Xem Lịch Tháng 1 Năm 2002

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2002 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2002 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2002, lịch vạn sự tháng 1 2002 và lịch âm tháng 1 năm 2002. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2002 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 1/2002

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/1/2002(Thứ ba)
  • 18/11/2001
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
219
  • 2/1/2002(Thứ tư)
  • 19/11/2001
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
320
  • 3/1/2002(Thứ năm)
  • 20/11/2001
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
421
  • 4/1/2002(Thứ sáu)
  • 21/11/2001
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
522
  • 5/1/2002(Thứ bảy)
  • 22/11/2001
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
623
  • 6/1/2002(Chủ nhật)
  • 23/11/2001
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
724
  • 7/1/2002(Thứ hai)
  • 24/11/2001
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
825
  • 8/1/2002(Thứ ba)
  • 25/11/2001
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
926
  • 9/1/2002(Thứ tư)
  • 26/11/2001
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1027
  • 10/1/2002(Thứ năm)
  • 27/11/2001
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
1128
  • 11/1/2002(Thứ sáu)
  • 28/11/2001
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
1229
  • 12/1/2002(Thứ bảy)
  • 29/11/2001
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Tý Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
131/12
  • 13/1/2002(Chủ nhật)
  • 1/12/2001
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
142/12
  • 14/1/2002(Thứ hai)
  • 2/12/2001
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
153/12
  • 15/1/2002(Thứ ba)
  • 3/12/2001
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
164
  • 16/1/2002(Thứ tư)
  • 4/12/2001
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
175
  • 17/1/2002(Thứ năm)
  • 5/12/2001
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
186
  • 18/1/2002(Thứ sáu)
  • 6/12/2001
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
197
  • 19/1/2002(Thứ bảy)
  • 7/12/2001
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
208
  • 20/1/2002(Chủ nhật)
  • 8/12/2001
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
219
  • 21/1/2002(Thứ hai)
  • 9/12/2001
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2210
  • 22/1/2002(Thứ ba)
  • 10/12/2001
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2311
  • 23/1/2002(Thứ tư)
  • 11/12/2001
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2412
  • 24/1/2002(Thứ năm)
  • 12/12/2001
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2513
  • 25/1/2002(Thứ sáu)
  • 13/12/2001
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2614
  • 26/1/2002(Thứ bảy)
  • 14/12/2001
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2715
  • 27/1/2002(Chủ nhật)
  • 15/12/2001
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
2816
  • 28/1/2002(Thứ hai)
  • 16/12/2001
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
2917
  • 29/1/2002(Thứ ba)
  • 17/12/2001
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hắc đạo
3018
  • 30/1/2002(Thứ tư)
  • 18/12/2001
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo
3119
  • 31/1/2002(Thứ năm)
  • 19/12/2001
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Tân Tỵ
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2002

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2002

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2002 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2002 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2002 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2002 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2002 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 1/1/2002 nhằm ngày 18/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 2/1/2002 nhằm ngày 19/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 3/1/2002 nhằm ngày 20/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 4/1/2002 nhằm ngày 21/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 5/1/2002 nhằm ngày 22/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 6/1/2002 nhằm ngày 23/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 7/1/2002 nhằm ngày 24/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 8/1/2002 nhằm ngày 25/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 9/1/2002 nhằm ngày 26/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 10/1/2002 nhằm ngày 27/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 11/1/2002 nhằm ngày 28/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/1/2002 nhằm ngày 29/11/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 13/1/2002 nhằm ngày 1/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 14/1/2002 nhằm ngày 2/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 15/1/2002 nhằm ngày 3/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 16/1/2002 nhằm ngày 4/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 17/1/2002 nhằm ngày 5/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 18/1/2002 nhằm ngày 6/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 19/1/2002 nhằm ngày 7/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 20/1/2002 nhằm ngày 8/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 21/1/2002 nhằm ngày 9/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 22/1/2002 nhằm ngày 10/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 23/1/2002 nhằm ngày 11/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 24/1/2002 nhằm ngày 12/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 25/1/2002 nhằm ngày 13/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 26/1/2002 nhằm ngày 14/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 27/1/2002 nhằm ngày 15/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 28/1/2002 nhằm ngày 16/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 29/1/2002 nhằm ngày 17/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 30/1/2002 nhằm ngày 18/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 31/1/2002 nhằm ngày 19/12/2001 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết