Xem Lịch Tháng 5 Năm 2019

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 5 năm 2019 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 5 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 5/2019 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 5 năm 2019, lịch vạn sự tháng 5 2019 và lịch âm tháng 5 năm 2019. Khi tra cứu lịch tháng 5 năm 2019 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 5 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 5/2019

T2T3T4T5T6T7CN
127
  • 1/5/2019(Thứ tư)
  • 27/3/2019
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
228
  • 2/5/2019(Thứ năm)
  • 28/3/2019
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
329
  • 3/5/2019(Thứ sáu)
  • 29/3/2019
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
430
  • 4/5/2019(Thứ bảy)
  • 30/3/2019
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
51/4
  • 5/5/2019(Chủ nhật)
  • 1/4/2019
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
62/4
  • 6/5/2019(Thứ hai)
  • 2/4/2019
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
73/4
  • 7/5/2019(Thứ ba)
  • 3/4/2019
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
84
  • 8/5/2019(Thứ tư)
  • 4/4/2019
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
95
  • 9/5/2019(Thứ năm)
  • 5/4/2019
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
106
  • 10/5/2019(Thứ sáu)
  • 6/4/2019
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
117
  • 11/5/2019(Thứ bảy)
  • 7/4/2019
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
128
  • 12/5/2019(Chủ nhật)
  • 8/4/2019
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
139
  • 13/5/2019(Thứ hai)
  • 9/4/2019
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1410
  • 14/5/2019(Thứ ba)
  • 10/4/2019
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1511
  • 15/5/2019(Thứ tư)
  • 11/4/2019
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1612
  • 16/5/2019(Thứ năm)
  • 12/4/2019
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1713
  • 17/5/2019(Thứ sáu)
  • 13/4/2019
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1814
  • 18/5/2019(Thứ bảy)
  • 14/4/2019
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1915
  • 19/5/2019(Chủ nhật)
  • 15/4/2019
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2016
  • 20/5/2019(Thứ hai)
  • 16/4/2019
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
2117
  • 21/5/2019(Thứ ba)
  • 17/4/2019
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2218
  • 22/5/2019(Thứ tư)
  • 18/4/2019
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2319
  • 23/5/2019(Thứ năm)
  • 19/4/2019
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
2420
  • 24/5/2019(Thứ sáu)
  • 20/4/2019
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
2521
  • 25/5/2019(Thứ bảy)
  • 21/4/2019
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2622
  • 26/5/2019(Chủ nhật)
  • 22/4/2019
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2723
  • 27/5/2019(Thứ hai)
  • 23/4/2019
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
2824
  • 28/5/2019(Thứ ba)
  • 24/4/2019
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2925
  • 29/5/2019(Thứ tư)
  • 25/4/2019
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
3026
  • 30/5/2019(Thứ năm)
  • 26/4/2019
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
3127
  • 31/5/2019(Thứ sáu)
  • 27/4/2019
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2019

Nguyên tắc tính lịch tháng 5 năm 2019

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 5 năm 2019 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 5 năm 2019 cụ thể là lịch vạn sự tháng 5 năm 2019 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 5, lịch vạn niên tháng 5 năm 2019 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 5 năm 2019 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 1/5/2019 nhằm ngày 27/3/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 2/5/2019 nhằm ngày 28/3/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 3/5/2019 nhằm ngày 29/3/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 4/5/2019 nhằm ngày 30/3/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 5/5/2019 nhằm ngày 1/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 6/5/2019 nhằm ngày 2/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 7/5/2019 nhằm ngày 3/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 8/5/2019 nhằm ngày 4/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 9/5/2019 nhằm ngày 5/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 10/5/2019 nhằm ngày 6/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 11/5/2019 nhằm ngày 7/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 12/5/2019 nhằm ngày 8/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 13/5/2019 nhằm ngày 9/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 14/5/2019 nhằm ngày 10/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 15/5/2019 nhằm ngày 11/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 16/5/2019 nhằm ngày 12/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 17/5/2019 nhằm ngày 13/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 18/5/2019 nhằm ngày 14/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 19/5/2019 nhằm ngày 15/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 20/5/2019 nhằm ngày 16/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 21/5/2019 nhằm ngày 17/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 22/5/2019 nhằm ngày 18/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 23/5/2019 nhằm ngày 19/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 24/5/2019 nhằm ngày 20/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 25/5/2019 nhằm ngày 21/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 26/5/2019 nhằm ngày 22/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 27/5/2019 nhằm ngày 23/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 28/5/2019 nhằm ngày 24/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 29/5/2019 nhằm ngày 25/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 30/5/2019 nhằm ngày 26/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 31/5/2019 nhằm ngày 27/4/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết