Xem Lịch Tháng 11 Năm 2000

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2000 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 11/2000 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2000, lịch vạn sự tháng 11 2000 và lịch âm tháng 11 năm 2000. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2000 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 11/2000

T2T3T4T5T6T7CN
16
  • 1/11/2000(Thứ tư)
  • 6/10/2000
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
27
  • 2/11/2000(Thứ năm)
  • 7/10/2000
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
38
  • 3/11/2000(Thứ sáu)
  • 8/10/2000
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
49
  • 4/11/2000(Thứ bảy)
  • 9/10/2000
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
510
  • 5/11/2000(Chủ nhật)
  • 10/10/2000
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
611
  • 6/11/2000(Thứ hai)
  • 11/10/2000
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
712
  • 7/11/2000(Thứ ba)
  • 12/10/2000
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
813
  • 8/11/2000(Thứ tư)
  • 13/10/2000
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
914
  • 9/11/2000(Thứ năm)
  • 14/10/2000
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1015
  • 10/11/2000(Thứ sáu)
  • 15/10/2000
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1116
  • 11/11/2000(Thứ bảy)
  • 16/10/2000
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1217
  • 12/11/2000(Chủ nhật)
  • 17/10/2000
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1318
  • 13/11/2000(Thứ hai)
  • 18/10/2000
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1419
  • 14/11/2000(Thứ ba)
  • 19/10/2000
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1520
  • 15/11/2000(Thứ tư)
  • 20/10/2000
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1621
  • 16/11/2000(Thứ năm)
  • 21/10/2000
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1722
  • 17/11/2000(Thứ sáu)
  • 22/10/2000
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
1823
  • 18/11/2000(Thứ bảy)
  • 23/10/2000
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
1924
  • 19/11/2000(Chủ nhật)
  • 24/10/2000
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2025
  • 20/11/2000(Thứ hai)
  • 25/10/2000
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2126
  • 21/11/2000(Thứ ba)
  • 26/10/2000
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2227
  • 22/11/2000(Thứ tư)
  • 27/10/2000
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2328
  • 23/11/2000(Thứ năm)
  • 28/10/2000
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
2429
  • 24/11/2000(Thứ sáu)
  • 29/10/2000
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
2530
  • 25/11/2000(Thứ bảy)
  • 30/10/2000
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Đinh Hợi Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
261/11
  • 26/11/2000(Chủ nhật)
  • 1/11/2000
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
272/11
  • 27/11/2000(Thứ hai)
  • 2/11/2000
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
283/11
  • 28/11/2000(Thứ ba)
  • 3/11/2000
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo
294
  • 29/11/2000(Thứ tư)
  • 4/11/2000
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hoàng đạo
305
  • 30/11/2000(Thứ năm)
  • 5/11/2000
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Tý Năm:Canh Thìn
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2000

Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2000

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2000 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2000 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2000 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2000 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2000 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 1/11/2000 nhằm ngày 6/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 2/11/2000 nhằm ngày 7/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 3/11/2000 nhằm ngày 8/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 4/11/2000 nhằm ngày 9/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 5/11/2000 nhằm ngày 10/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 6/11/2000 nhằm ngày 11/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 7/11/2000 nhằm ngày 12/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 8/11/2000 nhằm ngày 13/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 9/11/2000 nhằm ngày 14/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 10/11/2000 nhằm ngày 15/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 11/11/2000 nhằm ngày 16/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 12/11/2000 nhằm ngày 17/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 13/11/2000 nhằm ngày 18/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 14/11/2000 nhằm ngày 19/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 15/11/2000 nhằm ngày 20/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 16/11/2000 nhằm ngày 21/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 17/11/2000 nhằm ngày 22/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 18/11/2000 nhằm ngày 23/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 19/11/2000 nhằm ngày 24/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 20/11/2000 nhằm ngày 25/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 21/11/2000 nhằm ngày 26/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 22/11/2000 nhằm ngày 27/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 23/11/2000 nhằm ngày 28/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 24/11/2000 nhằm ngày 29/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 25/11/2000 nhằm ngày 30/10/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 26/11/2000 nhằm ngày 1/11/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 27/11/2000 nhằm ngày 2/11/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 28/11/2000 nhằm ngày 3/11/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 29/11/2000 nhằm ngày 4/11/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 30/11/2000 nhằm ngày 5/11/2000 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết