Xem Lịch Tháng 5 Năm 2027

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 5 năm 2027 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 5 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 5/2027 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 5 năm 2027, lịch vạn sự tháng 5 2027 và lịch âm tháng 5 năm 2027. Khi tra cứu lịch tháng 5 năm 2027 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 5 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 5/2027

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/5/2027(Thứ bảy)
  • 25/3/2027
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
226
  • 2/5/2027(Chủ nhật)
  • 26/3/2027
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
327
  • 3/5/2027(Thứ hai)
  • 27/3/2027
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
428
  • 4/5/2027(Thứ ba)
  • 28/3/2027
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
529
  • 5/5/2027(Thứ tư)
  • 29/3/2027
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Thìn Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
61/4
  • 6/5/2027(Thứ năm)
  • 1/4/2027
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
72/4
  • 7/5/2027(Thứ sáu)
  • 2/4/2027
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
83/4
  • 8/5/2027(Thứ bảy)
  • 3/4/2027
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
94
  • 9/5/2027(Chủ nhật)
  • 4/4/2027
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
105
  • 10/5/2027(Thứ hai)
  • 5/4/2027
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
116
  • 11/5/2027(Thứ ba)
  • 6/4/2027
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
127
  • 12/5/2027(Thứ tư)
  • 7/4/2027
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
138
  • 13/5/2027(Thứ năm)
  • 8/4/2027
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
149
  • 14/5/2027(Thứ sáu)
  • 9/4/2027
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
1510
  • 15/5/2027(Thứ bảy)
  • 10/4/2027
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
1611
  • 16/5/2027(Chủ nhật)
  • 11/4/2027
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
1712
  • 17/5/2027(Thứ hai)
  • 12/4/2027
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
1813
  • 18/5/2027(Thứ ba)
  • 13/4/2027
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
1914
  • 19/5/2027(Thứ tư)
  • 14/4/2027
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
2015
  • 20/5/2027(Thứ năm)
  • 15/4/2027
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
2116
  • 21/5/2027(Thứ sáu)
  • 16/4/2027
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
2217
  • 22/5/2027(Thứ bảy)
  • 17/4/2027
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
2318
  • 23/5/2027(Chủ nhật)
  • 18/4/2027
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
2419
  • 24/5/2027(Thứ hai)
  • 19/4/2027
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
2520
  • 25/5/2027(Thứ ba)
  • 20/4/2027
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
2621
  • 26/5/2027(Thứ tư)
  • 21/4/2027
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
2722
  • 27/5/2027(Thứ năm)
  • 22/4/2027
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
2823
  • 28/5/2027(Thứ sáu)
  • 23/4/2027
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo
2924
  • 29/5/2027(Thứ bảy)
  • 24/4/2027
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
3025
  • 30/5/2027(Chủ nhật)
  • 25/4/2027
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hắc đạo
3126
  • 31/5/2027(Thứ hai)
  • 26/4/2027
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Tỵ Năm:Đinh Mùi
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2027

Nguyên tắc tính lịch tháng 5 năm 2027

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 5 năm 2027 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 5 năm 2027 cụ thể là lịch vạn sự tháng 5 năm 2027 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 5, lịch vạn niên tháng 5 năm 2027 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 5 năm 2027 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 1/5/2027 nhằm ngày 25/3/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 2/5/2027 nhằm ngày 26/3/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 3/5/2027 nhằm ngày 27/3/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 4/5/2027 nhằm ngày 28/3/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 5/5/2027 nhằm ngày 29/3/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 6/5/2027 nhằm ngày 1/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 7/5/2027 nhằm ngày 2/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 8/5/2027 nhằm ngày 3/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 9/5/2027 nhằm ngày 4/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 10/5/2027 nhằm ngày 5/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 11/5/2027 nhằm ngày 6/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 12/5/2027 nhằm ngày 7/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 13/5/2027 nhằm ngày 8/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 14/5/2027 nhằm ngày 9/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 15/5/2027 nhằm ngày 10/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 16/5/2027 nhằm ngày 11/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 17/5/2027 nhằm ngày 12/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 18/5/2027 nhằm ngày 13/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 19/5/2027 nhằm ngày 14/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 20/5/2027 nhằm ngày 15/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 21/5/2027 nhằm ngày 16/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 22/5/2027 nhằm ngày 17/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 23/5/2027 nhằm ngày 18/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 24/5/2027 nhằm ngày 19/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 25/5/2027 nhằm ngày 20/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 26/5/2027 nhằm ngày 21/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 27/5/2027 nhằm ngày 22/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 28/5/2027 nhằm ngày 23/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 29/5/2027 nhằm ngày 24/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 30/5/2027 nhằm ngày 25/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 5

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 31/5/2027 nhằm ngày 26/4/2027 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết