Xem Lịch Tháng 2 Năm 2027

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 2 năm 2027 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 2 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 2/2027 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 2 năm 2027, lịch vạn sự tháng 2 2027 và lịch âm tháng 2 năm 2027. Khi tra cứu lịch tháng 2 năm 2027 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 2 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 2/2027

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/2/2027(Thứ hai)
  • 25/12/2026
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
226
  • 2/2/2027(Thứ ba)
  • 26/12/2026
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
327
  • 3/2/2027(Thứ tư)
  • 27/12/2026
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Ngọ
  • Hắc đạo
428
  • 4/2/2027(Thứ năm)
  • 28/12/2026
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
529
  • 5/2/2027(Thứ sáu)
  • 29/12/2026
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Sửu Năm:Bính Ngọ
  • Hoàng đạo
61/1
  • 6/2/2027(Thứ bảy)
  • 1/1/2027
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
72/1
  • 7/2/2027(Chủ nhật)
  • 2/1/2027
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
83/1
  • 8/2/2027(Thứ hai)
  • 3/1/2027
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
94
  • 9/2/2027(Thứ ba)
  • 4/1/2027
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
105
  • 10/2/2027(Thứ tư)
  • 5/1/2027
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
116
  • 11/2/2027(Thứ năm)
  • 6/1/2027
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
127
  • 12/2/2027(Thứ sáu)
  • 7/1/2027
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
138
  • 13/2/2027(Thứ bảy)
  • 8/1/2027
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
149
  • 14/2/2027(Chủ nhật)
  • 9/1/2027
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
1510
  • 15/2/2027(Thứ hai)
  • 10/1/2027
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
1611
  • 16/2/2027(Thứ ba)
  • 11/1/2027
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
1712
  • 17/2/2027(Thứ tư)
  • 12/1/2027
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
1813
  • 18/2/2027(Thứ năm)
  • 13/1/2027
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
1914
  • 19/2/2027(Thứ sáu)
  • 14/1/2027
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
2015
  • 20/2/2027(Thứ bảy)
  • 15/1/2027
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
2116
  • 21/2/2027(Chủ nhật)
  • 16/1/2027
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
2217
  • 22/2/2027(Thứ hai)
  • 17/1/2027
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
2318
  • 23/2/2027(Thứ ba)
  • 18/1/2027
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
2419
  • 24/2/2027(Thứ tư)
  • 19/1/2027
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
2520
  • 25/2/2027(Thứ năm)
  • 20/1/2027
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
2621
  • 26/2/2027(Thứ sáu)
  • 21/1/2027
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
2722
  • 27/2/2027(Thứ bảy)
  • 22/1/2027
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
2823
  • 28/2/2027(Chủ nhật)
  • 23/1/2027
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Dần Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2027

Nguyên tắc tính lịch tháng 2 năm 2027

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 2 năm 2027 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 2 năm 2027 cụ thể là lịch vạn sự tháng 2 năm 2027 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 2, lịch vạn niên tháng 2 năm 2027 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 2 năm 2027 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 1/2/2027 nhằm ngày 25/12/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 2/2/2027 nhằm ngày 26/12/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 3/2/2027 nhằm ngày 27/12/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 4/2/2027 nhằm ngày 28/12/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 5/2/2027 nhằm ngày 29/12/2026 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 6/2/2027 nhằm ngày 1/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 7/2/2027 nhằm ngày 2/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 8/2/2027 nhằm ngày 3/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 9/2/2027 nhằm ngày 4/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 10/2/2027 nhằm ngày 5/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 11/2/2027 nhằm ngày 6/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 12/2/2027 nhằm ngày 7/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 13/2/2027 nhằm ngày 8/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 14/2/2027 nhằm ngày 9/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 15/2/2027 nhằm ngày 10/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 16/2/2027 nhằm ngày 11/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 17/2/2027 nhằm ngày 12/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 18/2/2027 nhằm ngày 13/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 19/2/2027 nhằm ngày 14/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 20/2/2027 nhằm ngày 15/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 21/2/2027 nhằm ngày 16/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 22/2/2027 nhằm ngày 17/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 23/2/2027 nhằm ngày 18/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 24/2/2027 nhằm ngày 19/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 25/2/2027 nhằm ngày 20/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 26/2/2027 nhằm ngày 21/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 27/2/2027 nhằm ngày 22/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 2

Lịch âm

Tháng 1

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 28/2/2027 nhằm ngày 23/1/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết