Xem Lịch Tháng 9 Năm 2000

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 9 năm 2000 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 9 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 9/2000 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 9 năm 2000, lịch vạn sự tháng 9 2000 và lịch âm tháng 9 năm 2000. Khi tra cứu lịch tháng 9 năm 2000 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 9 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 9/2000

T2T3T4T5T6T7CN
14
  • 1/9/2000(Thứ sáu)
  • 4/8/2000
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
25
  • 2/9/2000(Thứ bảy)
  • 5/8/2000
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
36
  • 3/9/2000(Chủ nhật)
  • 6/8/2000
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
47
  • 4/9/2000(Thứ hai)
  • 7/8/2000
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
58
  • 5/9/2000(Thứ ba)
  • 8/8/2000
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
69
  • 6/9/2000(Thứ tư)
  • 9/8/2000
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
710
  • 7/9/2000(Thứ năm)
  • 10/8/2000
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
811
  • 8/9/2000(Thứ sáu)
  • 11/8/2000
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
912
  • 9/9/2000(Thứ bảy)
  • 12/8/2000
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1013
  • 10/9/2000(Chủ nhật)
  • 13/8/2000
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1114
  • 11/9/2000(Thứ hai)
  • 14/8/2000
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1215
  • 12/9/2000(Thứ ba)
  • 15/8/2000
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1316
  • 13/9/2000(Thứ tư)
  • 16/8/2000
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1417
  • 14/9/2000(Thứ năm)
  • 17/8/2000
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1518
  • 15/9/2000(Thứ sáu)
  • 18/8/2000
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1619
  • 16/9/2000(Thứ bảy)
  • 19/8/2000
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1720
  • 17/9/2000(Chủ nhật)
  • 20/8/2000
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1821
  • 18/9/2000(Thứ hai)
  • 21/8/2000
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1922
  • 19/9/2000(Thứ ba)
  • 22/8/2000
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2023
  • 20/9/2000(Thứ tư)
  • 23/8/2000
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2124
  • 21/9/2000(Thứ năm)
  • 24/8/2000
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2225
  • 22/9/2000(Thứ sáu)
  • 25/8/2000
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2326
  • 23/9/2000(Thứ bảy)
  • 26/8/2000
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2427
  • 24/9/2000(Chủ nhật)
  • 27/8/2000
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2528
  • 25/9/2000(Thứ hai)
  • 28/8/2000
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2629
  • 26/9/2000(Thứ ba)
  • 29/8/2000
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2730
  • 27/9/2000(Thứ tư)
  • 30/8/2000
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Dậu Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
281/9
  • 28/9/2000(Thứ năm)
  • 1/9/2000
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
292/9
  • 29/9/2000(Thứ sáu)
  • 2/9/2000
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
303/9
  • 30/9/2000(Thứ bảy)
  • 3/9/2000
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tuất Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2000

Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2000

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2000 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 9 năm 2000 cụ thể là lịch vạn sự tháng 9 năm 2000 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 9, lịch vạn niên tháng 9 năm 2000 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 9 năm 2000 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 1/9/2000 nhằm ngày 4/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 2/9/2000 nhằm ngày 5/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 3/9/2000 nhằm ngày 6/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 4/9/2000 nhằm ngày 7/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 5/9/2000 nhằm ngày 8/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 6/9/2000 nhằm ngày 9/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 7/9/2000 nhằm ngày 10/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 8/9/2000 nhằm ngày 11/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 9/9/2000 nhằm ngày 12/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 10/9/2000 nhằm ngày 13/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 11/9/2000 nhằm ngày 14/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 12/9/2000 nhằm ngày 15/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 13/9/2000 nhằm ngày 16/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 14/9/2000 nhằm ngày 17/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 15/9/2000 nhằm ngày 18/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 16/9/2000 nhằm ngày 19/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 17/9/2000 nhằm ngày 20/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 18/9/2000 nhằm ngày 21/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 19/9/2000 nhằm ngày 22/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 20/9/2000 nhằm ngày 23/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 21/9/2000 nhằm ngày 24/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 22/9/2000 nhằm ngày 25/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 23/9/2000 nhằm ngày 26/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 24/9/2000 nhằm ngày 27/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 25/9/2000 nhằm ngày 28/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 26/9/2000 nhằm ngày 29/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 27/9/2000 nhằm ngày 30/8/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 28/9/2000 nhằm ngày 1/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 29/9/2000 nhằm ngày 2/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 30/9/2000 nhằm ngày 3/9/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết