Xem Lịch Tháng 1 Năm 2019

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2019 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2019 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2019, lịch vạn sự tháng 1 2019 và lịch âm tháng 1 năm 2019. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2019 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 1/2019

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/1/2019(Thứ ba)
  • 26/11/2018
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
227
  • 2/1/2019(Thứ tư)
  • 27/11/2018
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
328
  • 3/1/2019(Thứ năm)
  • 28/11/2018
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
429
  • 4/1/2019(Thứ sáu)
  • 29/11/2018
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
530
  • 5/1/2019(Thứ bảy)
  • 30/11/2018
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
61/12
  • 6/1/2019(Chủ nhật)
  • 1/12/2018
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
72/12
  • 7/1/2019(Thứ hai)
  • 2/12/2018
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
83/12
  • 8/1/2019(Thứ ba)
  • 3/12/2018
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
94
  • 9/1/2019(Thứ tư)
  • 4/12/2018
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
105
  • 10/1/2019(Thứ năm)
  • 5/12/2018
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
116
  • 11/1/2019(Thứ sáu)
  • 6/12/2018
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
127
  • 12/1/2019(Thứ bảy)
  • 7/12/2018
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
138
  • 13/1/2019(Chủ nhật)
  • 8/12/2018
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
149
  • 14/1/2019(Thứ hai)
  • 9/12/2018
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
1510
  • 15/1/2019(Thứ ba)
  • 10/12/2018
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
1611
  • 16/1/2019(Thứ tư)
  • 11/12/2018
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
1712
  • 17/1/2019(Thứ năm)
  • 12/12/2018
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
1813
  • 18/1/2019(Thứ sáu)
  • 13/12/2018
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
1914
  • 19/1/2019(Thứ bảy)
  • 14/12/2018
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
2015
  • 20/1/2019(Chủ nhật)
  • 15/12/2018
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
2116
  • 21/1/2019(Thứ hai)
  • 16/12/2018
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
2217
  • 22/1/2019(Thứ ba)
  • 17/12/2018
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
2318
  • 23/1/2019(Thứ tư)
  • 18/12/2018
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
2419
  • 24/1/2019(Thứ năm)
  • 19/12/2018
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
2520
  • 25/1/2019(Thứ sáu)
  • 20/12/2018
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
2621
  • 26/1/2019(Thứ bảy)
  • 21/12/2018
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
2722
  • 27/1/2019(Chủ nhật)
  • 22/12/2018
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
2823
  • 28/1/2019(Thứ hai)
  • 23/12/2018
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
2924
  • 29/1/2019(Thứ ba)
  • 24/12/2018
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
3025
  • 30/1/2019(Thứ tư)
  • 25/12/2018
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
3126
  • 31/1/2019(Thứ năm)
  • 26/12/2018
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2019

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2019

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2019 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2019 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2019 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2019 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2019 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 1/1/2019 nhằm ngày 26/11/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 2/1/2019 nhằm ngày 27/11/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 3/1/2019 nhằm ngày 28/11/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 4/1/2019 nhằm ngày 29/11/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 5/1/2019 nhằm ngày 30/11/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 6/1/2019 nhằm ngày 1/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 7/1/2019 nhằm ngày 2/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 8/1/2019 nhằm ngày 3/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 9/1/2019 nhằm ngày 4/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 10/1/2019 nhằm ngày 5/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 11/1/2019 nhằm ngày 6/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/1/2019 nhằm ngày 7/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 13/1/2019 nhằm ngày 8/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 14/1/2019 nhằm ngày 9/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 15/1/2019 nhằm ngày 10/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 16/1/2019 nhằm ngày 11/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 17/1/2019 nhằm ngày 12/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 18/1/2019 nhằm ngày 13/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 19/1/2019 nhằm ngày 14/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 20/1/2019 nhằm ngày 15/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 21/1/2019 nhằm ngày 16/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 22/1/2019 nhằm ngày 17/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 23/1/2019 nhằm ngày 18/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 24/1/2019 nhằm ngày 19/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 25/1/2019 nhằm ngày 20/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 26/1/2019 nhằm ngày 21/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 27/1/2019 nhằm ngày 22/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 28/1/2019 nhằm ngày 23/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 29/1/2019 nhằm ngày 24/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 30/1/2019 nhằm ngày 25/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 31/1/2019 nhằm ngày 26/12/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết