Xem Lịch Tháng 3 Năm 2000

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 3 năm 2000 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 3 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 3/2000 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 3 năm 2000, lịch vạn sự tháng 3 2000 và lịch âm tháng 3 năm 2000. Khi tra cứu lịch tháng 3 năm 2000 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 3 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 3/2000

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/3/2000(Thứ tư)
  • 26/1/2000
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
227
  • 2/3/2000(Thứ năm)
  • 27/1/2000
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
328
  • 3/3/2000(Thứ sáu)
  • 28/1/2000
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
429
  • 4/3/2000(Thứ bảy)
  • 29/1/2000
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
530
  • 5/3/2000(Chủ nhật)
  • 30/1/2000
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
61/2
  • 6/3/2000(Thứ hai)
  • 1/2/2000
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
72/2
  • 7/3/2000(Thứ ba)
  • 2/2/2000
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
83/2
  • 8/3/2000(Thứ tư)
  • 3/2/2000
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
94
  • 9/3/2000(Thứ năm)
  • 4/2/2000
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
105
  • 10/3/2000(Thứ sáu)
  • 5/2/2000
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
116
  • 11/3/2000(Thứ bảy)
  • 6/2/2000
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
127
  • 12/3/2000(Chủ nhật)
  • 7/2/2000
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
138
  • 13/3/2000(Thứ hai)
  • 8/2/2000
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
149
  • 14/3/2000(Thứ ba)
  • 9/2/2000
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1510
  • 15/3/2000(Thứ tư)
  • 10/2/2000
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1611
  • 16/3/2000(Thứ năm)
  • 11/2/2000
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1712
  • 17/3/2000(Thứ sáu)
  • 12/2/2000
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1813
  • 18/3/2000(Thứ bảy)
  • 13/2/2000
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1914
  • 19/3/2000(Chủ nhật)
  • 14/2/2000
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2015
  • 20/3/2000(Thứ hai)
  • 15/2/2000
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2116
  • 21/3/2000(Thứ ba)
  • 16/2/2000
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2217
  • 22/3/2000(Thứ tư)
  • 17/2/2000
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2318
  • 23/3/2000(Thứ năm)
  • 18/2/2000
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2419
  • 24/3/2000(Thứ sáu)
  • 19/2/2000
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2520
  • 25/3/2000(Thứ bảy)
  • 20/2/2000
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2621
  • 26/3/2000(Chủ nhật)
  • 21/2/2000
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2722
  • 27/3/2000(Thứ hai)
  • 22/2/2000
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2823
  • 28/3/2000(Thứ ba)
  • 23/2/2000
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2924
  • 29/3/2000(Thứ tư)
  • 24/2/2000
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
3025
  • 30/3/2000(Thứ năm)
  • 25/2/2000
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
3126
  • 31/3/2000(Thứ sáu)
  • 26/2/2000
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2000

Nguyên tắc tính lịch tháng 3 năm 2000

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 3 năm 2000 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 3 năm 2000 cụ thể là lịch vạn sự tháng 3 năm 2000 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 3, lịch vạn niên tháng 3 năm 2000 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 3 năm 2000 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 1/3/2000 nhằm ngày 26/1/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 2/3/2000 nhằm ngày 27/1/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 3/3/2000 nhằm ngày 28/1/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 4/3/2000 nhằm ngày 29/1/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 5/3/2000 nhằm ngày 30/1/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 6/3/2000 nhằm ngày 1/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 7/3/2000 nhằm ngày 2/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 8/3/2000 nhằm ngày 3/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 9/3/2000 nhằm ngày 4/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 10/3/2000 nhằm ngày 5/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 11/3/2000 nhằm ngày 6/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 12/3/2000 nhằm ngày 7/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 13/3/2000 nhằm ngày 8/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 14/3/2000 nhằm ngày 9/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 15/3/2000 nhằm ngày 10/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 16/3/2000 nhằm ngày 11/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 17/3/2000 nhằm ngày 12/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 18/3/2000 nhằm ngày 13/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 19/3/2000 nhằm ngày 14/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 20/3/2000 nhằm ngày 15/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 21/3/2000 nhằm ngày 16/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 22/3/2000 nhằm ngày 17/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 23/3/2000 nhằm ngày 18/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 24/3/2000 nhằm ngày 19/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 25/3/2000 nhằm ngày 20/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 26/3/2000 nhằm ngày 21/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 27/3/2000 nhằm ngày 22/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 28/3/2000 nhằm ngày 23/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 29/3/2000 nhằm ngày 24/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 30/3/2000 nhằm ngày 25/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 3

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 31/3/2000 nhằm ngày 26/2/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết