nếu cung Quan Lộc hoặc Tài Bạch hội chiếu bởi sao mang tính “Hợp” như Lộc Tồn – Hóa Lộc cùng tuổi tam hợp hoặc Lục Hợp, thì chủ mệnh dễ được đề bạt, nâng đỡ, phát tài trong hợp tác.

4. Trong sức khỏe – sinh khí điều hòa, tránh bệnh tật

Lục Hợp là dòng khí cát hòa, nên khi vận hạn gặp tuổi hợp, bản mệnh có xu hướng được cân bằng về ngũ hành, tránh được các tai ách bất ngờ hoặc bệnh tật truyền nhiễm.

Tử Vi ứng dụng: Nếu Đại hạn hoặc Tiểu hạn rơi vào cung có Lục Hợp với cung Mệnh, lại được Tả Hữu, Thiên Quan, Phúc Đức chiếu về thì những người yếu bệnh cũng dễ hồi phục, tai nạn có thể hóa nhẹ.

Ngược lại, nếu Lục Hợp bị “phá hợp” (do hội sát tinh như Đà La, Hóa Kỵ), khí cát bị xáo trộn thì sức khỏe lại càng dễ bất ổn.

5. Trong học hành và thi cử – khai mở trí tuệ, dễ thành công

Ở lứa tuổi học trò, Lục Hợp có thể được hiểu như “thiện duyên tri thức”. Khi người học trò có lá số mà Mệnh, Thân hay Hạn nhập vào bộ sao Lục Hợp – thường được thầy cô, cha mẹ trợ lực.

  • Các sao như Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt khi kết hợp cùng Lục Hợp sẽ tạo nên vận trình học tập thuận lợi, thi cử đỗ đạt.

  • Lưu ý, nếu Lục Hợp rơi vào “Hóa Kỵ – Thiên Không” thì trí tuệ dễ bị "lệch pha", tức học nhiều nhưng không vào đầu, hoặc thi cử không như ý.

6. Trong mối quan hệ xã hội – dễ tạo liên kết, mở rộng nhân duyên

Người có cung Mệnh thường gặp tuổi Lục Hợp là người dễ kết bạn, sống hòa thuận, ít bị chơi xấu. Trong công tác đoàn thể, ngoại giao – Lục Hợp cũng như một “chiếc cầu duyên” giúp bản mệnh được quý nhân chú ý và hỗ trợ.

Trong Tử Vi: Cung Nô Bộc hoặc Thiên Di gặp Lục Hợp – chủ về có bạn tốt, đi xa gặp may, người ngoài giúp đỡ nhiều hơn người thân.

IV - Lục Hợp trong Tử Vi – khi cung Mệnh, Phúc, Phu Thê, Tử Tức... có dấu hiệu hợp hóa

Trong tử vi, Lục Hợp bao gồm 6 cặp hợp nhau: Tý - Sửu, Dần - Hợi, Mão - Tuất, Thìn - Dậu, Tị - Thân, Ngọ - Mùi; cụ thể như sau:

Nhị hợp hay lục hợp trong 12 con giáp gồm 2 cung đối xứng nhau qua trục dọc, gồm 1 âm và 1 dương kết hợp lại thành 1 cặp tương hợp. Chi tiết về 6 cặp này như sau:Qua bảng trên, ta thấy trong 12 con giáp có 6 con giáp thuộc hành Dương (+), gồm: Ngọ, Thìn, Thân, Tuất, Tý, Dần. Và 6 con giáp thuộc hành Âm (-), gồm: Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi, Sửu, Mão.

luc-hop-la-gi

  • Tý Sửu hợp nhau là vì Dương Thủy của Tý sinh ra Âm Mộc của Sửu (Thổ đới Mộc) và ngược lại.

  • Dần Hợi hợp nhau là vì Âm Thủy của Hợi sinh ra Dương Mộc của Dần và ngược lại.

  • Mão Tuất hợp nhau là vì Dương Thủy của Tuất (Thổ đới Thủy) sinh ra Âm Mộc của Mão và ngược lại.

  • Thìn Dậu hợp nhau là vì Dương Hỏa của Thìn (Thổ đới Hỏa) sinh ra Âm Kim của Dậu và ngược lại.

  • Tỵ Thân hợp nhau là vì Âm Hỏa của Tỵ sinh ra Dương Kim của Thân và ngược lại.

  • Ngọ Mùi hợp nhau là vì Dương Hỏa của Ngọ sinh ra Âm Kim của Mùi (Thổ đới Kim) và ngược lại.

Sự tương hợp của chúng được xem xét dựa trên quy luật ngũ hành tương sinh: Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Thổ, Thổ sinh Hỏa, Hỏa sinh Kim và Kim sinh Thủy.

Lục hợp trong tử vi chính là 6 cặp Địa chi khi kết hợp lại với nhau, tạo nên sự may mắn cho nhau, làm ăn thịnh vượng, phát tài. Do đó, ông cha ta thường dựa vào điều này để xem tuổi vợ chồng, xem tuổi xông đất đầu năm, dự đoán tứ trụ, hoặc chọn người khai trương hay chọn tuổi để kết giao bạn bè, làm ăn,...

Trong hệ thống Tử Vi Đẩu Số, các cung trên lá số đại diện cho từng lĩnh vực quan trọng của đời người: từ bản thân (Mệnh), gia đình (Phúc), vợ chồng (Phu Thê), con cái (Tử Tức) cho đến công danh (Quan Lộc), tài chính (Tài Bạch), xã hội (Di), bạn bè (Nô Bộc)... Khi các cung này có tương quan Lục Hợp với nhau hoặc với bản mệnh, thì sinh ra trạng thái gọi là “hợp hóa” – tức là vận trình được cát hóa, hài hòa, ít xảy ra đột phá xấu.

Cung Mệnh có Lục Hợp với cung Thân hoặc cung Phúc Đức

  • Khi cung Mệnh và Thân nằm ở vị trí Lục Hợp nhau (thí dụ Mệnh tại Thìn, Thân tại Dậu – Thìn Dậu Lục Hợp), điều này biểu thị bản mệnh dễ đạt được sự tương trợ giữa “cái sẵn có” (Mệnh) và “cái hình thành” (Thân).

  • Nếu thêm Phúc Đức đồng cung hoặc cũng Lục Hợp, thì chủ mệnh được tổ tiên phù trợ, hưởng âm đức, có phúc phần dài lâu.

Ví dụ thực tiễn: Mệnh tại Ngọ, Thân tại Mùi – Ngọ Mùi hợp – cuộc đời người này thường gặp quý nhân nâng đỡ, có tinh thần lạc quan, ít gặp đại nạn.

Cung Phu Thê và cung Mệnh hoặc cung Di Lục Hợp

  • Khi Mệnh hợp Phu Thê: Chủ về sớm gặp duyên lành, vợ chồng có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, nếu quá “hợp” mà thiếu sao quản lý xung động (như Kình Dương, Hỏa Tinh), thì dễ... nhạt dần vì không có sự đối lập để phát triển.

  • Khi Di hợp Phu Thê: Cuộc sống hôn nhân dễ gắn với “ngoại cảnh” – tức duyên do đi xa mà thành, hoặc quen biết nhờ xã giao, bạn bè mai mối.

Cẩn trọng: Nếu Lục Hợp bị phá bởi Thiên Hình, Hóa Kỵ, hoặc Tả Hữu rơi vào thế hãm, thì hôn nhân dù “hợp tuổi” vẫn khó bền lâu.

Cung Tử Tức và cung Phúc Đức Lục Hợp

  • Đây là một cách tốt, biểu thị con cái là sự tiếp nối âm đức tổ tiên. Chủ về con ngoan, hiếu thuận, thành đạt, có thể kế thừa cơ nghiệp hoặc giữ gìn gia đạo.

  • Nếu các sao Thiên Đồng, Tả Hữu, Văn Xương Văn Khúc đóng tại hai cung này và Lục Hợp, thì con cái thường có tài văn chương hoặc thông minh sáng dạ.

Cung Tài Bạch và cung Quan Lộc Lục Hợp

  • Đây là dấu hiệu thu nhập ổn định nhờ công danh chính đạo, tiền tài đến từ sự nghiệp hoặc chức vụ.

  • Nếu thêm Lộc Tồn, Hóa Lộc chiếu về, lại có Lục Hợp, thì chủ mệnh càng giàu bền vững, không lo túng thiếu.

  • Tuy nhiên, nếu Hóa Kỵ cư Tài, Lục Hợp bị phá, thì dù có danh vẫn khó tụ tài, thường rơi vào cảnh “làm nhiều tiêu cũng nhiều”.

Cung Nô Bộc và Thiên Di Lục Hợp

  • Đây là mẫu người được bạn bè giúp đỡ, ra ngoài gặp may mắn. Trong hợp tác làm ăn, người này có thể “chọn đúng người – đi đúng hướng”.

  • Nếu Lục Hợp kèm theo Văn Xương, Thiên Việt: Có quý nhân nâng đỡ. Nếu gặp Địa Không, Địa Kiếp: Dễ bị bạn bè phản trắc, “hợp rồi lại hại”.

Cung Phúc Đức và cung Điền Trạch Lục Hợp

  • Phúc Đức là gốc rễ – tổ tiên, âm phúc. Điền Trạch là nhà cửa, đất đai. Khi hai cung này Lục Hợp, chủ mệnh thường được thừa kế tài sản ông bà để lại, hoặc có duyên với đất đai, bất động sản.

  • Nếu có thêm sao Thiên Phủ, Hóa Quyền, Long Trì Hổ Phù: Càng phát phúc về đất đai, có biệt thự, điền trang.

  • Ngược lại, gặp Thiên Không hoặc Linh Tinh: Dễ bị hao tán gia sản, đất tổ bị thất lạc.

V - Cách hóa giải Lục Hợp bị phá theo Tử Vi và Phong Thủy

Lục Hợp vốn là tốt – không phải lúc nào cũng “tốt toàn diện”

Nhiều người lầm tưởng rằng đã là Lục Hợp thì chắc chắn tốt. Nhưng Lục Hợp cũng có mặt trái, đặc biệt khi:

  • Hợp mà hóa kỵ: tức Lục Hợp nhưng lại gặp Hóa Kỵ, Thiên Hình, Kình Dương, Đà La... khiến cái “hợp” bị lợi dụng, hóa thành hại.

  • Hợp giả – không thực: tức Lục Hợp hình thức nhưng thiếu sao chủ quản hòa khí, chẳng hạn hợp tuổi mà cung Phu Thê khắc nhau hoặc bị Không – Kiếp phá.

  • Hợp không đúng thời: ví dụ trong đại vận có Lục Hợp nhưng năm tiểu vận lại xung phá, khiến tốt hóa thành trung bình hoặc dễ thất bại vào phút cuối.

Các dấu hiệu Lục Hợp bị phá thường thấy trong lá số

  1. Có Lục Hợp địa chi nhưng bị sao phá cách chiếu nhập (Thiên Không, Hóa Kỵ, Linh Tinh).

  2. Cung số nằm trong trục Tuất – Thìn hoặc Dần – Thân – nơi thường gặp Thiên Không, khiến “hợp mà không tụ”.

  3. Có Lục Hợp nhưng cặp sao chủ tương khắc ngũ hành: ví dụ Mệnh tuổi Tý – Sửu hợp, nhưng bản mệnh Mộc gặp cung Thổ → xung ngũ hành.

  4. Hợp nhưng vắng bóng sao hóa khí (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa) → Hợp nhưng không tạo thành dòng năng lượng phát triển.

Làm sao để hóa giải Lục Hợp bị phá?

Dùng phong thủy để bổ trợ đúng cung bị phá

  • Nếu Mệnh hợp Phu Thê nhưng bị Kình Dương chiếu, nên đặt bình hoa tươi màu đỏ tại phương vị Tây Nam để cân bằng khí âm – dương.

  • Nếu Tài Bạch hợp Quan Lộc nhưng bị Thiên Không, nên đặt quả cầu đá thạch anh vàng tại phương vị Tây Bắc hoặc dùng các vật phong thủy tăng chính khí như Tỳ Hưu, Thiềm Thừ.

 Bổ trợ bằng hành động thực tế

  • Khi cung Phúc Đức hợp Tử Tức bị phá, nên làm nhiều thiện hạnh, chăm sóc cha mẹ, tổ tiên để tăng âm đức → gián tiếp giúp con cái.

  • Nếu Phu Thê hợp nhưng hôn nhân lận đận, hãy dùng sinh hoạt đều đặn, bồi dưỡng tâm linh, giữ đạo nghĩa vợ chồng làm phương tiện “kích hợp”.

 Lấy sao cát hóa sát

  • Dùng các cặp sao cát tinh như Tả Hữu, Xương Khúc, Thai Tọa, Thiên Quý chiếu hỗ trợ vào cung hợp để tăng “nội lực”.

  • Trong thực hành an sao, có thể cầu được những năm đại vận xuất hiện sao Thiên Đức – Nguyệt Đức – Thiên Giải để xoa dịu phá cách.

Kích hoạt năng lượng “Hợp” đúng cách

Nếu bạn may mắn có Lục Hợp đúng thời vận, hãy:

Hành động theo đúng tính chất của cặp hợp:

  • Tý – Sửu: Kiên trì – đồng lòng → Làm ăn lâu dài, tránh hấp tấp.

  • Dần – Hợi: Dũng cảm – bao dung → Phát triển sự nghiệp lớn, tránh nóng giận.

  • Mão – Tuất: Ân tình – cẩn trọng → Giữ gìn các mối quan hệ mật thiết.

Tận dụng đại vận – tiểu vận phù hợp:

  • Khi Lục Hợp xuất hiện trong đại vận, nên mở rộng mối quan hệ, hợp tác lớn.

  • Nếu chỉ có tiểu vận hợp, thì nên chọn thời điểm để hành sự nhanh gọn, không kéo dài.

Sống hòa hợp đúng nghĩa: Lục Hợp không chỉ là sự hòa hợp theo trời đất mà còn là đạo sống biết nhường nhịn, biết nắm thời điểm hợp lý, biết tránh xung – tránh va chạm.

Ứng dụng phong thủy hỗ trợ thêm cho các cặp hợp

Cặp Lục Hợp Vị trí phong thủy nên kích hoạt Vật phẩm phù trợ
Tý – Sửu Bắc – Đông Bắc Hồ lô đồng, quả cầu thạch anh đen
Dần – Hợi Đông Bắc – Tây Bắc Hổ phong thủy, tượng Phật Di Lặc
Mão – Tuất Đông – Tây Bắc Mèo chiêu tài, đèn đá muối Himalaya
Thìn – Dậu Đông Nam – Tây Rồng đồng, tượng phượng hoàng
Tỵ – Thân Nam – Tây Nam Tỳ Hưu, đồng tiền ngũ đế
Ngọ – Mùi Nam – Tây Nam Ngựa đá, tượng dê phong thủy

VI - Ứng dụng của Lục Hợp 

Trong thực hành Tử Vi và Phong Thủy ứng dụng, Lục Hợp là một trong những yếu tố đầu tiên được xét đến khi lựa chọn người đồng hành, bạn đời, đối tác làm ăn hay thời điểm bắt đầu sự việc trọng đại. Bởi “hợp” không đơn thuần là hòa thuận, mà còn mang ý nghĩa tạo lực đẩy âm dương – thúc đẩy phát triển và hóa giải xung đột tiềm ẩn.

1. Chọn tuổi kết hôn dựa theo Lục Hợp – hạnh phúc bền lâu

Khi xét tuổi kết hôn, ngoài các yếu tố như can chi, ngũ hành, cung mệnh bát tự, thì Lục Hợp địa chi là yếu tố được dân gian lẫn các nhà Tử Vi chú trọng.

Tuổi vợ Tuổi chồng hợp Lục Hợp Ý nghĩa
Sửu Đồng lòng, bền bỉ, dễ tích lũy của cải
Dần Hợi Cảm thông, bao dung, khởi nghiệp dễ thành
Mão Tuất Tình sâu nghĩa nặng, nâng đỡ lẫn nhau
Thìn Dậu Sắc bén – mềm mỏng, tương trợ tài trí
Tỵ Thân Quyết đoán, lý trí và thực tế
Ngọ Mùi Thăng hoa, cảm xúc và ổn định

Lưu ý: Dù hợp về địa chi nhưng vẫn cần xét các cung mệnh trong Tử Vi – đặc biệt là cung Phu Thê và Phúc Đức. Nếu các cung này có sát tinh nặng (như Không Kiếp, Đà La, Thiên Hình), cần hóa giải phong thủy hoặc dùng ngày giờ cưới phù hợp để “chế giải” bớt xung phá.

2. Hợp tuổi hợp tác làm ăn – “Hợp tác có tâm, sinh lời có đạo”

Trong kinh doanh, chọn đúng người “đồng mệnh tương lân, hợp khí sinh tài” là điều tối quan trọng. Các tổ hợp Lục Hợp giúp bổ trợ tính cách, năng lực và tạo thế cân bằng trong quan hệ đối tác.

Ví dụ:

Người tuổi Dần có chí tiến thủ mạnh, phù hợp hợp tác với người tuổi Hợi có sự uyển chuyển, bao dung → Hợp mưu sự lớn, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư – sáng tạo.

Người tuổi Tỵ vốn kín đáo, mưu trí, nếu kết hợp với người tuổi Thân lanh lợi, ứng biến nhanh → dễ gặt hái thành công trong các ngành kỹ thuật, tài chính, công nghệ.

Lưu ý: Dù có Lục Hợp nhưng nếu bản mệnh xung khắc hoặc tiểu vận gặp sát tinh, cũng cần chọn thời điểm hợp tác đúng thời hoặc bố trí phong thủy phù hợp (như hướng bàn làm việc, chọn người đứng tên pháp lý…).

3. Chọn ngày khai trương, mở hàng, khởi sự theo Lục Hợp

Các ngày “Lục Hợp Nhật” theo lịch Âm là những ngày mà chi của ngày và chi của tháng rơi vào tổ hợp Lục Hợp.

Ví dụ:

Ngày Mão trong tháng Tuất là Lục Hợp Nhật (Mão hợp Tuất)

Ngày Tỵ trong tháng Thân

Ngày Ngọ trong tháng Mùi

Những ngày như vậy rất tốt để: Khai trương, mở hàng; Đăng ký kết hôn; Ký kết hợp đồng; Bắt đầu hành trình xa (du lịch, di chuyển, xuất ngoại)

Mẹo chọn ngày Lục Hợp:

Dùng lịch âm có đánh dấu “Lục Hợp Nhật” hoặc tra trực tiếp trên các phần mềm lịch phong thủy uy tín.

Tránh dùng ngày Lục Hợp nếu rơi vào ngày xung của tuổi mình (ví dụ tuổi Tý tránh ngày Ngọ, dù ngày đó là ngày Lục Hợp của người khác).

4. Những điều cần tránh khi ứng dụng Lục Hợp

Mặc dù mang tính chất tốt lành, nhưng khi áp dụng Lục Hợp trong đời sống, cần lưu ý:

Không chọn tuổi chỉ vì hợp chi: Vì còn cần xét can, mệnh ngũ hành, cung phi, Tam Hợp – Lục Xung – Lục Hại khác đi kèm.

Không tuyệt đối hóa Lục Hợp: Một cặp vợ chồng tuổi Tý – Sửu có thể hợp chi nhưng nếu cung Mệnh – Phu Thê đều gặp Thiên Không thì vẫn gặp trắc trở.

Không chọn ngày Lục Hợp nhưng lại rơi vào ngày Hắc Đạo hoặc bị trực xung bản mệnh.

5. Một số mẹo ứng dụng Lục Hợp trong đời sống hàng ngày

Gặp việc bất thuận, nên kết nối, tham vấn với người có chi hợp với tuổi mình → giúp cân bằng khí.

Treo biểu tượng hợp tuổi trong phòng làm việc, ví dụ người tuổi Tỵ treo tranh khỉ (Thân) để kích hoạt Lục Hợp.

Sinh con hợp tuổi cha mẹ theo tổ hợp Lục Hợp để tăng hòa khí gia đình (ví dụ cha mẹ tuổi Dần – Hợi nên sinh con tuổi Mùi hoặc Dậu để hòa khí bền lâu).

Xem tuổi vợ chồng

Lục Hợp trong Tử Vi không chỉ là khái niệm kỹ thuật về sự phối hợp giữa các địa chi, mà còn là biểu tượng sâu sắc của sự dung hòa, bổ sung và tương trợ trong nhân sinh. Hợp không đơn thuần là hợp tuổi hay hợp mệnh, mà là sự gặp gỡ đúng lúc, đúng người để cùng nhau thành tựu một đoạn duyên lành trong đời. Bởi vậy, hiểu về Lục Hợp là để sống hài hòa hơn, chọn bạn đồng hành sáng suốt hơn, và cũng để học cách “hợp” với chính mình – tìm ra điểm cân bằng giữa bản ngã và chân tâm. Khi tâm đã tĩnh, thì dù hợp hay không, nhân duyên cũng tự an bài theo Thiên mệnh và Phúc đức. Người biết dụng lý Lục Hợp đúng đắn sẽ chẳng chỉ luận được mệnh trời, mà còn mở ra con đường hóa giải những bất toàn trong cuộc sống bằng lòng bao dung, trí tuệ và tình người.