Xem Lịch Tháng 9 Năm 2024

Khi xem lịch tháng, đặc biệt là lịch âm, việc tra cứu Thập Nhị Trực giúp bạn lựa chọn được những ngày thuận lợi nhất cho các công việc quan trọng như cưới hỏi, khai trương, xuất hành hoặc động thổ. Một bảng lịch tháng tiêu chuẩn sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về ngày âm dương, can chi, ngũ hành, sao tốt sao xấu, giờ hoàng đạo, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vận trình tháng đó.

Trong phong thủy và lịch pháp cổ truyền, Thập Nhị Trực – còn được gọi là Kiến Trừ Thập Nhị Khách – đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngày lành tháng tốt. Bộ 12 trực này bao gồm: Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế, mỗi trực đều mang ý nghĩa đặc trưng liên quan đến sự khởi đầu, phát triển, suy vong và kết thúc.

Ban đầu, Thập Nhị Trực được sử dụng để đánh giá mức độ cát hung của một tháng dựa theo chu kỳ 12 giờ trong ngày. Tuy nhiên, về sau, hệ thống này được điều chỉnh để phản ánh mức độ tốt xấu của từng ngày trong tháng. Chẳng hạn, Trực Chấp tượng trưng cho sự cố định, dễ dẫn đến trì trệ hoặc khó thay đổi, Trực Mãn thể hiện sự viên mãn, đủ đầy, còn Trực Nguy lại báo hiệu những điều bất trắc, cần cẩn trọng.

Dù bạn tra cứu lịch của bất kỳ năm nào, chẳng hạn như lịch tháng 9 năm 2024, hay các năm khác, thì việc hiểu rõ quy luật vận hành của Thập Nhị Trực sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt, tránh ngày xấu và tận dụng tối đa những cơ hội tốt đẹp trong cuộc sống.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 9/2024

T2T3T4T5T6T7CN
129
  • 1/9/2024(Chủ nhật)
  • 29/7/2024
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
230
  • 2/9/2024(Thứ hai)
  • 30/7/2024
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
31/8
  • 3/9/2024(Thứ ba)
  • 1/8/2024
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
42/8
  • 4/9/2024(Thứ tư)
  • 2/8/2024
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
53/8
  • 5/9/2024(Thứ năm)
  • 3/8/2024
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
64
  • 6/9/2024(Thứ sáu)
  • 4/8/2024
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
75
  • 7/9/2024(Thứ bảy)
  • 5/8/2024
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
86
  • 8/9/2024(Chủ nhật)
  • 6/8/2024
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
97
  • 9/9/2024(Thứ hai)
  • 7/8/2024
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
108
  • 10/9/2024(Thứ ba)
  • 8/8/2024
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
119
  • 11/9/2024(Thứ tư)
  • 9/8/2024
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
1210
  • 12/9/2024(Thứ năm)
  • 10/8/2024
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
1311
  • 13/9/2024(Thứ sáu)
  • 11/8/2024
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
1412
  • 14/9/2024(Thứ bảy)
  • 12/8/2024
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
1513
  • 15/9/2024(Chủ nhật)
  • 13/8/2024
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
1614
  • 16/9/2024(Thứ hai)
  • 14/8/2024
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
1715
  • 17/9/2024(Thứ ba)
  • 15/8/2024
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
1816
  • 18/9/2024(Thứ tư)
  • 16/8/2024
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
1917
  • 19/9/2024(Thứ năm)
  • 17/8/2024
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
2018
  • 20/9/2024(Thứ sáu)
  • 18/8/2024
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
2119
  • 21/9/2024(Thứ bảy)
  • 19/8/2024
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
2220
  • 22/9/2024(Chủ nhật)
  • 20/8/2024
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
2321
  • 23/9/2024(Thứ hai)
  • 21/8/2024
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
2422
  • 24/9/2024(Thứ ba)
  • 22/8/2024
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
2523
  • 25/9/2024(Thứ tư)
  • 23/8/2024
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
2624
  • 26/9/2024(Thứ năm)
  • 24/8/2024
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
2725
  • 27/9/2024(Thứ sáu)
  • 25/8/2024
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
2826
  • 28/9/2024(Thứ bảy)
  • 26/8/2024
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo
2927
  • 29/9/2024(Chủ nhật)
  • 27/8/2024
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hắc đạo
3028
  • 30/9/2024(Thứ hai)
  • 28/8/2024
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Giáp Thìn
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Lịch Vạn Niên 2024

Nguyên tắc tính lịch tháng 9 năm 2024

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 9 năm 2024 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (còn gọi là Lịch Âm) có 2 nguyên tắc:

Lịch pháp cổ truyền của phương Đông, tiêu biểu là lịch âm dương, vận hành dựa trên sự quan sát chu kỳ vận động của Mặt Trăng và sự phối hợp giữa Thiên can – Địa chi. Đối với tháng 9 năm 2024, lịch âm được thiết lập theo hai nguyên tắc cốt lõi trong cổ thư làm lịch.

Thứ nhất, lịch tuế vận vận hành theo chu kỳ Lục thập Hoa Giáp – tức 60 năm một vòng, khởi thủy từ năm Giáp Tý, kết thúc ở năm Quý Hợi. Trong mỗi năm, hệ thống Can Chi phối hợp để xác lập ngày tháng, giờ khắc một cách nhất quán. Lịch vạn niên nhờ đó có khả năng lặp lại các yếu tố thời gian theo từng chu kỳ đã định, tạo thành nền tảng để người xưa tính toán thiên thời.

Thứ hai, lịch tháng âm tính theo 12 địa chi ứng với 12 tháng trong năm. Cụ thể, tháng Giêng ứng với địa chi Dần, tháng Hai là Mão, tháng Ba là Thìn, đến tháng Sáu là Mùi, và kết thúc ở tháng Chạp là Sửu. Hàng chi của tháng được cố định, còn hàng can luân phiên theo từng niên vận. Cách phối hợp này phản ánh triết lý Thiên – Địa – Nhân hợp nhất trong lịch pháp phương Đông.

Việc ứng dụng lịch âm tháng Sáu năm 2024 – còn gọi là lịch vạn sự – không chỉ có giá trị trong việc chọn ngày lành tháng tốt cho các sự việc trọng đại như cưới gả, tạo tác, tế lễ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống nông nghiệp, giúp người dân xác định thời điểm gieo trồng phù hợp với tiết khí thiên nhiên, từ đó tối ưu hóa mùa màng.

Khác biệt với hệ thống âm lịch, lịch vạn niên còn vận hành theo chu trình mười hai ngày can chi, bắt đầu từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Mỗi ngày mang tính chất riêng: hoàng đạo hay hắc đạo, cùng với sự xuất hiện của các sao cát – hung. Những yếu tố này được luận giải theo ngũ hành, thiên can, địa chi của ngày, từ đó xác định thời điểm cát tường hay kiêng kỵ cho từng công việc cụ thể. Việc chọn ngày giờ theo sao tốt – sao xấu, kết hợp với can chi ngày tháng năm sinh, là phương pháp xem xét thời cuộc được lưu truyền từ ngàn xưa, nhằm thuận Thiên – hợp Đạo – hành Nhân.

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 1/9/2024 nhằm ngày 29/7/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 2/9/2024 nhằm ngày 30/7/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 3/9/2024 nhằm ngày 1/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 4/9/2024 nhằm ngày 2/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 5/9/2024 nhằm ngày 3/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 6/9/2024 nhằm ngày 4/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 7/9/2024 nhằm ngày 5/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 8/9/2024 nhằm ngày 6/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 9/9/2024 nhằm ngày 7/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 10/9/2024 nhằm ngày 8/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 11/9/2024 nhằm ngày 9/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 12/9/2024 nhằm ngày 10/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 13/9/2024 nhằm ngày 11/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 14/9/2024 nhằm ngày 12/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 15/9/2024 nhằm ngày 13/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 16/9/2024 nhằm ngày 14/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 17/9/2024 nhằm ngày 15/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 18/9/2024 nhằm ngày 16/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 19/9/2024 nhằm ngày 17/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 20/9/2024 nhằm ngày 18/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 21/9/2024 nhằm ngày 19/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 22/9/2024 nhằm ngày 20/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 23/9/2024 nhằm ngày 21/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 24/9/2024 nhằm ngày 22/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 25/9/2024 nhằm ngày 23/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 26/9/2024 nhằm ngày 24/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 27/9/2024 nhằm ngày 25/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 28/9/2024 nhằm ngày 26/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 29/9/2024 nhằm ngày 27/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 30/9/2024 nhằm ngày 28/8/2024 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết