Xem Lịch Tháng 12 Năm 2027
Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2027 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.
Thông thường một bảng lịch tháng 12/2027 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2027, lịch vạn sự tháng 12 2027 và lịch âm tháng 12 năm 2027. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2027 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.
Xem Lịch Âm Hôm Nay
Lịch tháng 12/2027
- 1/12/2027(Thứ tư)
- 4/11/2027
- Ngày:Giáp Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 2/12/2027(Thứ năm)
- 5/11/2027
- Ngày:Ất Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 3/12/2027(Thứ sáu)
- 6/11/2027
- Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 4/12/2027(Thứ bảy)
- 7/11/2027
- Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 5/12/2027(Chủ nhật)
- 8/11/2027
- Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 6/12/2027(Thứ hai)
- 9/11/2027
- Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 7/12/2027(Thứ ba)
- 10/11/2027
- Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 8/12/2027(Thứ tư)
- 11/11/2027
- Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 9/12/2027(Thứ năm)
- 12/11/2027
- Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 10/12/2027(Thứ sáu)
- 13/11/2027
- Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 11/12/2027(Thứ bảy)
- 14/11/2027
- Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 12/12/2027(Chủ nhật)
- 15/11/2027
- Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 13/12/2027(Thứ hai)
- 16/11/2027
- Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 14/12/2027(Thứ ba)
- 17/11/2027
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 15/12/2027(Thứ tư)
- 18/11/2027
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 16/12/2027(Thứ năm)
- 19/11/2027
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 17/12/2027(Thứ sáu)
- 20/11/2027
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 18/12/2027(Thứ bảy)
- 21/11/2027
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 19/12/2027(Chủ nhật)
- 22/11/2027
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 20/12/2027(Thứ hai)
- 23/11/2027
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 21/12/2027(Thứ ba)
- 24/11/2027
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 22/12/2027(Thứ tư)
- 25/11/2027
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 23/12/2027(Thứ năm)
- 26/11/2027
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 24/12/2027(Thứ sáu)
- 27/11/2027
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 25/12/2027(Thứ bảy)
- 28/11/2027
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 26/12/2027(Chủ nhật)
- 29/11/2027
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 27/12/2027(Thứ hai)
- 30/11/2027
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 28/12/2027(Thứ ba)
- 1/12/2027
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
- 29/12/2027(Thứ tư)
- 2/12/2027
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 30/12/2027(Thứ năm)
- 3/12/2027
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hắc đạo
- 31/12/2027(Thứ sáu)
- 4/12/2027
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Mùi
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Lịch Vạn Niên 2027
Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2027
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2027 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2027 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2027 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2027 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2027 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 1/12/2027 nhằm ngày 4/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 2/12/2027 nhằm ngày 5/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 3/12/2027 nhằm ngày 6/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 4/12/2027 nhằm ngày 7/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 5/12/2027 nhằm ngày 8/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 6/12/2027 nhằm ngày 9/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 7/12/2027 nhằm ngày 10/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 8/12/2027 nhằm ngày 11/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 9/12/2027 nhằm ngày 12/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 10/12/2027 nhằm ngày 13/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 11/12/2027 nhằm ngày 14/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 12/12/2027 nhằm ngày 15/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 13/12/2027 nhằm ngày 16/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 14/12/2027 nhằm ngày 17/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 15/12/2027 nhằm ngày 18/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 16/12/2027 nhằm ngày 19/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 17/12/2027 nhằm ngày 20/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 18/12/2027 nhằm ngày 21/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 19/12/2027 nhằm ngày 22/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 20/12/2027 nhằm ngày 23/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 21/12/2027 nhằm ngày 24/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 22/12/2027 nhằm ngày 25/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 23/12/2027 nhằm ngày 26/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 24/12/2027 nhằm ngày 27/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 25/12/2027 nhằm ngày 28/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 26/12/2027 nhằm ngày 29/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 27/12/2027 nhằm ngày 30/11/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 28/12/2027 nhằm ngày 1/12/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 29/12/2027 nhằm ngày 2/12/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 30/12/2027 nhằm ngày 3/12/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 31/12/2027 nhằm ngày 4/12/2027 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |