Xem Lịch Tháng 10 Năm 2000

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2000 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 10/2000 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2000, lịch vạn sự tháng 10 2000 và lịch âm tháng 10 năm 2000. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2000 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 10/2000

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/10/2000(Chủ nhật)
  • 4/9/2000
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
25
  • 2/10/2000(Thứ hai)
  • 5/9/2000
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
36
  • 3/10/2000(Thứ ba)
  • 6/9/2000
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
47
  • 4/10/2000(Thứ tư)
  • 7/9/2000
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
58
  • 5/10/2000(Thứ năm)
  • 8/9/2000
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
69
  • 6/10/2000(Thứ sáu)
  • 9/9/2000
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
710
  • 7/10/2000(Thứ bảy)
  • 10/9/2000
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
811
  • 8/10/2000(Chủ nhật)
  • 11/9/2000
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
912
  • 9/10/2000(Thứ hai)
  • 12/9/2000
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1013
  • 10/10/2000(Thứ ba)
  • 13/9/2000
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1114
  • 11/10/2000(Thứ tư)
  • 14/9/2000
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1215
  • 12/10/2000(Thứ năm)
  • 15/9/2000
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1316
  • 13/10/2000(Thứ sáu)
  • 16/9/2000
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1417
  • 14/10/2000(Thứ bảy)
  • 17/9/2000
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1518
  • 15/10/2000(Chủ nhật)
  • 18/9/2000
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1619
  • 16/10/2000(Thứ hai)
  • 19/9/2000
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1720
  • 17/10/2000(Thứ ba)
  • 20/9/2000
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1821
  • 18/10/2000(Thứ tư)
  • 21/9/2000
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1922
  • 19/10/2000(Thứ năm)
  • 22/9/2000
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2023
  • 20/10/2000(Thứ sáu)
  • 23/9/2000
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2124
  • 21/10/2000(Thứ bảy)
  • 24/9/2000
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2225
  • 22/10/2000(Chủ nhật)
  • 25/9/2000
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2326
  • 23/10/2000(Thứ hai)
  • 26/9/2000
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2427
  • 24/10/2000(Thứ ba)
  • 27/9/2000
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2528
  • 25/10/2000(Thứ tư)
  • 28/9/2000
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2629
  • 26/10/2000(Thứ năm)
  • 29/9/2000
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
271/10
  • 27/10/2000(Thứ sáu)
  • 1/10/2000
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
282/10
  • 28/10/2000(Thứ bảy)
  • 2/10/2000
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
293/10
  • 29/10/2000(Chủ nhật)
  • 3/10/2000
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
304
  • 30/10/2000(Thứ hai)
  • 4/10/2000
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
315
  • 31/10/2000(Thứ ba)
  • 5/10/2000
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2000

Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2000

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2000 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2000 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2000 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2000 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2000 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 1/10/2000 nhằm ngày 4/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 2/10/2000 nhằm ngày 5/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 3/10/2000 nhằm ngày 6/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 4/10/2000 nhằm ngày 7/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 5/10/2000 nhằm ngày 8/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 6/10/2000 nhằm ngày 9/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 7/10/2000 nhằm ngày 10/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 8/10/2000 nhằm ngày 11/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 9/10/2000 nhằm ngày 12/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 10/10/2000 nhằm ngày 13/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 11/10/2000 nhằm ngày 14/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 12/10/2000 nhằm ngày 15/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 13/10/2000 nhằm ngày 16/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 14/10/2000 nhằm ngày 17/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 15/10/2000 nhằm ngày 18/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 16/10/2000 nhằm ngày 19/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 17/10/2000 nhằm ngày 20/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 18/10/2000 nhằm ngày 21/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 19/10/2000 nhằm ngày 22/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 20/10/2000 nhằm ngày 23/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 21/10/2000 nhằm ngày 24/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 22/10/2000 nhằm ngày 25/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 23/10/2000 nhằm ngày 26/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 24/10/2000 nhằm ngày 27/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 25/10/2000 nhằm ngày 28/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 26/10/2000 nhằm ngày 29/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 27/10/2000 nhằm ngày 1/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 28/10/2000 nhằm ngày 2/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 29/10/2000 nhằm ngày 3/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 30/10/2000 nhằm ngày 4/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 31/10/2000 nhằm ngày 5/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết