Xem Lịch Tháng 11 Năm 2026

 

Thập nhị kiến khách có 12 ngôi sao Trực là sao Trừ, sao Định, sao Bình, sao Kiến, sao Chấp, sao Phá, sao Thành, sao Bế,... Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2026 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 11/2026 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2026, lịch vạn sự tháng 11 2026 và lịch âm tháng 11 năm 2026. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2026 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 11/2026

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/11/2026(Chủ nhật)
  • 23/9/2026
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
224
  • 2/11/2026(Thứ hai)
  • 24/9/2026
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
325
  • 3/11/2026(Thứ ba)
  • 25/9/2026
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
426
  • 4/11/2026(Thứ tư)
  • 26/9/2026
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
527
  • 5/11/2026(Thứ năm)
  • 27/9/2026
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
628
  • 6/11/2026(Thứ sáu)
  • 28/9/2026
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
729
  • 7/11/2026(Thứ bảy)
  • 29/9/2026
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
830
  • 8/11/2026(Chủ nhật)
  • 30/9/2026
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Tuất Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
91/10
  • 9/11/2026(Thứ hai)
  • 1/10/2026
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
102/10
  • 10/11/2026(Thứ ba)
  • 2/10/2026
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
113/10
  • 11/11/2026(Thứ tư)
  • 3/10/2026
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
124
  • 12/11/2026(Thứ năm)
  • 4/10/2026
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
135
  • 13/11/2026(Thứ sáu)
  • 5/10/2026
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
146
  • 14/11/2026(Thứ bảy)
  • 6/10/2026
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
157
  • 15/11/2026(Chủ nhật)
  • 7/10/2026
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
168
  • 16/11/2026(Thứ hai)
  • 8/10/2026
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
179
  • 17/11/2026(Thứ ba)
  • 9/10/2026
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1810
  • 18/11/2026(Thứ tư)
  • 10/10/2026
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1911
  • 19/11/2026(Thứ năm)
  • 11/10/2026
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2012
  • 20/11/2026(Thứ sáu)
  • 12/10/2026
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2113
  • 21/11/2026(Thứ bảy)
  • 13/10/2026
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2214
  • 22/11/2026(Chủ nhật)
  • 14/10/2026
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2315
  • 23/11/2026(Thứ hai)
  • 15/10/2026
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2416
  • 24/11/2026(Thứ ba)
  • 16/10/2026
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2517
  • 25/11/2026(Thứ tư)
  • 17/10/2026
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2618
  • 26/11/2026(Thứ năm)
  • 18/10/2026
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2719
  • 27/11/2026(Thứ sáu)
  • 19/10/2026
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2820
  • 28/11/2026(Thứ bảy)
  • 20/10/2026
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2921
  • 29/11/2026(Chủ nhật)
  • 21/10/2026
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
3022
  • 30/11/2026(Thứ hai)
  • 22/10/2026
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Hợi Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2026

Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2026

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2026 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2026 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2026 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2026 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2026 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 1/11/2026 nhằm ngày 23/9/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 2/11/2026 nhằm ngày 24/9/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 3/11/2026 nhằm ngày 25/9/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 4/11/2026 nhằm ngày 26/9/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 5/11/2026 nhằm ngày 27/9/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 6/11/2026 nhằm ngày 28/9/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 7/11/2026 nhằm ngày 29/9/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 8/11/2026 nhằm ngày 30/9/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 9/11/2026 nhằm ngày 1/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 10/11/2026 nhằm ngày 2/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 11/11/2026 nhằm ngày 3/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 12/11/2026 nhằm ngày 4/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 13/11/2026 nhằm ngày 5/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 14/11/2026 nhằm ngày 6/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 15/11/2026 nhằm ngày 7/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 16/11/2026 nhằm ngày 8/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 17/11/2026 nhằm ngày 9/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 18/11/2026 nhằm ngày 10/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 19/11/2026 nhằm ngày 11/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 20/11/2026 nhằm ngày 12/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 21/11/2026 nhằm ngày 13/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 22/11/2026 nhằm ngày 14/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 23/11/2026 nhằm ngày 15/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 24/11/2026 nhằm ngày 16/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 25/11/2026 nhằm ngày 17/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 26/11/2026 nhằm ngày 18/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 27/11/2026 nhằm ngày 19/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 28/11/2026 nhằm ngày 20/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 29/11/2026 nhằm ngày 21/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 30/11/2026 nhằm ngày 22/10/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết