Xem Lịch Tháng 9 Năm 2019

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 9 năm 2019 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 9 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 9/2019 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 9 năm 2019, lịch vạn sự tháng 9 2019 và lịch âm tháng 9 năm 2019. Khi tra cứu lịch tháng 9 năm 2019 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 9 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 9/2019

T2T3T4T5T6T7CN
13/8
  • 1/9/2019(Chủ nhật)
  • 3/8/2019
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
24
  • 2/9/2019(Thứ hai)
  • 4/8/2019
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
35
  • 3/9/2019(Thứ ba)
  • 5/8/2019
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
46
  • 4/9/2019(Thứ tư)
  • 6/8/2019
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
57
  • 5/9/2019(Thứ năm)
  • 7/8/2019
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
68
  • 6/9/2019(Thứ sáu)
  • 8/8/2019
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
79
  • 7/9/2019(Thứ bảy)
  • 9/8/2019
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
810
  • 8/9/2019(Chủ nhật)
  • 10/8/2019
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
911
  • 9/9/2019(Thứ hai)
  • 11/8/2019
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1012
  • 10/9/2019(Thứ ba)
  • 12/8/2019
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1113
  • 11/9/2019(Thứ tư)
  • 13/8/2019
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1214
  • 12/9/2019(Thứ năm)
  • 14/8/2019
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1315
  • 13/9/2019(Thứ sáu)
  • 15/8/2019
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1416
  • 14/9/2019(Thứ bảy)
  • 16/8/2019
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1517
  • 15/9/2019(Chủ nhật)
  • 17/8/2019
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1618
  • 16/9/2019(Thứ hai)
  • 18/8/2019
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1719
  • 17/9/2019(Thứ ba)
  • 19/8/2019
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
1820
  • 18/9/2019(Thứ tư)
  • 20/8/2019
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
1921
  • 19/9/2019(Thứ năm)
  • 21/8/2019
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2022
  • 20/9/2019(Thứ sáu)
  • 22/8/2019
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
2123
  • 21/9/2019(Thứ bảy)
  • 23/8/2019
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2224
  • 22/9/2019(Chủ nhật)
  • 24/8/2019
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
2325
  • 23/9/2019(Thứ hai)
  • 25/8/2019
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
2426
  • 24/9/2019(Thứ ba)
  • 26/8/2019
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2527
  • 25/9/2019(Thứ tư)
  • 27/8/2019
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
2628
  • 26/9/2019(Thứ năm)
  • 28/8/2019
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2729
  • 27/9/2019(Thứ sáu)
  • 29/8/2019
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
2830
  • 28/9/2019(Thứ bảy)
  • 30/8/2019
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo
291/9
  • 29/9/2019(Chủ nhật)
  • 1/9/2019
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
  • Hoàng đạo
302/9
  • 30/9/2019(Thứ hai)
  • 2/9/2019
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Hợi
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2019

Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2019

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2019 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 9 năm 2019 cụ thể là lịch vạn sự tháng 9 năm 2019 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 9, lịch vạn niên tháng 9 năm 2019 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 9 năm 2019 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 1/9/2019 nhằm ngày 3/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 2/9/2019 nhằm ngày 4/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 3/9/2019 nhằm ngày 5/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 4/9/2019 nhằm ngày 6/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 5/9/2019 nhằm ngày 7/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 6/9/2019 nhằm ngày 8/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 7/9/2019 nhằm ngày 9/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 8/9/2019 nhằm ngày 10/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 9/9/2019 nhằm ngày 11/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 10/9/2019 nhằm ngày 12/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 11/9/2019 nhằm ngày 13/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 12/9/2019 nhằm ngày 14/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 13/9/2019 nhằm ngày 15/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 14/9/2019 nhằm ngày 16/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 15/9/2019 nhằm ngày 17/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 16/9/2019 nhằm ngày 18/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 17/9/2019 nhằm ngày 19/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 18/9/2019 nhằm ngày 20/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 19/9/2019 nhằm ngày 21/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 20/9/2019 nhằm ngày 22/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 21/9/2019 nhằm ngày 23/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 22/9/2019 nhằm ngày 24/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 23/9/2019 nhằm ngày 25/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 24/9/2019 nhằm ngày 26/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 25/9/2019 nhằm ngày 27/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 26/9/2019 nhằm ngày 28/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 27/9/2019 nhằm ngày 29/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 28/9/2019 nhằm ngày 30/8/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 29/9/2019 nhằm ngày 1/9/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 30/9/2019 nhằm ngày 2/9/2019 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết