Xem Lịch Tháng 4 Năm 2029

Khi xem lịch tháng, đặc biệt là lịch âm, việc tra cứu Thập Nhị Trực giúp bạn lựa chọn được những ngày thuận lợi nhất cho các công việc quan trọng như cưới hỏi, khai trương, xuất hành hoặc động thổ. Một bảng lịch tháng tiêu chuẩn sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về ngày âm dương, can chi, ngũ hành, sao tốt sao xấu, giờ hoàng đạo, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vận trình tháng đó.

Trong phong thủy và lịch pháp cổ truyền, Thập Nhị Trực – còn được gọi là Kiến Trừ Thập Nhị Khách – đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngày lành tháng tốt. Bộ 12 trực này bao gồm: Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế, mỗi trực đều mang ý nghĩa đặc trưng liên quan đến sự khởi đầu, phát triển, suy vong và kết thúc.

Ban đầu, Thập Nhị Trực được sử dụng để đánh giá mức độ cát hung của một tháng dựa theo chu kỳ 12 giờ trong ngày. Tuy nhiên, về sau, hệ thống này được điều chỉnh để phản ánh mức độ tốt xấu của từng ngày trong tháng. Chẳng hạn, Trực Chấp tượng trưng cho sự cố định, dễ dẫn đến trì trệ hoặc khó thay đổi, Trực Mãn thể hiện sự viên mãn, đủ đầy, còn Trực Nguy lại báo hiệu những điều bất trắc, cần cẩn trọng.

Dù bạn tra cứu lịch của bất kỳ năm nào, chẳng hạn như lịch tháng 4 năm 2029, hay các năm khác, thì việc hiểu rõ quy luật vận hành của Thập Nhị Trực sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt, tránh ngày xấu và tận dụng tối đa những cơ hội tốt đẹp trong cuộc sống.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 4/2029

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/4/2029(Chủ nhật)
  • 18/2/2029
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
219
  • 2/4/2029(Thứ hai)
  • 19/2/2029
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
320
  • 3/4/2029(Thứ ba)
  • 20/2/2029
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
421
  • 4/4/2029(Thứ tư)
  • 21/2/2029
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
522
  • 5/4/2029(Thứ năm)
  • 22/2/2029
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
623
  • 6/4/2029(Thứ sáu)
  • 23/2/2029
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
724
  • 7/4/2029(Thứ bảy)
  • 24/2/2029
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
825
  • 8/4/2029(Chủ nhật)
  • 25/2/2029
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
926
  • 9/4/2029(Thứ hai)
  • 26/2/2029
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1027
  • 10/4/2029(Thứ ba)
  • 27/2/2029
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1128
  • 11/4/2029(Thứ tư)
  • 28/2/2029
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1229
  • 12/4/2029(Thứ năm)
  • 29/2/2029
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1330
  • 13/4/2029(Thứ sáu)
  • 30/2/2029
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
141/3
  • 14/4/2029(Thứ bảy)
  • 1/3/2029
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
152/3
  • 15/4/2029(Chủ nhật)
  • 2/3/2029
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
163/3
  • 16/4/2029(Thứ hai)
  • 3/3/2029
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
174
  • 17/4/2029(Thứ ba)
  • 4/3/2029
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
185
  • 18/4/2029(Thứ tư)
  • 5/3/2029
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
196
  • 19/4/2029(Thứ năm)
  • 6/3/2029
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
207
  • 20/4/2029(Thứ sáu)
  • 7/3/2029
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
218
  • 21/4/2029(Thứ bảy)
  • 8/3/2029
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
229
  • 22/4/2029(Chủ nhật)
  • 9/3/2029
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2310
  • 23/4/2029(Thứ hai)
  • 10/3/2029
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2411
  • 24/4/2029(Thứ ba)
  • 11/3/2029
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/4/2029(Thứ tư)
  • 12/3/2029
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2613
  • 26/4/2029(Thứ năm)
  • 13/3/2029
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2714
  • 27/4/2029(Thứ sáu)
  • 14/3/2029
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/4/2029(Thứ bảy)
  • 15/3/2029
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2916
  • 29/4/2029(Chủ nhật)
  • 16/3/2029
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
3017
  • 30/4/2029(Thứ hai)
  • 17/3/2029
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

Lịch Vạn Niên 2029

Nguyên tắc tính lịch tháng 4 năm 2029

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 4 năm 2029 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (còn gọi là Lịch Âm) có 2 nguyên tắc:

Lịch pháp cổ truyền của phương Đông, tiêu biểu là lịch âm dương, vận hành dựa trên sự quan sát chu kỳ vận động của Mặt Trăng và sự phối hợp giữa Thiên can – Địa chi. Đối với tháng 4 năm 2029, lịch âm được thiết lập theo hai nguyên tắc cốt lõi trong cổ thư làm lịch.

Thứ nhất, lịch tuế vận vận hành theo chu kỳ Lục thập Hoa Giáp – tức 60 năm một vòng, khởi thủy từ năm Giáp Tý, kết thúc ở năm Quý Hợi. Trong mỗi năm, hệ thống Can Chi phối hợp để xác lập ngày tháng, giờ khắc một cách nhất quán. Lịch vạn niên nhờ đó có khả năng lặp lại các yếu tố thời gian theo từng chu kỳ đã định, tạo thành nền tảng để người xưa tính toán thiên thời.

Thứ hai, lịch tháng âm tính theo 12 địa chi ứng với 12 tháng trong năm. Cụ thể, tháng Giêng ứng với địa chi Dần, tháng Hai là Mão, tháng Ba là Thìn, đến tháng Sáu là Mùi, và kết thúc ở tháng Chạp là Sửu. Hàng chi của tháng được cố định, còn hàng can luân phiên theo từng niên vận. Cách phối hợp này phản ánh triết lý Thiên – Địa – Nhân hợp nhất trong lịch pháp phương Đông.

Việc ứng dụng lịch âm tháng Sáu năm 2029 – còn gọi là lịch vạn sự – không chỉ có giá trị trong việc chọn ngày lành tháng tốt cho các sự việc trọng đại như cưới gả, tạo tác, tế lễ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống nông nghiệp, giúp người dân xác định thời điểm gieo trồng phù hợp với tiết khí thiên nhiên, từ đó tối ưu hóa mùa màng.

Khác biệt với hệ thống âm lịch, lịch vạn niên còn vận hành theo chu trình mười hai ngày can chi, bắt đầu từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Mỗi ngày mang tính chất riêng: hoàng đạo hay hắc đạo, cùng với sự xuất hiện của các sao cát – hung. Những yếu tố này được luận giải theo ngũ hành, thiên can, địa chi của ngày, từ đó xác định thời điểm cát tường hay kiêng kỵ cho từng công việc cụ thể. Việc chọn ngày giờ theo sao tốt – sao xấu, kết hợp với can chi ngày tháng năm sinh, là phương pháp xem xét thời cuộc được lưu truyền từ ngàn xưa, nhằm thuận Thiên – hợp Đạo – hành Nhân.

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 1/4/2029 nhằm ngày 18/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 2/4/2029 nhằm ngày 19/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 3/4/2029 nhằm ngày 20/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 4/4/2029 nhằm ngày 21/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 5/4/2029 nhằm ngày 22/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 6/4/2029 nhằm ngày 23/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 7/4/2029 nhằm ngày 24/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 8/4/2029 nhằm ngày 25/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 9/4/2029 nhằm ngày 26/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 10/4/2029 nhằm ngày 27/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 11/4/2029 nhằm ngày 28/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 12/4/2029 nhằm ngày 29/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 2

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 13/4/2029 nhằm ngày 30/2/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 14/4/2029 nhằm ngày 1/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 15/4/2029 nhằm ngày 2/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 16/4/2029 nhằm ngày 3/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 17/4/2029 nhằm ngày 4/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 18/4/2029 nhằm ngày 5/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 19/4/2029 nhằm ngày 6/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 20/4/2029 nhằm ngày 7/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 21/4/2029 nhằm ngày 8/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 22/4/2029 nhằm ngày 9/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 23/4/2029 nhằm ngày 10/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 24/4/2029 nhằm ngày 11/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 25/4/2029 nhằm ngày 12/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 26/4/2029 nhằm ngày 13/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 27/4/2029 nhằm ngày 14/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 28/4/2029 nhằm ngày 15/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 29/4/2029 nhằm ngày 16/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 30/4/2029 nhằm ngày 17/3/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết