Chọn Giờ Sinh Con Như Nào Để Tránh Giờ Phạm?

Mục lục
 
Mục lục

Trong tử vi Á Đông, giờ sinh luôn được coi là một yếu tố quan trọng bậc nhất để định đoạt vận mệnh của một con người. Cổ nhân có câu: “Sinh dữ tử lành, giờ lành sinh phúc”, hàm ý rằng trẻ được sinh vào giờ tốt sẽ gặp nhiều may mắn, thuận lợi, còn nếu sinh nhằm giờ xấu thì cuộc đời dễ nhiều truân chuyên, thậm chí ảnh hưởng đến sức khỏe và phúc phận của cả gia đình.

Ngày nay, dù y học hiện đại đã rất phát triển, nhưng ở nhiều gia đình, đặc biệt là những người coi trọng tín ngưỡng và phong tục truyền thống, việc chọn ngày giờ sinh vẫn được xem như một cách “gieo hạt lành” cho tương lai của con trẻ. Một ca sinh thuận vào giờ đẹp không chỉ mang ý nghĩa tâm linh, mà còn đem lại sự an tâm, niềm tin rằng đứa bé sẽ được hưởng phúc khí tốt đẹp, đường đời hanh thông.

Ngược lại, nếu chẳng may rơi vào những giờ phạm, cha mẹ thường lo lắng con khó nuôi, hay bệnh tật, hoặc sau này dễ gặp lận đận. Chính vì vậy, chuyện chọn giờ sinh con không chỉ là phong tục dân gian, mà còn là một niềm tin ăn sâu vào văn hóa Á Đông, tồn tại song song cùng sự phát triển của khoa học hiện đại.

Những Giờ xấu – cần tránh khi sinh con

Trong kho tàng tử vi dân gian, giờ sinh của một đứa trẻ được chia thành những khung giờ tốt – xấu rõ rệt. Trong đó, “giờ phạm” là khái niệm để chỉ những khoảng thời gian được cho là không thuận lợi, mang đến nhiều trở ngại cho cuộc đời đứa bé cũng như gia đạo. Mỗi loại giờ phạm lại mang một tầng ý nghĩa và mức độ hung họa khác nhau, được lưu truyền qua nhiều đời.

Giờ Kim Xà Thiết Tỏa được coi là dạng phạm nặng nhất. Người xưa tin rằng trẻ sinh vào giờ này thường khó nuôi, hay đau ốm, cuộc sống dễ vất vả, lận đận. Một số sách cổ còn ghi lại rằng, nếu không được hóa giải, đứa bé có thể yểu mệnh hoặc khắc cha mẹ. Tử vi lý giải hiện tượng này là do sự giao hội không thuận của can chi và ngũ hành, tạo nên thế cục “bế tắc, trói buộc”. Tuy nhiên, xét theo khoa học hiện đại, giờ sinh hoàn toàn không quyết định sức khỏe dài lâu của một đứa trẻ. Điều quan trọng vẫn nằm ở di truyền, môi trường sống, dinh dưỡng và sự chăm sóc y tế.

Giờ Diêm Vương thường ứng với khung giờ Sửu (1h – 3h) và Mùi (13h – 15h). Người ta cho rằng, sinh vào giờ này dễ đoản mệnh, gặp nhiều tai ương và sự nghiệp trắc trở. Một điểm đáng chú ý là giờ Sửu rơi vào lúc đêm khuya tĩnh mịch, còn giờ Mùi lại đúng giữa trưa nắng gắt – cả hai đều được xem là những thời khắc khí âm dương mất cân bằng mạnh mẽ, dễ sinh ra bất lợi cho sinh mệnh non trẻ.

Giờ Dạ Đề lại gắn liền với giờ Ngọ (11h – 13h). Dân gian quan niệm rằng, trẻ sinh vào giờ này thường hay khóc đêm không dỗ được, khiến cha mẹ lao tâm khổ tứ, gia đạo mệt mỏi. Ở góc nhìn khoa học, đây chính là hiện tượng “khóc dạ đề” (colic) – một tình trạng khá phổ biến ở trẻ sơ sinh do hệ thần kinh và tiêu hóa chưa phát triển hoàn thiện, hoàn toàn không liên quan đến giờ sinh.

Giờ Tướng Quân bao gồm các giờ Thìn (7h – 9h), Dậu (17h – 19h) và Tuất (19h – 21h). Người sinh vào các khung giờ này thường được cho là có tính khí mạnh mẽ, cứng cỏi, khó dạy bảo, thậm chí dễ khắc khẩu với cha mẹ. Tuy nhiên, nếu được giáo dục và rèn luyện đúng cách, thì sự cứng rắn và quyết đoán ấy lại trở thành tố chất quý báu của một người lãnh đạo, có thể gánh vác trọng trách lớn trong tương lai.

Cuối cùng là giờ Kỵ Cha Mẹ, chủ yếu rơi vào giờ Thìn và Tuất. Dân gian tin rằng, sinh vào các giờ này cha mẹ dễ bạc phúc, hay ốm đau hoặc gặp khó khăn trong cuộc sống. Song trên thực tế, quan niệm này chủ yếu bắt nguồn từ sự kỵ tuổi trong tử vi, chứ không có bất kỳ cơ sở khoa học nào để chứng minh mối liên hệ giữa giờ sinh của con với sức khỏe của cha mẹ.

Những Giờ tốt – cát tường, nên chọn

Bên cạnh những khung giờ phạm được coi là hung hiểm, dân gian cũng truyền lại nhiều giờ lành giờ tốt, gọi là “cát tường”, tin rằng trẻ sinh vào các khoảng thời gian này sẽ gặp nhiều may mắn, thuận lợi trên đường đời. Những giờ tốt không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn tượng trưng cho sự hài hòa của trời đất, hứa hẹn cuộc sống hanh thông cho đứa trẻ.

Giờ Mão (5h – 7h sáng) là khoảnh khắc bình minh ló rạng, trời đất giao hòa, muôn loài bừng tỉnh sau giấc ngủ dài. Người sinh vào giờ Mão được cho là có quý nhân phù trợ, cuộc đời dễ gặp phú quý, ít khi thiếu thốn. Không chỉ có phúc khí, họ còn thường mang tâm tính hiền hòa, dễ được người khác yêu mến và trợ giúp.

Giờ Ngọ (11h – 13h trưa) lại tràn đầy dương khí, khi mặt trời chiếu sáng rực rỡ nhất trong ngày. Đây là biểu tượng của trí tuệ, danh vọng và sự thành công. Những đứa trẻ chào đời vào giờ Ngọ thường được xem là thông minh, có chí tiến thủ, dễ đạt được thành tựu và được nhiều người kính trọng trong xã hội.

Xem thêm: Xem tuổi sinh con hợp tuổi bố mẹ

Giờ Thân (15h – 17h chiều) là lúc khí dương đang dần chuyển sang âm, tạo thế cân bằng âm dương. Trẻ sinh vào khung giờ này thường lanh lợi, giỏi ăn nói, có tài ngoại giao và dễ thành công trong buôn bán, kinh doanh. Họ thường là những người hoạt bát, vui vẻ, mang lại niềm vui cho người xung quanh.

Giờ Tuất (19h – 21h tối) được xem là thời khắc của sự cẩn trọng và tỉnh táo. Người sinh vào giờ này thường có tầm nhìn xa trông rộng, tính tình chu đáo, biết suy nghĩ trước sau. Đặc biệt, họ được cho là có khả năng quản lý tài chính tốt, dễ trở thành người giữ của trong gia đình.

Cuối cùng, giờ Tý (23h – 1h sáng) là khởi đầu của một ngày mới, mang ý nghĩa sinh khí dồi dào, tượng trưng cho sự tái sinh và phát triển. Những ai sinh vào giờ Tý thường thông minh, nhanh nhẹn, có duyên được quý nhân giúp đỡ, nhờ đó mà sự nghiệp và cuộc đời ít khi rơi vào cảnh bế tắc.

Trẻ sinh phạm giờ thường có những biểu hiện nào

Phạm giờ Quan Sát được coi là một trong những phạm hung hiểm nhất. Người ta cho rằng trẻ sinh nhằm giờ này có nguy cơ đoản mệnh, thậm chí tử vong ngay khi còn đỏ hỏn. Nếu vượt qua được giai đoạn sơ sinh, đứa trẻ vẫn thường yếu ớt, dễ đau ốm triền miên, cơ thể không vững vàng. Về tính cách, trẻ có thể trở nên ngang bướng, khó bảo, thường làm cha mẹ phải lo lắng, bất an.

Phạm giờ Diêm Vương lại gắn liền với những biểu hiện bất ổn về tinh thần. Trẻ sinh vào giờ này thường dễ giật mình, hay hoảng hốt, thần kinh yếu, dễ bị ám ảnh bởi những điều mơ hồ, vô hình. Khi trưởng thành, họ có xu hướng sống trong lo âu, sợ sệt, ít khi cảm thấy an tâm trọn vẹn, khiến đường đời thêm phần vất vả.

Phạm giờ Dạ Đề chủ yếu biểu hiện qua việc trẻ thường xuyên khóc vào ban đêm, khó dỗ nín, tiếng khóc kéo dài khiến cả gia đình mệt mỏi. Người xưa cho rằng nguyên nhân là do khí huyết của trẻ không lưu thông, cơ thể trì trệ, dẫn đến hay bứt rứt, khó chịu. Nếu kéo dài, tình trạng này không chỉ khiến cha mẹ lao lực mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của chính đứa trẻ.

Phạm giờ Tướng Quân được cho là khiến trẻ hay mắc các bệnh thời thơ ấu như sài đẹn, phát ban, ốm vặt liên miên, lại thường xuyên quấy khóc. Khi lớn lên, những đứa trẻ này thường có tính cách bướng bỉnh, thích nghịch ngợm, ưa thách thức uy quyền, đôi khi dễ xung khắc với cha mẹ. Dù vậy, nếu được định hướng và giáo dục tốt, tính mạnh mẽ này lại có thể trở thành tố chất lãnh đạo, dám nghĩ dám làm.

Phạm giờ Kỵ Cha Mẹ thường khiến cha mẹ lo sợ nhất, bởi dân gian tin rằng đứa trẻ sinh vào giờ này dễ khiến cha mẹ bạc phúc, ốm yếu hoặc gặp khó khăn trong cuộc sống. Về phía bản thân trẻ, chúng thường yếu đuối, dễ sinh bệnh từ nhỏ, khiến việc nuôi dưỡng trở nên nặng nề và vất vả. Một số sách còn ghi, khi trưởng thành, trẻ dễ sớm phải chia lìa cha mẹ, hoặc trong gia đạo thường xuyên gặp cảnh bất hòa, xa cách.

Cách tính giờ phạm – làm sao biết trẻ sinh có phạm giờ xấu?

Để biết một đứa trẻ có phạm giờ hung hay không, người xưa thường dựa trên tháng sinh âm lịch kết hợp với giờ sinh theo 12 địa chi (Tý, Sửu, Dần, Mão…). Mỗi tháng lại có một số khung giờ đặc biệt bị coi là “giờ phạm”, nếu trẻ sinh đúng vào thời điểm đó thì được xem là phạm giờ, dễ mang lại bất lợi cho sức khỏe hoặc vận mệnh.

Trình tự tính như sau:

  1. Xác định tháng sinh âm lịch của trẻ.

  2. Xác định giờ sinh (theo 12 địa chi, mỗi giờ kéo dài 2 tiếng).

  3. Đối chiếu với bảng giờ phạm tương ứng với tháng đó. Nếu giờ sinh trùng với giờ phạm thì coi như trẻ phạm giờ.

Ví dụ: Trẻ sinh tháng 2 âm lịch vào giờ Thìn (7h – 9h sáng). Đối chiếu bảng, tháng 2 có “Phạm giờ Quan Sát” ở giờ Thìn → nghĩa là đứa trẻ sinh vào giờ này phạm Quan Sát.

Bảng giờ phạm theo từng tháng (âm lịch)

  • Tháng 1: Quan Sát (Tị), Diêm Vương (Sửu, Mùi), Dạ Đề (Ngọ), Tướng Quân (Thìn, Tuất, Dậu), Kỵ Cha Mẹ (Tị, Hợi).

  • Tháng 2: Quan Sát (Thìn), Diêm Vương (Sửu, Mùi), Dạ Đề (Ngọ), Tướng Quân (Thìn, Tuất, Dậu), Kỵ Cha Mẹ (Thìn, Tuất).

  • Tháng 3: Quan Sát (Mão), Diêm Vương (Sửu, Mùi), Dạ Đề (Ngọ), Tướng Quân (Thìn, Tuất, Dậu), Kỵ Cha Mẹ (Mão, Dậu).

  • Tháng 4: Quan Sát (Dần), Diêm Vương (Thìn, Tuất), Dạ Đề (Dậu), Tướng Quân (Tý, Mão, Mùi), Kỵ Cha Mẹ (Dần, Thân).

  • Tháng 5: Quan Sát (Sửu), Diêm Vương (Thìn, Tuất), Dạ Đề (Dậu), Tướng Quân (Tý, Mão, Mùi), Kỵ Cha Mẹ (Sửu, Mùi).

  • Tháng 6: Quan Sát (Tý), Diêm Vương (Thìn, Tuất), Dạ Đề (Dậu), Tướng Quân (Tý, Mão, Mùi), Kỵ Cha Mẹ (Tý, Ngọ).

  • Tháng 7: Quan Sát (Hợi), Diêm Vương (Tý, Ngọ), Dạ Đề (Tý), Tướng Quân (Dần, Ngọ, Sửu), Kỵ Cha Mẹ (Tị, Hợi).

  • Tháng 8: Quan Sát (Tuất), Diêm Vương (Tý, Ngọ), Dạ Đề (Tý), Tướng Quân (Dần, Ngọ, Sửu), Kỵ Cha Mẹ (Thìn, Tuất).

  • Tháng 9: Quan Sát (Dậu), Diêm Vương (Tý, Ngọ), Dạ Đề (Tý), Tướng Quân (Dần, Ngọ, Sửu), Kỵ Cha Mẹ (Mão, Dậu).

  • Tháng 10: Quan Sát (Thân), Diêm Vương (Mão, Dậu), Dạ Đề (Mão), Tướng Quân (Thân, Tị, Hợi), Kỵ Cha Mẹ (Dần, Thân).

  • Tháng 11: Quan Sát (Mùi), Diêm Vương (Mão, Dậu), Dạ Đề (Mão), Tướng Quân (Thân, Tị, Hợi), Kỵ Cha Mẹ (Sửu, Mùi).

  • Tháng 12: Quan Sát (Tị), Diêm Vương (Sửu, Mùi), Dạ Đề (Ngọ), Tướng Quân (Thìn, Tuất, Dậu), Kỵ Cha Mẹ (Tị, Hợi).

Lưu ý khi tính giờ phạm

  • Tất cả được tính theo lịch âm, không dùng lịch dương.

  • Giờ sinh được xác định theo can chi (theo 12 con giáp), mỗi giờ kéo dài 2 tiếng: ví dụ giờ Tý từ 23h – 1h, giờ Sửu từ 1h – 3h…

  • Quan niệm này mang tính dân gian, chỉ nên tham khảo. Nếu cha mẹ thấy khó khăn khi tự tính, có thể nhờ thầy tử vi lập lá số tử vi để xác định chuẩn xác hơn.

Những Cách hóa giải khi sinh phạm giờ

Theo quan niệm tử vi cổ truyền, việc trẻ sinh phạm giờ hung không phải là điều không thể hóa giải. Cổ nhân cho rằng, “đức năng thắng số”, nếu cha mẹ thành tâm làm lễ, tìm đúng phương pháp trấn an thì vẫn có thể chuyển hung hóa cát, bảo hộ cho con đường đời của trẻ. Một số cách phổ biến thường được sử dụng như sau:

Bán khoán cho chùa

Đây là phương pháp hóa giải được nhiều gia đình lựa chọn nhất. Bán khoán tức là gửi đứa trẻ “làm con” của Đức Ông, Đức Thánh Trần hay Thánh Mẫu trong một thời gian nhất định để nhờ các Ngài che chở.

  • Chuẩn bị: Cha mẹ tìm chùa có thờ Đức Ông hoặc các vị thần bản mệnh. Trước lễ cần ghi rõ ngày, tháng, năm, giờ sinh của trẻ.

  • Nghi lễ: Viết sớ, đặt dưới bàn thờ Đức Ông. Lễ vật thường gồm xôi gà, trầu rượu, vàng hương. Sau đó làm lễ dâng sớ, khấn xin Đức Ông nhận đứa trẻ.

  • Thời gian bán khoán: Thường từ 10 – 12 năm, có trường hợp đến 20 tuổi. Khi đủ hạn, cha mẹ làm lễ chuộc con về.
    → Ý nghĩa: giúp trẻ tránh tai ương, tăng phúc phần, đồng thời nhắc nhở cha mẹ sống thiện, tích đức để bảo vệ con.

Phép Tam Y (Trấn hóa giờ Kim Xà Thiết Tỏa)

Đây là một phép hóa giải cổ truyền, phức tạp hơn, thường dùng cho những trường hợp trẻ phạm nặng.

  • Cách thực hiện: Chọn tháng – ngày – phương vị Thiên Y (cát tinh). Đến giờ Thìn hoặc Tuất, đốt một đống lửa nhỏ ở phương Thiên Y, bỏ thêm ngải cứu. Bế trẻ hơ qua lửa (nam 7 lần, nữ 9 lần), sau đó ngồi cạnh đống lửa cho đến khi hết giờ.

  • Ý nghĩa: Dùng khí dương và ngải cứu để trấn tà, giúp trẻ hấp thu năng lượng lành, thoát khỏi ảnh hưởng hung sát.
    → Lưu ý: Nghi thức này nên nhờ thầy am hiểu hướng dẫn để tránh sai sót.

Phép Cúng hóa giải

Dành cho các trường hợp trẻ phạm vào những giờ sát mạnh như Quan Sát, Kim Xà Thiết Tỏa.

  • Chuẩn bị: Gạo sạch, chỉ khâu, tiền lễ. Gạo được nặn thành 12 con giáp để đặt lên bàn thờ.

  • Nghi lễ: Nhờ pháp sư hoặc thầy cúng lập đàn, cầu khấn, hóa giải.
    → Đây là nghi thức chuyên sâu, mang tính tâm linh cao, chỉ nên thực hiện khi thật sự cần thiết và phải có pháp sư có kinh nghiệm.

Cho làm con nuôi

Cũng là một hình thức “chuyển mệnh” phổ biến.

  • Cách đơn giản: Chọn ngày giờ tốt, làm mâm lễ nhỏ, nhờ người bạn hoặc họ hàng “nhận nuôi” đứa trẻ trên danh nghĩa.

  • Cách phức tạp: Bán cho Đức Thánh Trần hoặc nhờ gia đình khác nhận làm con nuôi có sự chứng giám của bàn thờ gia tiên. Chuẩn bị các lễ vật (trái cây, hoa, quần áo đỏ, gạo, trắc bá diệp…).

  • Ý nghĩa: Tượng trưng cho việc “cắt duyên” với giờ phạm, gửi mệnh trẻ cho người/cõi khác che chở. Sau một thời gian có thể làm lễ chuộc con về.

Dùng bùa chú – pháp lệnh

Một số gia đình nhờ thầy bùa có ấn và lệnh thỉnh thánh giáng bùa để làm bùa hộ mệnh cho trẻ.

  • Tác dụng: Trấn trạch, hộ thân, hóa giải khí hung do giờ phạm mang lại.

  • Lưu ý: Đây là cách mang tính huyền thuật, đòi hỏi sự am tường của thầy có pháp lực. Cha mẹ không nên tự ý làm.

Hóa giải theo khoa học hiện đại

Ngày nay, khoa học hiện đại đã chứng minh rằng vận mệnh một con người không chỉ phụ thuộc vào giờ sinh mà còn bị chi phối mạnh mẽ bởi yếu tố di truyền, môi trường sống và cách nuôi dạy. Vì vậy, thay vì quá lo lắng khi trẻ sinh phạm giờ, cha mẹ có thể hóa giải theo những cách sau:

  • Chăm sóc sức khỏe khoa học: Đảm bảo trẻ được tiêm phòng đầy đủ, ăn uống hợp lý, ngủ nghỉ khoa học và vận động thường xuyên. Đây là nền tảng giúp con phát triển thể chất lẫn trí tuệ.

  • Nuôi dưỡng tâm hồn lành mạnh: Tạo môi trường gia đình hạnh phúc, yêu thương, khuyến khích trẻ tự tin và sáng tạo. Tâm lý vững vàng sẽ giúp trẻ vượt qua nhiều khó khăn trong đời.

  • Tâm lý cha mẹ: Việc quá lo sợ giờ phạm dễ khiến cha mẹ vô tình áp lực lên con. Thay vào đó, hãy giữ tâm an, tập trung làm việc thiện, tích phúc đức. Theo quan niệm Á Đông, phúc đức chính là “tấm lá chắn” mạnh mẽ nhất bảo vệ vận mệnh của trẻ.

→ Như vậy, sự kết hợp hài hòa giữa tín ngưỡng tâm linh và khoa học hiện đại sẽ mang lại sự an tâm cho cha mẹ, đồng thời giúp trẻ lớn lên khỏe mạnh, hạnh phúc và vững vàng trên con đường tương lai.

Lời kết

Giờ sinh trong tử vi mang nhiều ý nghĩa văn hóa và tín ngưỡng. Người xưa tin rằng có những khung giờ tốt xấu ảnh hưởng đến cả đời người. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, chúng ta cần nhìn nhận hài hòa:

  • Giữ gìn phong tục để an tâm về mặt tinh thần, coi đó là niềm tin văn hóa.

  • Kết hợp khoa học để chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng, giáo dục cho con trẻ.

Cổ nhân có câu: “Đức năng thắng số”. Cho dù sinh vào giờ nào, nếu cha mẹ sống thiện lành, tích đức hành thiện, thì vận mệnh của con cũng được hóa giải, hung hóa cát, dữ hóa lành. Điều quan trọng nhất vẫn là tình thương, sự giáo dục và phúc đức mà cha mẹ trao truyền cho con cái.