Trực Trừ là gì? Cách tính trực Trừ và ý nghĩa của các sao
Trực Trừ là một trong 12 Trực tính ngày tốt xấu được nhiều người đánh giá có sự chính xác cao. Nếu quý bạn đang tìm hiểu ngày Trực Trừ tốt hay xấu để tiến hành việc trọng đại thì không nên bỏ qua những thông tin hữu ích dưới đây. Bài viết của xemsomenh.com sẽ gửi đến cho bạn câu trả lời chi tiết và chính xác nhất
1 - Trực Trừ là gì?
Trực Trừ là giai đoạn thứ hai trong quá trình vạn vật phát triển, đứng sau trực Kiến. Cũng như các Trực khác, ngày có trực Trừ sẽ mang ý nghĩa tốt, xấu với từng công việc cụ thể cũng như dựa vào hệ thống cát tinh và hung tinh trong ngày.
Trực Trừ mang ý nghĩa là trừ đi những điều không không tốt, trừ đi những điều không phù hợp để thay thế bằng những điều tốt đẹp hơn.
Ngày có trực Trừ nên tiến hành các việc như: xả tang, tỉa chân hương, thay bát hương, thay giường,... Đồng thời không nên làm việc mang tính khai mở như khai trương, ký hợp đồng, cưới hỏi,...
Do đó, trước khi lựa chọn ngày có trực Trừ để làm việc trọng đại thì quý bạn nên lựa chọn tỉ mỉ, kỹ lưỡng để góp phần tạo nên sự thành công lớn nhất.
2 - Cách tính ngày có trực Trừ trong năm
Cách xác định trực Trừ giống với trực Kiến ở chỗ là đều dựa vào địa chi của ngày, tháng và tiết khí. Theo đó, ngày thứ 2 của tháng theo tiết khí chính là ngày có trực Trừ.
Cụ thể như sau:
- Tháng 1: ngày có trực Trừ là ngày Mão
Cát tinh: không có
Hung tinh: Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát
- Tháng 2 ngày có trực Trừ là ngày Thìn
Cát tinh: U vi tinh
Hung tinh: Thọ tử, Nguyệt hỏa độc hỏa, Tam tang
- Tháng 3 ngày có trực Trừ là ngày Tỵ
Cát tinh: Nguyệt tài, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường Hoàng đạo
Hung tinh: Hoang vu, Nhân cách, Lôi công
- Tháng 4 ngày có trực Trừ là ngày Ngọ
Cát tinh: Thanh Long, U vi tinh, Thánh tâm, Thiên xá
Hung tinh: Nguyệt kiến chuyển sát, Hoàng sa
- Tháng 5 ngày có trực Trừ là ngày Mùi
Cát tinh: Lục hợp
Hung tinh: Phủ đầu dát, Câu trận
- Tháng 6 ngày có trực Trừ là ngày Thân
Cát tinh: Ích hậu, Tuế hợp, U vi tinh, Thiên quan
Hung tinh: Ngũ quỷ, Hoang vu, Kiếp sát
- Tháng 7 ngày có trực Trừ là ngày Dậu
Cát tinh: Âm đức
Hung tinh: thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Cửu không, Huyền vũ
Tội chỉ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát
- Tháng 8 ngày có trực Trừ là ngày Tuất
Cát tinh: Tục thế, U vi tinh
Hung tinh: Quỷ khốc, Tang tang, Nguyệt hỏa độc hỏa
- Tháng 9 ngày có trực Trừ là ngày Hợi
Cát tinh: Thiên thành, Ngũ phú, Hoàng ân, Ngọc đường
Hung tinh: Kiếp sát, Hoang vu
- Tháng 10 ngày có trực Trừ là ngày Tý
Cát tinh: Yếu yên, U vi tinh, Thiên xá
Hung tinh: Phủ đầu dát, Nguyệt kiến chuyển sát, Bạch hổ
- Tháng 11 ngày có trực Trừ là ngày Sửu
Cát tinh: Đại tài, Âm đức, Phổ hộ, Kim đường
Hung tinh: Huyền vũ, Tam tang
- Tháng 12 ngày có trực Trừ là ngày Dần
Cát tinh: U vi tinh, Thiên tài
Hung tinh: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp sát.
3 - Ý nghĩa của các sao trong ngày có trực Trừ
3.1 - Ý nghĩa của các sao tốt trong ngày có trực Trừ
U vi tinh: tốt với mọi việc
Nguyệt tài: tốt cho việc xuất hành, di chuyển, cầu tài lộc, khai trương
Ngũ phú: tốt với mọi việc
Âm Đức: tốt với mọi việc
Minh đường hoàng đạo: tốt với mọi việc
Thanh long: tốt với mọi việc
Thánh tâm: tốt cho việc tế tự, cầu phúc
Thiên xá: tốt cho việc giải oan, tế tự nhưng kiêng kỵ việc động thổ
Lục hợp: tốt với mọi việc
Ích hậu: tốt với mọi việc, đặc biệt là giá thú
Tuế hợp: tốt với mọi việc
Thiên quan: tốt với mọi việc
Tục thế: tốt cho việc giá thú
Thiên thành: tốt với mọi việc
Kính tâm: tốt với việc tổ chức tang lễ
Hoàng ân: tốt với mọi việc
Ngọc đường: tốt với mọi việc
Yếu yên: tốt với mọi việc, nhất là giá thú
Đại tài: tốt cho cầu tài lộc, khai trương
Phổ hộ: Tốt cho mọi việc, giá thú, xuất hành, làm phúc
Kim đường: tốt với mọi việc
Thiên tài: tốt với việc cầu tài lộc, khai trương.
3.2 - Ý nghĩa của các sao xấu trong ngày có trực Trừ
Kiếp sát: kỵ với xây dựng, an táng, giá thú, xuất hành
Hoang vu: xấu với mọi việc
Phủ đầu dát: kỵ với việc khởi tạo
Nguyệt kiến chuyển sát: kỵ với việc động thổ
Bạch hổ: kỵ với việc an táng
Huyền vũ: kỵ với việc mai táng
Tam tang: kỵ với giá thú, khởi tạo, mai táng
Đại tặc: xấu với xuất hành, khởi tạo, an táng
Chu tước: kỵ khai trương, nhập trạch
Thọ tử: xấu với mọi việc nhưng lại may mắn với việc săn bắn
Nguyệt hỏa độc hỏa: xấu với việc làm bếp, lợp nhà
Nhân cách: xấu với khởi tạo, giá thú
Lôi công: xấu với việc xây dựng nhà cửa
Hoàng sa: xấu với việc xuất hành
Câu trận: kỵ việc mai táng
Ngũ quỷ: kỵ với việc xuất hành
Thiên ôn: kỵ với việc xây dựng
Vãng vong: kỵ với việc cầu tài, giá thú, xuất hành, động thổ
Cửu thông: xấu với khai trương, cầu tài, xuất hành
Tội chỉ: xấu với việc tố tụng, kiện cáo
Quỷ khốc: xấu với việc mai táng, tế tự
Tang tang: xấu với việc xuất hành, giá thú, khởi tạo.
Hi vọng với cách tính ngày có trực Trừ cũng như ý nghĩa của các cát tinh, hung tinh nêu trên sẽ giúp quý bạn hiểu được ngày có trực trừ tốt hay xấu để lựa chọn được ngày lành tháng tốt, phù hợp với công việc mà mình đang dự định thực hiện. Chúc bạn luôn thành công, an khang và thịnh vượng.