Xem Lịch Tháng 4 Năm 2026

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 4 năm 2026 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 4 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 4/2026 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 4 năm 2026, lịch vạn sự tháng 4 2026 và lịch âm tháng 4 năm 2026. Khi tra cứu lịch tháng 4 năm 2026 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 4 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 4/2026

T2T3T4T5T6T7CN
114
  • 1/4/2026(Thứ tư)
  • 14/2/2026
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
215
  • 2/4/2026(Thứ năm)
  • 15/2/2026
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
316
  • 3/4/2026(Thứ sáu)
  • 16/2/2026
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
417
  • 4/4/2026(Thứ bảy)
  • 17/2/2026
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
518
  • 5/4/2026(Chủ nhật)
  • 18/2/2026
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
619
  • 6/4/2026(Thứ hai)
  • 19/2/2026
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
720
  • 7/4/2026(Thứ ba)
  • 20/2/2026
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
821
  • 8/4/2026(Thứ tư)
  • 21/2/2026
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
922
  • 9/4/2026(Thứ năm)
  • 22/2/2026
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1023
  • 10/4/2026(Thứ sáu)
  • 23/2/2026
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1124
  • 11/4/2026(Thứ bảy)
  • 24/2/2026
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1225
  • 12/4/2026(Chủ nhật)
  • 25/2/2026
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1326
  • 13/4/2026(Thứ hai)
  • 26/2/2026
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
1427
  • 14/4/2026(Thứ ba)
  • 27/2/2026
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1528
  • 15/4/2026(Thứ tư)
  • 28/2/2026
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
1629
  • 16/4/2026(Thứ năm)
  • 29/2/2026
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mão Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
171/3
  • 17/4/2026(Thứ sáu)
  • 1/3/2026
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
182/3
  • 18/4/2026(Thứ bảy)
  • 2/3/2026
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
193/3
  • 19/4/2026(Chủ nhật)
  • 3/3/2026
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
204
  • 20/4/2026(Thứ hai)
  • 4/3/2026
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
215
  • 21/4/2026(Thứ ba)
  • 5/3/2026
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
226
  • 22/4/2026(Thứ tư)
  • 6/3/2026
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
237
  • 23/4/2026(Thứ năm)
  • 7/3/2026
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
248
  • 24/4/2026(Thứ sáu)
  • 8/3/2026
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
259
  • 25/4/2026(Thứ bảy)
  • 9/3/2026
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2610
  • 26/4/2026(Chủ nhật)
  • 10/3/2026
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2711
  • 27/4/2026(Thứ hai)
  • 11/3/2026
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
2812
  • 28/4/2026(Thứ ba)
  • 12/3/2026
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
2913
  • 29/4/2026(Thứ tư)
  • 13/3/2026
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
3014
  • 30/4/2026(Thứ năm)
  • 14/3/2026
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thìn Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2026

Nguyên tắc tính lịch tháng 4 năm 2026

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 4 năm 2026 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 4 năm 2026 cụ thể là lịch vạn sự tháng 4 năm 2026 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 4, lịch vạn niên tháng 4 năm 2026 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 4 năm 2026 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 1/4/2026 nhằm ngày 14/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 2/4/2026 nhằm ngày 15/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 3/4/2026 nhằm ngày 16/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 4/4/2026 nhằm ngày 17/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 5/4/2026 nhằm ngày 18/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 6/4/2026 nhằm ngày 19/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 7/4/2026 nhằm ngày 20/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 8/4/2026 nhằm ngày 21/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 9/4/2026 nhằm ngày 22/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 10/4/2026 nhằm ngày 23/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 11/4/2026 nhằm ngày 24/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 12/4/2026 nhằm ngày 25/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 13/4/2026 nhằm ngày 26/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 14/4/2026 nhằm ngày 27/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 15/4/2026 nhằm ngày 28/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 16/4/2026 nhằm ngày 29/2/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 17/4/2026 nhằm ngày 1/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 18/4/2026 nhằm ngày 2/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 19/4/2026 nhằm ngày 3/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 20/4/2026 nhằm ngày 4/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 21/4/2026 nhằm ngày 5/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 22/4/2026 nhằm ngày 6/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 23/4/2026 nhằm ngày 7/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 24/4/2026 nhằm ngày 8/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 25/4/2026 nhằm ngày 9/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 26/4/2026 nhằm ngày 10/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 27/4/2026 nhằm ngày 11/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 28/4/2026 nhằm ngày 12/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 29/4/2026 nhằm ngày 13/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 30/4/2026 nhằm ngày 14/3/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết