Xem lịch âm dương 2019
Lịch âm dương 2019 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2019, lịch vạn sự 2019, lịch âm 2019 và lịch dương 2019. Đến với xemsomenh.com, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2019, xem lịch vạn niên năm 2019 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2019 hay lịch âm dương năm 2019 hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2019, ngày tháng theo dương lịch 2019, ngày tháng theo lục thập hoa giáp...
Dưới đây là bảng lịch âm dương năm 2019 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.
Lịch âm dương tháng 1 năm 2019
- 1/1/2019(Thứ ba)
- 26/11/2018
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 2/1/2019(Thứ tư)
- 27/11/2018
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 3/1/2019(Thứ năm)
- 28/11/2018
- Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 4/1/2019(Thứ sáu)
- 29/11/2018
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 5/1/2019(Thứ bảy)
- 30/11/2018
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 6/1/2019(Chủ nhật)
- 1/12/2018
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 7/1/2019(Thứ hai)
- 2/12/2018
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 8/1/2019(Thứ ba)
- 3/12/2018
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 9/1/2019(Thứ tư)
- 4/12/2018
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 10/1/2019(Thứ năm)
- 5/12/2018
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 11/1/2019(Thứ sáu)
- 6/12/2018
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 12/1/2019(Thứ bảy)
- 7/12/2018
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 13/1/2019(Chủ nhật)
- 8/12/2018
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 14/1/2019(Thứ hai)
- 9/12/2018
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 15/1/2019(Thứ ba)
- 10/12/2018
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 16/1/2019(Thứ tư)
- 11/12/2018
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 17/1/2019(Thứ năm)
- 12/12/2018
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 18/1/2019(Thứ sáu)
- 13/12/2018
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 19/1/2019(Thứ bảy)
- 14/12/2018
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 20/1/2019(Chủ nhật)
- 15/12/2018
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 21/1/2019(Thứ hai)
- 16/12/2018
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 22/1/2019(Thứ ba)
- 17/12/2018
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 23/1/2019(Thứ tư)
- 18/12/2018
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 24/1/2019(Thứ năm)
- 19/12/2018
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 25/1/2019(Thứ sáu)
- 20/12/2018
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 26/1/2019(Thứ bảy)
- 21/12/2018
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 27/1/2019(Chủ nhật)
- 22/12/2018
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 28/1/2019(Thứ hai)
- 23/12/2018
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 29/1/2019(Thứ ba)
- 24/12/2018
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 30/1/2019(Thứ tư)
- 25/12/2018
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 31/1/2019(Thứ năm)
- 26/12/2018
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
January
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 2 năm 2019
- 1/2/2019(Thứ sáu)
- 27/12/2018
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 2/2/2019(Thứ bảy)
- 28/12/2018
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 3/2/2019(Chủ nhật)
- 29/12/2018
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 4/2/2019(Thứ hai)
- 30/12/2018
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 5/2/2019(Thứ ba)
- 1/1/2019
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 6/2/2019(Thứ tư)
- 2/1/2019
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 7/2/2019(Thứ năm)
- 3/1/2019
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 8/2/2019(Thứ sáu)
- 4/1/2019
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 9/2/2019(Thứ bảy)
- 5/1/2019
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 10/2/2019(Chủ nhật)
- 6/1/2019
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 11/2/2019(Thứ hai)
- 7/1/2019
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 12/2/2019(Thứ ba)
- 8/1/2019
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 13/2/2019(Thứ tư)
- 9/1/2019
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 14/2/2019(Thứ năm)
- 10/1/2019
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 15/2/2019(Thứ sáu)
- 11/1/2019
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 16/2/2019(Thứ bảy)
- 12/1/2019
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 17/2/2019(Chủ nhật)
- 13/1/2019
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 18/2/2019(Thứ hai)
- 14/1/2019
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 19/2/2019(Thứ ba)
- 15/1/2019
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 20/2/2019(Thứ tư)
- 16/1/2019
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 21/2/2019(Thứ năm)
- 17/1/2019
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 22/2/2019(Thứ sáu)
- 18/1/2019
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 23/2/2019(Thứ bảy)
- 19/1/2019
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 24/2/2019(Chủ nhật)
- 20/1/2019
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 25/2/2019(Thứ hai)
- 21/1/2019
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 26/2/2019(Thứ ba)
- 22/1/2019
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 27/2/2019(Thứ tư)
- 23/1/2019
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 28/2/2019(Thứ năm)
- 24/1/2019
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
February
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 3 năm 2019
- 1/3/2019(Thứ sáu)
- 25/1/2019
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 2/3/2019(Thứ bảy)
- 26/1/2019
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 3/3/2019(Chủ nhật)
- 27/1/2019
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 4/3/2019(Thứ hai)
- 28/1/2019
- Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 5/3/2019(Thứ ba)
- 29/1/2019
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 6/3/2019(Thứ tư)
- 1/2/2019
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 7/3/2019(Thứ năm)
- 2/2/2019
- Ngày:Quý Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 8/3/2019(Thứ sáu)
- 3/2/2019
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 9/3/2019(Thứ bảy)
- 4/2/2019
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 10/3/2019(Chủ nhật)
- 5/2/2019
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 11/3/2019(Thứ hai)
- 6/2/2019
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 12/3/2019(Thứ ba)
- 7/2/2019
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 13/3/2019(Thứ tư)
- 8/2/2019
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 14/3/2019(Thứ năm)
- 9/2/2019
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 15/3/2019(Thứ sáu)
- 10/2/2019
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 16/3/2019(Thứ bảy)
- 11/2/2019
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 17/3/2019(Chủ nhật)
- 12/2/2019
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 18/3/2019(Thứ hai)
- 13/2/2019
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 19/3/2019(Thứ ba)
- 14/2/2019
- Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 20/3/2019(Thứ tư)
- 15/2/2019
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 21/3/2019(Thứ năm)
- 16/2/2019
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 22/3/2019(Thứ sáu)
- 17/2/2019
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 23/3/2019(Thứ bảy)
- 18/2/2019
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 24/3/2019(Chủ nhật)
- 19/2/2019
- Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 25/3/2019(Thứ hai)
- 20/2/2019
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 26/3/2019(Thứ ba)
- 21/2/2019
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 27/3/2019(Thứ tư)
- 22/2/2019
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 28/3/2019(Thứ năm)
- 23/2/2019
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 29/3/2019(Thứ sáu)
- 24/2/2019
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 30/3/2019(Thứ bảy)
- 25/2/2019
- Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 31/3/2019(Chủ nhật)
- 26/2/2019
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
March
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 4 năm 2019
- 1/4/2019(Thứ hai)
- 27/2/2019
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 2/4/2019(Thứ ba)
- 28/2/2019
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 3/4/2019(Thứ tư)
- 29/2/2019
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 4/4/2019(Thứ năm)
- 30/2/2019
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 5/4/2019(Thứ sáu)
- 1/3/2019
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 6/4/2019(Thứ bảy)
- 2/3/2019
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 7/4/2019(Chủ nhật)
- 3/3/2019
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 8/4/2019(Thứ hai)
- 4/3/2019
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 9/4/2019(Thứ ba)
- 5/3/2019
- Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 10/4/2019(Thứ tư)
- 6/3/2019
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 11/4/2019(Thứ năm)
- 7/3/2019
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 12/4/2019(Thứ sáu)
- 8/3/2019
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 13/4/2019(Thứ bảy)
- 9/3/2019
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 14/4/2019(Chủ nhật)
- 10/3/2019
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 15/4/2019(Thứ hai)
- 11/3/2019
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 16/4/2019(Thứ ba)
- 12/3/2019
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 17/4/2019(Thứ tư)
- 13/3/2019
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 18/4/2019(Thứ năm)
- 14/3/2019
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 19/4/2019(Thứ sáu)
- 15/3/2019
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 20/4/2019(Thứ bảy)
- 16/3/2019
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 21/4/2019(Chủ nhật)
- 17/3/2019
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 22/4/2019(Thứ hai)
- 18/3/2019
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 23/4/2019(Thứ ba)
- 19/3/2019
- Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 24/4/2019(Thứ tư)
- 20/3/2019
- Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 25/4/2019(Thứ năm)
- 21/3/2019
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 26/4/2019(Thứ sáu)
- 22/3/2019
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 27/4/2019(Thứ bảy)
- 23/3/2019
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 28/4/2019(Chủ nhật)
- 24/3/2019
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 29/4/2019(Thứ hai)
- 25/3/2019
- Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 30/4/2019(Thứ ba)
- 26/3/2019
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
April
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 5 năm 2019
- 1/5/2019(Thứ tư)
- 27/3/2019
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 2/5/2019(Thứ năm)
- 28/3/2019
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 3/5/2019(Thứ sáu)
- 29/3/2019
- Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 4/5/2019(Thứ bảy)
- 30/3/2019
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 5/5/2019(Chủ nhật)
- 1/4/2019
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 6/5/2019(Thứ hai)
- 2/4/2019
- Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 7/5/2019(Thứ ba)
- 3/4/2019
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 8/5/2019(Thứ tư)
- 4/4/2019
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 9/5/2019(Thứ năm)
- 5/4/2019
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 10/5/2019(Thứ sáu)
- 6/4/2019
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 11/5/2019(Thứ bảy)
- 7/4/2019
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 12/5/2019(Chủ nhật)
- 8/4/2019
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 13/5/2019(Thứ hai)
- 9/4/2019
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 14/5/2019(Thứ ba)
- 10/4/2019
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 15/5/2019(Thứ tư)
- 11/4/2019
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 16/5/2019(Thứ năm)
- 12/4/2019
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 17/5/2019(Thứ sáu)
- 13/4/2019
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 18/5/2019(Thứ bảy)
- 14/4/2019
- Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 19/5/2019(Chủ nhật)
- 15/4/2019
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 20/5/2019(Thứ hai)
- 16/4/2019
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 21/5/2019(Thứ ba)
- 17/4/2019
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 22/5/2019(Thứ tư)
- 18/4/2019
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 23/5/2019(Thứ năm)
- 19/4/2019
- Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 24/5/2019(Thứ sáu)
- 20/4/2019
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 25/5/2019(Thứ bảy)
- 21/4/2019
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 26/5/2019(Chủ nhật)
- 22/4/2019
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 27/5/2019(Thứ hai)
- 23/4/2019
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 28/5/2019(Thứ ba)
- 24/4/2019
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 29/5/2019(Thứ tư)
- 25/4/2019
- Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 30/5/2019(Thứ năm)
- 26/4/2019
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 31/5/2019(Thứ sáu)
- 27/4/2019
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
May
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 6 năm 2019
- 1/6/2019(Thứ bảy)
- 28/4/2019
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 2/6/2019(Chủ nhật)
- 29/4/2019
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 3/6/2019(Thứ hai)
- 1/5/2019
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 4/6/2019(Thứ ba)
- 2/5/2019
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 5/6/2019(Thứ tư)
- 3/5/2019
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 6/6/2019(Thứ năm)
- 4/5/2019
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 7/6/2019(Thứ sáu)
- 5/5/2019
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 8/6/2019(Thứ bảy)
- 6/5/2019
- Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 9/6/2019(Chủ nhật)
- 7/5/2019
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 10/6/2019(Thứ hai)
- 8/5/2019
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 11/6/2019(Thứ ba)
- 9/5/2019
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 12/6/2019(Thứ tư)
- 10/5/2019
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 13/6/2019(Thứ năm)
- 11/5/2019
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 14/6/2019(Thứ sáu)
- 12/5/2019
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 15/6/2019(Thứ bảy)
- 13/5/2019
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 16/6/2019(Chủ nhật)
- 14/5/2019
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 17/6/2019(Thứ hai)
- 15/5/2019
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 18/6/2019(Thứ ba)
- 16/5/2019
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 19/6/2019(Thứ tư)
- 17/5/2019
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 20/6/2019(Thứ năm)
- 18/5/2019
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 21/6/2019(Thứ sáu)
- 19/5/2019
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 22/6/2019(Thứ bảy)
- 20/5/2019
- Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 23/6/2019(Chủ nhật)
- 21/5/2019
- Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 24/6/2019(Thứ hai)
- 22/5/2019
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 25/6/2019(Thứ ba)
- 23/5/2019
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 26/6/2019(Thứ tư)
- 24/5/2019
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 27/6/2019(Thứ năm)
- 25/5/2019
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 28/6/2019(Thứ sáu)
- 26/5/2019
- Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 29/6/2019(Thứ bảy)
- 27/5/2019
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 30/6/2019(Chủ nhật)
- 28/5/2019
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
June
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 7 năm 2019
- 1/7/2019(Thứ hai)
- 29/5/2019
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 2/7/2019(Thứ ba)
- 30/5/2019
- Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 3/7/2019(Thứ tư)
- 1/6/2019
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 4/7/2019(Thứ năm)
- 2/6/2019
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 5/7/2019(Thứ sáu)
- 3/6/2019
- Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 6/7/2019(Thứ bảy)
- 4/6/2019
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 7/7/2019(Chủ nhật)
- 5/6/2019
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 8/7/2019(Thứ hai)
- 6/6/2019
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 9/7/2019(Thứ ba)
- 7/6/2019
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 10/7/2019(Thứ tư)
- 8/6/2019
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 11/7/2019(Thứ năm)
- 9/6/2019
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 12/7/2019(Thứ sáu)
- 10/6/2019
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 13/7/2019(Thứ bảy)
- 11/6/2019
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 14/7/2019(Chủ nhật)
- 12/6/2019
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 15/7/2019(Thứ hai)
- 13/6/2019
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 16/7/2019(Thứ ba)
- 14/6/2019
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 17/7/2019(Thứ tư)
- 15/6/2019
- Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 18/7/2019(Thứ năm)
- 16/6/2019
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 19/7/2019(Thứ sáu)
- 17/6/2019
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 20/7/2019(Thứ bảy)
- 18/6/2019
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 21/7/2019(Chủ nhật)
- 19/6/2019
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 22/7/2019(Thứ hai)
- 20/6/2019
- Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 23/7/2019(Thứ ba)
- 21/6/2019
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 24/7/2019(Thứ tư)
- 22/6/2019
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 25/7/2019(Thứ năm)
- 23/6/2019
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 26/7/2019(Thứ sáu)
- 24/6/2019
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 27/7/2019(Thứ bảy)
- 25/6/2019
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 28/7/2019(Chủ nhật)
- 26/6/2019
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 29/7/2019(Thứ hai)
- 27/6/2019
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 30/7/2019(Thứ ba)
- 28/6/2019
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 31/7/2019(Thứ tư)
- 29/6/2019
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
July
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 8 năm 2019
- 1/8/2019(Thứ năm)
- 1/7/2019
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 2/8/2019(Thứ sáu)
- 2/7/2019
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 3/8/2019(Thứ bảy)
- 3/7/2019
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 4/8/2019(Chủ nhật)
- 4/7/2019
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 5/8/2019(Thứ hai)
- 5/7/2019
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 6/8/2019(Thứ ba)
- 6/7/2019
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 7/8/2019(Thứ tư)
- 7/7/2019
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 8/8/2019(Thứ năm)
- 8/7/2019
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 9/8/2019(Thứ sáu)
- 9/7/2019
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 10/8/2019(Thứ bảy)
- 10/7/2019
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 11/8/2019(Chủ nhật)
- 11/7/2019
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 12/8/2019(Thứ hai)
- 12/7/2019
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 13/8/2019(Thứ ba)
- 13/7/2019
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 14/8/2019(Thứ tư)
- 14/7/2019
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 15/8/2019(Thứ năm)
- 15/7/2019
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 16/8/2019(Thứ sáu)
- 16/7/2019
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 17/8/2019(Thứ bảy)
- 17/7/2019
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 18/8/2019(Chủ nhật)
- 18/7/2019
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 19/8/2019(Thứ hai)
- 19/7/2019
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 20/8/2019(Thứ ba)
- 20/7/2019
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 21/8/2019(Thứ tư)
- 21/7/2019
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 22/8/2019(Thứ năm)
- 22/7/2019
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 23/8/2019(Thứ sáu)
- 23/7/2019
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 24/8/2019(Thứ bảy)
- 24/7/2019
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 25/8/2019(Chủ nhật)
- 25/7/2019
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 26/8/2019(Thứ hai)
- 26/7/2019
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 27/8/2019(Thứ ba)
- 27/7/2019
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 28/8/2019(Thứ tư)
- 28/7/2019
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 29/8/2019(Thứ năm)
- 29/7/2019
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 30/8/2019(Thứ sáu)
- 1/8/2019
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 31/8/2019(Thứ bảy)
- 2/8/2019
- Ngày:Canh Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
August
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 9 năm 2019
- 1/9/2019(Chủ nhật)
- 3/8/2019
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 2/9/2019(Thứ hai)
- 4/8/2019
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 3/9/2019(Thứ ba)
- 5/8/2019
- Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 4/9/2019(Thứ tư)
- 6/8/2019
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 5/9/2019(Thứ năm)
- 7/8/2019
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 6/9/2019(Thứ sáu)
- 8/8/2019
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 7/9/2019(Thứ bảy)
- 9/8/2019
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 8/9/2019(Chủ nhật)
- 10/8/2019
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 9/9/2019(Thứ hai)
- 11/8/2019
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 10/9/2019(Thứ ba)
- 12/8/2019
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 11/9/2019(Thứ tư)
- 13/8/2019
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 12/9/2019(Thứ năm)
- 14/8/2019
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 13/9/2019(Thứ sáu)
- 15/8/2019
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 14/9/2019(Thứ bảy)
- 16/8/2019
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 15/9/2019(Chủ nhật)
- 17/8/2019
- Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 16/9/2019(Thứ hai)
- 18/8/2019
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 17/9/2019(Thứ ba)
- 19/8/2019
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 18/9/2019(Thứ tư)
- 20/8/2019
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 19/9/2019(Thứ năm)
- 21/8/2019
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 20/9/2019(Thứ sáu)
- 22/8/2019
- Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 21/9/2019(Thứ bảy)
- 23/8/2019
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 22/9/2019(Chủ nhật)
- 24/8/2019
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 23/9/2019(Thứ hai)
- 25/8/2019
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 24/9/2019(Thứ ba)
- 26/8/2019
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 25/9/2019(Thứ tư)
- 27/8/2019
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 26/9/2019(Thứ năm)
- 28/8/2019
- Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 27/9/2019(Thứ sáu)
- 29/8/2019
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 28/9/2019(Thứ bảy)
- 30/8/2019
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 29/9/2019(Chủ nhật)
- 1/9/2019
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 30/9/2019(Thứ hai)
- 2/9/2019
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
September
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 10 năm 2019
- 1/10/2019(Thứ ba)
- 3/9/2019
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 2/10/2019(Thứ tư)
- 4/9/2019
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 3/10/2019(Thứ năm)
- 5/9/2019
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 4/10/2019(Thứ sáu)
- 6/9/2019
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 5/10/2019(Thứ bảy)
- 7/9/2019
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 6/10/2019(Chủ nhật)
- 8/9/2019
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 7/10/2019(Thứ hai)
- 9/9/2019
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 8/10/2019(Thứ ba)
- 10/9/2019
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 9/10/2019(Thứ tư)
- 11/9/2019
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 10/10/2019(Thứ năm)
- 12/9/2019
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 11/10/2019(Thứ sáu)
- 13/9/2019
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 12/10/2019(Thứ bảy)
- 14/9/2019
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 13/10/2019(Chủ nhật)
- 15/9/2019
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 14/10/2019(Thứ hai)
- 16/9/2019
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 15/10/2019(Thứ ba)
- 17/9/2019
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 16/10/2019(Thứ tư)
- 18/9/2019
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 17/10/2019(Thứ năm)
- 19/9/2019
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 18/10/2019(Thứ sáu)
- 20/9/2019
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 19/10/2019(Thứ bảy)
- 21/9/2019
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 20/10/2019(Chủ nhật)
- 22/9/2019
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 21/10/2019(Thứ hai)
- 23/9/2019
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 22/10/2019(Thứ ba)
- 24/9/2019
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 23/10/2019(Thứ tư)
- 25/9/2019
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 24/10/2019(Thứ năm)
- 26/9/2019
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 25/10/2019(Thứ sáu)
- 27/9/2019
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 26/10/2019(Thứ bảy)
- 28/9/2019
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 27/10/2019(Chủ nhật)
- 29/9/2019
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 28/10/2019(Thứ hai)
- 1/10/2019
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 29/10/2019(Thứ ba)
- 2/10/2019
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 30/10/2019(Thứ tư)
- 3/10/2019
- Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 31/10/2019(Thứ năm)
- 4/10/2019
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
October
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 11 năm 2019
- 1/11/2019(Thứ sáu)
- 5/10/2019
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 2/11/2019(Thứ bảy)
- 6/10/2019
- Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 3/11/2019(Chủ nhật)
- 7/10/2019
- Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 4/11/2019(Thứ hai)
- 8/10/2019
- Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 5/11/2019(Thứ ba)
- 9/10/2019
- Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 6/11/2019(Thứ tư)
- 10/10/2019
- Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 7/11/2019(Thứ năm)
- 11/10/2019
- Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 8/11/2019(Thứ sáu)
- 12/10/2019
- Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 9/11/2019(Thứ bảy)
- 13/10/2019
- Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 10/11/2019(Chủ nhật)
- 14/10/2019
- Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 11/11/2019(Thứ hai)
- 15/10/2019
- Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 12/11/2019(Thứ ba)
- 16/10/2019
- Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 13/11/2019(Thứ tư)
- 17/10/2019
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 14/11/2019(Thứ năm)
- 18/10/2019
- Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 15/11/2019(Thứ sáu)
- 19/10/2019
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 16/11/2019(Thứ bảy)
- 20/10/2019
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 17/11/2019(Chủ nhật)
- 21/10/2019
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 18/11/2019(Thứ hai)
- 22/10/2019
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 19/11/2019(Thứ ba)
- 23/10/2019
- Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 20/11/2019(Thứ tư)
- 24/10/2019
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 21/11/2019(Thứ năm)
- 25/10/2019
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 22/11/2019(Thứ sáu)
- 26/10/2019
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 23/11/2019(Thứ bảy)
- 27/10/2019
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 24/11/2019(Chủ nhật)
- 28/10/2019
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 25/11/2019(Thứ hai)
- 29/10/2019
- Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 26/11/2019(Thứ ba)
- 1/11/2019
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 27/11/2019(Thứ tư)
- 2/11/2019
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 28/11/2019(Thứ năm)
- 3/11/2019
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 29/11/2019(Thứ sáu)
- 4/11/2019
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 30/11/2019(Thứ bảy)
- 5/11/2019
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
November
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Lịch âm dương tháng 12 năm 2019
- 1/12/2019(Chủ nhật)
- 6/11/2019
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 2/12/2019(Thứ hai)
- 7/11/2019
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 3/12/2019(Thứ ba)
- 8/11/2019
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 4/12/2019(Thứ tư)
- 9/11/2019
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 5/12/2019(Thứ năm)
- 10/11/2019
- Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 6/12/2019(Thứ sáu)
- 11/11/2019
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 7/12/2019(Thứ bảy)
- 12/11/2019
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 8/12/2019(Chủ nhật)
- 13/11/2019
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 9/12/2019(Thứ hai)
- 14/11/2019
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 10/12/2019(Thứ ba)
- 15/11/2019
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 11/12/2019(Thứ tư)
- 16/11/2019
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 12/12/2019(Thứ năm)
- 17/11/2019
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 13/12/2019(Thứ sáu)
- 18/11/2019
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 14/12/2019(Thứ bảy)
- 19/11/2019
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 15/12/2019(Chủ nhật)
- 20/11/2019
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 16/12/2019(Thứ hai)
- 21/11/2019
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 17/12/2019(Thứ ba)
- 22/11/2019
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 18/12/2019(Thứ tư)
- 23/11/2019
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 19/12/2019(Thứ năm)
- 24/11/2019
- Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 20/12/2019(Thứ sáu)
- 25/11/2019
- Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 21/12/2019(Thứ bảy)
- 26/11/2019
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 22/12/2019(Chủ nhật)
- 27/11/2019
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 23/12/2019(Thứ hai)
- 28/11/2019
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 24/12/2019(Thứ ba)
- 29/11/2019
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 25/12/2019(Thứ tư)
- 30/11/2019
- Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 26/12/2019(Thứ năm)
- 1/12/2019
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 27/12/2019(Thứ sáu)
- 2/12/2019
- Ngày:Mậu Tuất Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 28/12/2019(Thứ bảy)
- 3/12/2019
- Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
- 29/12/2019(Chủ nhật)
- 4/12/2019
- Ngày:Canh Tý Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 30/12/2019(Thứ hai)
- 5/12/2019
- Ngày:Tân Sửu Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hắc đạo
- 31/12/2019(Thứ ba)
- 6/12/2019
- Ngày:Nhâm Dần Tháng: Đinh Sửu Năm:Kỷ Hợi
- Hoàng đạo
December
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Phân biết 3 loại lịch năm 2019 hiện có
Lịch vạn niên 2019
Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư... Lịch vạn niên năm 2019 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2019 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2019.
Lịch vạn sự 2019
Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2019, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2019 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.
Lịch âm 2019 hay còn gọi là Âm lịch năm 2019
Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2019 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2019 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2019 (lịch Việt Nam 2019). Trong đó, lịch Âm lịch 2019 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2019.Các bạn có thể Xem ngày tốt xấu tại đây.